Chuyển đổi 1 Lamina1 (L1) sang Kenyan Shilling (KES)
L1/KES: 1 L1 ≈ KSh7.46 KES
Lamina1 Thị trường hôm nay
Lamina1 đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của L1 được chuyển đổi thành Kenyan Shilling (KES) là KSh7.45. Với nguồn cung lưu hành là 2,400,584.00 L1, tổng vốn hóa thị trường của L1 tính bằng KES là KSh2,310,808,059.03. Trong 24h qua, giá của L1 tính bằng KES đã giảm KSh-0.002343, thể hiện mức giảm -3.90%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của L1 tính bằng KES là KSh116.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là KSh6.45.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1L1 sang KES
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 L1 sang KES là KSh7.45 KES, với tỷ lệ thay đổi là -3.90% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá L1/KES của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 L1/KES trong ngày qua.
Giao dịch Lamina1
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.05775 | -4.16% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của L1/USDT là $0.05775, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -4.16%, Giá giao dịch Giao ngay L1/USDT là $0.05775 và -4.16%, và Giá giao dịch Hợp đồng L1/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Lamina1 sang Kenyan Shilling
Bảng chuyển đổi L1 sang KES
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1L1 | 7.45KES |
2L1 | 14.91KES |
3L1 | 22.37KES |
4L1 | 29.83KES |
5L1 | 37.29KES |
6L1 | 44.75KES |
7L1 | 52.21KES |
8L1 | 59.67KES |
9L1 | 67.13KES |
10L1 | 74.59KES |
100L1 | 745.97KES |
500L1 | 3,729.88KES |
1000L1 | 7,459.76KES |
5000L1 | 37,298.80KES |
10000L1 | 74,597.61KES |
Bảng chuyển đổi KES sang L1
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KES | 0.134L1 |
2KES | 0.2681L1 |
3KES | 0.4021L1 |
4KES | 0.5362L1 |
5KES | 0.6702L1 |
6KES | 0.8043L1 |
7KES | 0.9383L1 |
8KES | 1.07L1 |
9KES | 1.20L1 |
10KES | 1.34L1 |
1000KES | 134.05L1 |
5000KES | 670.26L1 |
10000KES | 1,340.52L1 |
50000KES | 6,702.62L1 |
100000KES | 13,405.25L1 |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ L1 sang KES và từ KES sang L1 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000L1 sang KES, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KES sang L1, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Lamina1 phổ biến
Lamina1 | 1 L1 |
---|---|
![]() | $0.06 USD |
![]() | €0.05 EUR |
![]() | ₹4.83 INR |
![]() | Rp876.96 IDR |
![]() | $0.08 CAD |
![]() | £0.04 GBP |
![]() | ฿1.91 THB |
Lamina1 | 1 L1 |
---|---|
![]() | ₽5.34 RUB |
![]() | R$0.31 BRL |
![]() | د.إ0.21 AED |
![]() | ₺1.97 TRY |
![]() | ¥0.41 CNY |
![]() | ¥8.32 JPY |
![]() | $0.45 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 L1 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 L1 = $0.06 USD, 1 L1 = €0.05 EUR, 1 L1 = ₹4.83 INR , 1 L1 = Rp876.96 IDR,1 L1 = $0.08 CAD, 1 L1 = £0.04 GBP, 1 L1 = ฿1.91 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KES
ETH chuyển đổi sang KES
USDT chuyển đổi sang KES
XRP chuyển đổi sang KES
BNB chuyển đổi sang KES
SOL chuyển đổi sang KES
USDC chuyển đổi sang KES
DOGE chuyển đổi sang KES
ADA chuyển đổi sang KES
TRX chuyển đổi sang KES
STETH chuyển đổi sang KES
SMART chuyển đổi sang KES
WBTC chuyển đổi sang KES
LINK chuyển đổi sang KES
TON chuyển đổi sang KES
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KES, ETH sang KES, USDT sang KES, BNB sang KES, SOL sang KES, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1682 |
![]() | 0.00004549 |
![]() | 0.001941 |
![]() | 3.87 |
![]() | 1.61 |
![]() | 0.006222 |
![]() | 0.02963 |
![]() | 3.87 |
![]() | 22.68 |
![]() | 5.52 |
![]() | 16.83 |
![]() | 0.001926 |
![]() | 2,616.33 |
![]() | 0.00004552 |
![]() | 0.2696 |
![]() | 1.05 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Kenyan Shilling nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KES sang GT, KES sang USDT,KES sang BTC,KES sang ETH,KES sang USBT , KES sang PEPE, KES sang EIGEN, KES sang OG, v.v.
Nhập số lượng Lamina1 của bạn
Nhập số lượng L1 của bạn
Nhập số lượng L1 của bạn
Chọn Kenyan Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kenyan Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lamina1 hiện tại bằng Kenyan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lamina1.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lamina1 sang KES theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Lamina1
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lamina1 sang Kenyan Shilling (KES) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lamina1 sang Kenyan Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lamina1 sang Kenyan Shilling?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lamina1 sang loại tiền tệ khác ngoài Kenyan Shilling không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kenyan Shilling (KES) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lamina1 (L1)

โทเค็น PLUME: คำแก้ไขนวัตกรรมสำหรับ Crypto-Native RWAfi L1 เครือข่าย
สำรวจโทเค็น PLUME: เครือข่าย RWAfi L1 แรกที่เน้นไปที่คริปโต-เนเทีฟ

โทเค็น PLUME: การปฏิวัติในการผลิตรายได้ของสินทรัพย์ Crypto-Native ด้วย RWAfi L1 Network
PLUME tokens lead the RWAfi revolution, and Plume Network creates an innovative L1 ecosystem. Explore crypto native assets, RWA derivatives, and on-chain yield mining.

S Token: กลไกส่งเสริมการใช้งาน DeFi ของแพลตฟอร์ม Sonic EVM L1 ที่มีประสิทธิภาพสูง
โทเค็น S นำการปฏิวัติของแพลตฟอร์ม Sonics EVM L1 ระดับสูง ที่บันทึก 10,000 TPS และยืนยันในระยะเวลาไม่เกินหนึ่งวินาที

โทเค็น Hyperliquid HYPE: ระบบการเงินที่เปิดเผยบนเชนสำหรับบล็อกเชนระดับสูง L1
สำรวจบล็อกเชน L1 ที่เปลี่ยนแปลงและนวัตกรรมสูงและโครงสร้างระบบโทเค็น HYPE ของ Hyperliquid

โทเค็น HYPE เป็นโทเค็นภายใน Hyperliquid eco_ และเป็นส่วนหลักของเครือข่าย L1 ที่มีประสิทธิภาพสูง

Tìm hiểu thêm về Lamina1 (L1)

ซุย: ระบบนิเวศเกิดใหม่และแบบจำลองเชิงนวัตกรรมของ L1

Rollup ที่ใช้แล้วสามารถบรรลุโซลูชัน Rollup ที่ขับเคลื่อนด้วยการจัดลําดับ L1 ได้หรือไม่?

นามธรรมบัญชี: โซลูชั่นสำหรับเลเยอร์ L1 และ L2

สำรวจกลุ่มโปรโตคอล: ด้วยสมาชิก 177 คนและได้รับเงินมากกว่า 1 พันล้านดอลลาร์ มันเป็นส่วนหลักที่แข็งแกร่งสำหรับการพัฒนาและการบำรุงรักษา Ethereum L1

สรุปแบบ TLDR ของ Ethereum L1 Scaling Roadmap
