Lista Thị trường hôm nay
Lista đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LISTA chuyển đổi sang Argentine Peso (ARS) là $115.69. Với nguồn cung lưu hành là 172,723,900 LISTA, tổng vốn hóa thị trường của LISTA tính bằng ARS là $19,299,172,467,837.26. Trong 24h qua, giá của LISTA tính bằng ARS đã giảm $-8.2, biểu thị mức giảm -6.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LISTA tính bằng ARS là $826.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $19.31.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LISTA sang ARS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LISTA sang ARS là $115.69 ARS, với tỷ lệ thay đổi là -6.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LISTA/ARS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LISTA/ARS trong ngày qua.
Giao dịch Lista
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1194 | -6.64% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1196 | -6.42% |
The real-time trading price of LISTA/USDT Spot is $0.1194, with a 24-hour trading change of -6.64%, LISTA/USDT Spot is $0.1194 and -6.64%, and LISTA/USDT Perpetual is $0.1196 and -6.42%.
Bảng chuyển đổi Lista sang Argentine Peso
Bảng chuyển đổi LISTA sang ARS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LISTA | 115.69ARS |
2LISTA | 231.39ARS |
3LISTA | 347.09ARS |
4LISTA | 462.78ARS |
5LISTA | 578.48ARS |
6LISTA | 694.18ARS |
7LISTA | 809.87ARS |
8LISTA | 925.57ARS |
9LISTA | 1,041.27ARS |
10LISTA | 1,156.96ARS |
100LISTA | 11,569.68ARS |
500LISTA | 57,848.42ARS |
1000LISTA | 115,696.85ARS |
5000LISTA | 578,484.25ARS |
10000LISTA | 1,156,968.5ARS |
Bảng chuyển đổi ARS sang LISTA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ARS | 0.008643LISTA |
2ARS | 0.01728LISTA |
3ARS | 0.02592LISTA |
4ARS | 0.03457LISTA |
5ARS | 0.04321LISTA |
6ARS | 0.05185LISTA |
7ARS | 0.0605LISTA |
8ARS | 0.06914LISTA |
9ARS | 0.07778LISTA |
10ARS | 0.08643LISTA |
100000ARS | 864.32LISTA |
500000ARS | 4,321.63LISTA |
1000000ARS | 8,643.27LISTA |
5000000ARS | 43,216.38LISTA |
10000000ARS | 86,432.77LISTA |
Bảng chuyển đổi số tiền LISTA sang ARS và ARS sang LISTA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LISTA sang ARS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ARS sang LISTA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Lista phổ biến
Lista | 1 LISTA |
---|---|
![]() | $0.12USD |
![]() | €0.11EUR |
![]() | ₹10.01INR |
![]() | Rp1,817.33IDR |
![]() | $0.16CAD |
![]() | £0.09GBP |
![]() | ฿3.95THB |
Lista | 1 LISTA |
---|---|
![]() | ₽11.07RUB |
![]() | R$0.65BRL |
![]() | د.إ0.44AED |
![]() | ₺4.09TRY |
![]() | ¥0.84CNY |
![]() | ¥17.25JPY |
![]() | $0.93HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LISTA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LISTA = $0.12 USD, 1 LISTA = €0.11 EUR, 1 LISTA = ₹10.01 INR, 1 LISTA = Rp1,817.33 IDR, 1 LISTA = $0.16 CAD, 1 LISTA = £0.09 GBP, 1 LISTA = ฿3.95 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ARS
ETH chuyển đổi sang ARS
USDT chuyển đổi sang ARS
XRP chuyển đổi sang ARS
BNB chuyển đổi sang ARS
USDC chuyển đổi sang ARS
SOL chuyển đổi sang ARS
TRX chuyển đổi sang ARS
DOGE chuyển đổi sang ARS
ADA chuyển đổi sang ARS
STETH chuyển đổi sang ARS
SMART chuyển đổi sang ARS
WBTC chuyển đổi sang ARS
LEO chuyển đổi sang ARS
TON chuyển đổi sang ARS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ARS, ETH sang ARS, USDT sang ARS, BNB sang ARS, SOL sang ARS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02489 |
![]() | 0.000006788 |
![]() | 0.0003562 |
![]() | 0.518 |
![]() | 0.2898 |
![]() | 0.000938 |
![]() | 0.5175 |
![]() | 0.00498 |
![]() | 2.27 |
![]() | 3.58 |
![]() | 0.926 |
![]() | 0.0003554 |
![]() | 0.000006792 |
![]() | 472.81 |
![]() | 0.0566 |
![]() | 0.1759 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Argentine Peso nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ARS sang GT, ARS sang USDT, ARS sang BTC, ARS sang ETH, ARS sang USBT, ARS sang PEPE, ARS sang EIGEN, ARS sang OG, v.v.
Nhập số lượng Lista của bạn
Nhập số lượng LISTA của bạn
Nhập số lượng LISTA của bạn
Chọn Argentine Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Argentine Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lista hiện tại theo Argentine Peso hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lista.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lista sang ARS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Lista
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lista sang Argentine Peso (ARS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lista sang Argentine Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lista sang Argentine Peso?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lista sang loại tiền tệ khác ngoài Argentine Peso không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Argentine Peso (ARS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lista (LISTA)
Tìm hiểu thêm về Lista (LISTA)

Token LISTA: Token bản địa của ListaDAO

Nghiên cứu của gate: Nhiều chuỗi khối và giao thức DeFi đạt TVL kỷ lục; Nasdaq đệ đơn ETFs LTC, XRP

Tất cả về Magpie(MGP)

Nghiên cứu cổng: Dòng vốn ETF Ethereum đạt 1,66 tỷ USD vào tháng 12, Khối lượng giao dịch thị trường NFT tăng 35% so với tuần trước

Khám phá các đổi mới đa diện của Tranchess
