Chuyển đổi 1 Lamina1 (L1) sang Indonesian Rupiah (IDR)
L1/IDR: 1 L1 ≈ Rp877.42 IDR
Lamina1 Thị trường hôm nay
Lamina1 đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của L1 được chuyển đổi thành Indonesian Rupiah (IDR) là Rp877.41. Với nguồn cung lưu hành là 2,400,584.00 L1, tổng vốn hóa thị trường của L1 tính bằng IDR là Rp31,952,233,397,742.66. Trong 24h qua, giá của L1 tính bằng IDR đã giảm Rp-0.002163, thể hiện mức giảm -3.62%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của L1 tính bằng IDR là Rp13,652.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp758.48.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1L1 sang IDR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 L1 sang IDR là Rp877.41 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -3.62% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá L1/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 L1/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Lamina1
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.05761 | -4.42% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của L1/USDT là $0.05761, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -4.42%, Giá giao dịch Giao ngay L1/USDT là $0.05761 và -4.42%, và Giá giao dịch Hợp đồng L1/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Lamina1 sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi L1 sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1L1 | 877.41IDR |
2L1 | 1,754.83IDR |
3L1 | 2,632.25IDR |
4L1 | 3,509.67IDR |
5L1 | 4,387.08IDR |
6L1 | 5,264.50IDR |
7L1 | 6,141.92IDR |
8L1 | 7,019.34IDR |
9L1 | 7,896.75IDR |
10L1 | 8,774.17IDR |
100L1 | 87,741.75IDR |
500L1 | 438,708.75IDR |
1000L1 | 877,417.51IDR |
5000L1 | 4,387,087.56IDR |
10000L1 | 8,774,175.12IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang L1
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.001139L1 |
2IDR | 0.002279L1 |
3IDR | 0.003419L1 |
4IDR | 0.004558L1 |
5IDR | 0.005698L1 |
6IDR | 0.006838L1 |
7IDR | 0.007977L1 |
8IDR | 0.009117L1 |
9IDR | 0.01025L1 |
10IDR | 0.01139L1 |
100000IDR | 113.97L1 |
500000IDR | 569.85L1 |
1000000IDR | 1,139.70L1 |
5000000IDR | 5,698.54L1 |
10000000IDR | 11,397.08L1 |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ L1 sang IDR và từ IDR sang L1 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000L1 sang IDR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang L1, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Lamina1 phổ biến
Lamina1 | 1 L1 |
---|---|
![]() | $0.06 USD |
![]() | €0.05 EUR |
![]() | ₹4.85 INR |
![]() | Rp881.21 IDR |
![]() | $0.08 CAD |
![]() | £0.04 GBP |
![]() | ฿1.92 THB |
Lamina1 | 1 L1 |
---|---|
![]() | ₽5.37 RUB |
![]() | R$0.32 BRL |
![]() | د.إ0.21 AED |
![]() | ₺1.98 TRY |
![]() | ¥0.41 CNY |
![]() | ¥8.37 JPY |
![]() | $0.45 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 L1 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 L1 = $0.06 USD, 1 L1 = €0.05 EUR, 1 L1 = ₹4.85 INR , 1 L1 = Rp881.21 IDR,1 L1 = $0.08 CAD, 1 L1 = £0.04 GBP, 1 L1 = ฿1.92 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
PI chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001504 |
![]() | 0.0000003945 |
![]() | 0.00001733 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.01408 |
![]() | 0.00005227 |
![]() | 0.0002557 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.04558 |
![]() | 0.1909 |
![]() | 0.1539 |
![]() | 0.00001735 |
![]() | 20.92 |
![]() | 0.02388 |
![]() | 0.0000003961 |
![]() | 0.003444 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT,IDR sang BTC,IDR sang ETH,IDR sang USBT , IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Lamina1 của bạn
Nhập số lượng L1 của bạn
Nhập số lượng L1 của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lamina1 hiện tại bằng Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lamina1.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lamina1 sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Lamina1
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lamina1 sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lamina1 sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lamina1 sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lamina1 sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lamina1 (L1)

Token PLUME: Uma Solução Inovadora para a Rede RWAfi L1 Cripto-Nativa
Explore Token PLUME: A primeira rede RWAfi L1 focada em nativos de cripto.

Token PLUME: revolucionando os rendimentos de ativos cripto-nativos com a rede RWAfi L1
Os tokens PLUME lideram a revolução da RWAfi e a Plume Network cria um ecossistema inovador L1. Explore ativos nativos de criptografia, derivados de RWA e mineração de rendimento on-chain.

S Token: O mecanismo de incentivo DeFi da plataforma EVM L1 de alto desempenho da Sonic
Os tokens S lideram a revolução da plataforma de alto desempenho EVM L1 da Sonics, alcançando 10.000 TPS e confirmação em menos de um segundo.

Token Hyperliquid HYPE: Um sistema financeiro aberto na cadeia para Blockchain L1 de alta performance
Explore a revolucionária blockchain de alto desempenho L1 e o ecossistema de tokens HYPE da Hyperliquid.

Token HYPE: Token nativo de alto desempenho da Hyperliquid L1 e seu sistema financeiro aberto na cadeia
O token HYPE é nativo do ecossistema Hyperliquid e é o núcleo de uma cadeia L1 de alto desempenho.

XION: A Revolução da Blockchain L1 sem Carteira que Revoluciona a Acessibilidade do Web3
XION é uma blockchain L1 inovadora sem carteira que está revolucionando a acessibilidade do Web3. Com um simples e-mail, os usuários podem embarcar sem problemas, eliminando a lacuna entre os nativos de criptomoedas e os recém-chegados.
Tìm hiểu thêm về Lamina1 (L1)

Um TLDR da Ethereum L1 Scaling Roadmap

Abstração de contas: Soluções para L1 & Camadas L2

Sui: o ecossistema emergente e modelos inovadores de L1

Motivos para ter limites de gás mais altos L1 mesmo em um Ethereum pesado em L2

A solução de rollup orientada por sequenciamento L1 pode ser alcançada com base no rollup?
