Lamina1 Thị trường hôm nay
Lamina1 đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Lamina1 chuyển đổi sang Djiboutian Franc (DJF) là Fdj9.33. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,400,584 L1, tổng vốn hóa thị trường của Lamina1 tính bằng DJF là Fdj3,983,680,246.7. Trong 24h qua, giá của Lamina1 tính bằng DJF đã tăng Fdj0.489, biểu thị mức tăng +5.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Lamina1 tính bằng DJF là Fdj159.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Fdj7.33.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1L1 sang DJF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 L1 sang DJF là Fdj9.33 DJF, với tỷ lệ thay đổi là +5.62% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá L1/DJF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 L1/DJF trong ngày qua.
Giao dịch Lamina1
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05172 | 5.07% |
The real-time trading price of L1/USDT Spot is $0.05172, with a 24-hour trading change of 5.07%, L1/USDT Spot is $0.05172 and 5.07%, and L1/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Lamina1 sang Djiboutian Franc
Bảng chuyển đổi L1 sang DJF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1L1 | 9.33DJF |
2L1 | 18.67DJF |
3L1 | 28.01DJF |
4L1 | 37.34DJF |
5L1 | 46.68DJF |
6L1 | 56.02DJF |
7L1 | 65.36DJF |
8L1 | 74.69DJF |
9L1 | 84.03DJF |
10L1 | 93.37DJF |
100L1 | 933.74DJF |
500L1 | 4,668.73DJF |
1000L1 | 9,337.46DJF |
5000L1 | 46,687.3DJF |
10000L1 | 93,374.61DJF |
Bảng chuyển đổi DJF sang L1
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DJF | 0.107L1 |
2DJF | 0.2141L1 |
3DJF | 0.3212L1 |
4DJF | 0.4283L1 |
5DJF | 0.5354L1 |
6DJF | 0.6425L1 |
7DJF | 0.7496L1 |
8DJF | 0.8567L1 |
9DJF | 0.9638L1 |
10DJF | 1.07L1 |
1000DJF | 107.09L1 |
5000DJF | 535.47L1 |
10000DJF | 1,070.95L1 |
50000DJF | 5,354.77L1 |
100000DJF | 10,709.54L1 |
Bảng chuyển đổi số tiền L1 sang DJF và DJF sang L1 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 L1 sang DJF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 DJF sang L1, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Lamina1 phổ biến
Lamina1 | 1 L1 |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.39INR |
![]() | Rp797.02IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.73THB |
Lamina1 | 1 L1 |
---|---|
![]() | ₽4.86RUB |
![]() | R$0.29BRL |
![]() | د.إ0.19AED |
![]() | ₺1.79TRY |
![]() | ¥0.37CNY |
![]() | ¥7.57JPY |
![]() | $0.41HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 L1 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 L1 = $0.05 USD, 1 L1 = €0.05 EUR, 1 L1 = ₹4.39 INR, 1 L1 = Rp797.02 IDR, 1 L1 = $0.07 CAD, 1 L1 = £0.04 GBP, 1 L1 = ฿1.73 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang DJF
ETH chuyển đổi sang DJF
USDT chuyển đổi sang DJF
XRP chuyển đổi sang DJF
BNB chuyển đổi sang DJF
SOL chuyển đổi sang DJF
USDC chuyển đổi sang DJF
DOGE chuyển đổi sang DJF
TRX chuyển đổi sang DJF
ADA chuyển đổi sang DJF
STETH chuyển đổi sang DJF
WBTC chuyển đổi sang DJF
SMART chuyển đổi sang DJF
LEO chuyển đổi sang DJF
LINK chuyển đổi sang DJF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DJF, ETH sang DJF, USDT sang DJF, BNB sang DJF, SOL sang DJF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1255 |
![]() | 0.00003341 |
![]() | 0.001779 |
![]() | 2.81 |
![]() | 1.36 |
![]() | 0.004768 |
![]() | 0.02318 |
![]() | 2.81 |
![]() | 17.52 |
![]() | 11.56 |
![]() | 4.52 |
![]() | 0.001787 |
![]() | 0.00003348 |
![]() | 2,478.98 |
![]() | 0.2997 |
![]() | 0.2233 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Djiboutian Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DJF sang GT, DJF sang USDT, DJF sang BTC, DJF sang ETH, DJF sang USBT, DJF sang PEPE, DJF sang EIGEN, DJF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Lamina1 của bạn
Nhập số lượng L1 của bạn
Nhập số lượng L1 của bạn
Chọn Djiboutian Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Djiboutian Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lamina1 hiện tại theo Djiboutian Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lamina1.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lamina1 sang DJF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Lamina1
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lamina1 sang Djiboutian Franc (DJF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lamina1 sang Djiboutian Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lamina1 sang Djiboutian Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lamina1 sang loại tiền tệ khác ngoài Djiboutian Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Djiboutian Franc (DJF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lamina1 (L1)

โทเค็น PLUME: คำแก้ไขนวัตกรรมสำหรับ Crypto-Native RWAfi L1 เครือข่าย
สำรวจโทเค็น PLUME: เครือข่าย RWAfi L1 แรกที่เน้นไปที่คริปโต-เนเทีฟ

โทเค็น PLUME: การปฏิวัติในการผลิตรายได้ของสินทรัพย์ Crypto-Native ด้วย RWAfi L1 Network
PLUME tokens lead the RWAfi revolution, and Plume Network creates an innovative L1 ecosystem. Explore crypto native assets, RWA derivatives, and on-chain yield mining.

S Token: กลไกส่งเสริมการใช้งาน DeFi ของแพลตฟอร์ม Sonic EVM L1 ที่มีประสิทธิภาพสูง
โทเค็น S นำการปฏิวัติของแพลตฟอร์ม Sonics EVM L1 ระดับสูง ที่บันทึก 10,000 TPS และยืนยันในระยะเวลาไม่เกินหนึ่งวินาที

โทเค็น Hyperliquid HYPE: ระบบการเงินที่เปิดเผยบนเชนสำหรับบล็อกเชนระดับสูง L1
สำรวจบล็อกเชน L1 ที่เปลี่ยนแปลงและนวัตกรรมสูงและโครงสร้างระบบโทเค็น HYPE ของ Hyperliquid

โทเค็น HYPE เป็นโทเค็นภายใน Hyperliquid eco_ และเป็นส่วนหลักของเครือข่าย L1 ที่มีประสิทธิภาพสูง

Tìm hiểu thêm về Lamina1 (L1)

Nghiên cứu cửa: Các chủ đề nổi bật hàng tuần (3-10 tháng 4 năm 2025)

Một Sâu Sắc Vào Bản Báo Cáo Trắng Mới Nhất Của Reddio

Nghiên cứu cổng: Chính sách tarif cao của Trump đổi hướng gấp; Lực lượng băm trung bình hàng ngày của Bitcoin vượt qua 1 ZH/s lần đầu tiên

Numine (NUMI) là gì?

Paradigm là gì?
