Lamina1Chuyển đổi Lamina1 (L1) sang Ethiopian Birr (ETB)

L1/ETB: 1 L1 ≈ Br6.18 ETB

Lần cập nhật mới nhất:

Lamina1 Thị trường hôm nay

Lamina1 đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Lamina1 chuyển đổi sang Ethiopian Birr (ETB) là Br6.18. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,400,584 L1, tổng vốn hóa thị trường của Lamina1 tính bằng ETB là Br1,700,395,318.03. Trong 24h qua, giá của Lamina1 tính bằng ETB đã tăng Br0.05137, biểu thị mức tăng +0.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Lamina1 tính bằng ETB là Br103.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Br4.72.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1L1 sang ETB

Br6.18+0.84%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 L1 sang ETB là Br6.18 ETB, với tỷ lệ thay đổi là +0.84% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá L1/ETB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 L1/ETB trong ngày qua.

Giao dịch Lamina1

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Lamina1L1/USDT
Giao ngay
$0.05384
1.35%

The real-time trading price of L1/USDT Spot is $0.05384, with a 24-hour trading change of 1.35%, L1/USDT Spot is $0.05384 and 1.35%, and L1/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Lamina1 sang Ethiopian Birr

Bảng chuyển đổi L1 sang ETB

logo Lamina1Số lượng
Chuyển thànhlogo ETB
1L1
6.18ETB
2L1
12.36ETB
3L1
18.55ETB
4L1
24.73ETB
5L1
30.92ETB
6L1
37.1ETB
7L1
43.28ETB
8L1
49.47ETB
9L1
55.65ETB
10L1
61.84ETB
100L1
618.4ETB
500L1
3,092.02ETB
1000L1
6,184.05ETB
5000L1
30,920.26ETB
10000L1
61,840.52ETB

Bảng chuyển đổi ETB sang L1

logo ETBSố lượng
Chuyển thànhlogo Lamina1
1ETB
0.1617L1
2ETB
0.3234L1
3ETB
0.4851L1
4ETB
0.6468L1
5ETB
0.8085L1
6ETB
0.9702L1
7ETB
1.13L1
8ETB
1.29L1
9ETB
1.45L1
10ETB
1.61L1
1000ETB
161.7L1
5000ETB
808.53L1
10000ETB
1,617.06L1
50000ETB
8,085.31L1
100000ETB
16,170.62L1

Bảng chuyển đổi số tiền L1 sang ETB và ETB sang L1 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 L1 sang ETB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ETB sang L1, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Lamina1 phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 L1 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 L1 = $0.05 USD, 1 L1 = €0.05 EUR, 1 L1 = ₹4.51 INR, 1 L1 = Rp819.01 IDR, 1 L1 = $0.07 CAD, 1 L1 = £0.04 GBP, 1 L1 = ฿1.78 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ETB, ETH sang ETB, USDT sang ETB, BNB sang ETB, SOL sang ETB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

ETBETB
logo GTGT
0.1942
logo BTCBTC
0.00005185
logo ETHETH
0.002692
logo USDTUSDT
4.36
logo XRPXRP
2.04
logo BNBBNB
0.007446
logo SOLSOL
0.03318
logo USDCUSDC
4.36
logo DOGEDOGE
26.39
logo TRXTRX
17.09
logo ADAADA
6.83
logo STETHSTETH
0.002706
logo WBTCWBTC
0.0000516
logo SMARTSMART
3,849.43
logo LEOLEO
0.4662
logo AVAXAVAX
0.2173

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ethiopian Birr nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ETB sang GT, ETB sang USDT, ETB sang BTC, ETB sang ETH, ETB sang USBT, ETB sang PEPE, ETB sang EIGEN, ETB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Lamina1 của bạn

01

Nhập số lượng L1 của bạn

Nhập số lượng L1 của bạn

02

Chọn Ethiopian Birr

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ethiopian Birr hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lamina1 hiện tại theo Ethiopian Birr hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lamina1.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lamina1 sang ETB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Lamina1

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Lamina1 sang Ethiopian Birr (ETB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lamina1 sang Ethiopian Birr trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lamina1 sang Ethiopian Birr?

4.Tôi có thể chuyển đổi Lamina1 sang loại tiền tệ khác ngoài Ethiopian Birr không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ethiopian Birr (ETB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Lamina1 (L1)

PLUMEトークン:Crypto-Native RWAfi L1ネットワークの革新的なソリューション

PLUMEトークン:Crypto-Native RWAfi L1ネットワークの革新的なソリューション

PLUMEトークンの探索:暗号資産ユーザーに焦点を当てた最初のRWAfi L1ネットワーク。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-22
PLUME Token: RWAfi L1ネットワークでの暗号資産ネイティブアセット収益の革新

PLUME Token: RWAfi L1ネットワークでの暗号資産ネイティブアセット収益の革新

PLUMEトークンは、RWAfi革命の先頭に立ち、Plume Networkは革新的なL1エコシステムを作り出します。クリプトネイティブアセット、RWAデリバティブ、オンチェーンの収益マイニングを探索してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-21
Sトークン:Sonicの高性能EVM L1プラットフォームのDeFiインセンティブメカニズム

Sトークン:Sonicの高性能EVM L1プラットフォームのDeFiインセンティブメカニズム

Sトークンは、Sonicsの高性能EVM L1プラットフォームの革命をリードし、10,000 TPSとサブセカンドの確認を実現しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-21
Hyperliquid Token HYPE:高性能L1ブロックチェーンのオンチェーンオープンフィナンシャルシステム

Hyperliquid Token HYPE:高性能L1ブロックチェーンのオンチェーンオープンフィナンシャルシステム

革新的な高性能L1ブロックチェーンとHyperliquidのHYPEトークンエコーを探索してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-23
HYPE トークン: Hyperliquid の高性能 L1 ネイティブ トークンとそのオンチェーンのオープン金融システム

HYPE トークン: Hyperliquid の高性能 L1 ネイティブ トークンとそのオンチェーンのオープン金融システム

HYPE トークン: Hyperliquid の高性能 L1 ネイティブ トークンとそのオンチェーンのオープン金融システム

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-20
XION: ウォレット不要のL1ブロックチェーンがWeb3のアクセシビリティを革新する

XION: ウォレット不要のL1ブロックチェーンがWeb3のアクセシビリティを革新する

XIONは、革新的なウォレットレスのL1ブロックチェーンで、Web3のアクセシビリティを革命化しています。シンプルなメールアドレスで、ユーザーはシームレスにオンボーディングでき、暗号通貨のネイティブと新参者の間のギャップを埋めることができます。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-10

Tìm hiểu thêm về Lamina1 (L1)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.