logo EthereumChuyển đổi 1 Ethereum (ETH) sang Djiboutian Franc (DJF)

ETH/DJF: 1 ETHFdj339,845.21 DJF

logo Ethereum
ETH
logo DJF
DJF

Lần cập nhật mới nhất :

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ethereum được chuyển đổi thành Djiboutian Franc (DJF) là Fdj339,845.20. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,614,000.00 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng DJF là Fdj7,284,799,706,816,197.89. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng DJF đã tăng Fdj39.87, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.13%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng DJF là Fdj866,969.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Fdj76.94.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1ETH sang DJF

Fdj339,845.20+2.13%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang DJF là Fdj339,845.20 DJF, với tỷ lệ thay đổi là +2.13% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ETH/DJF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/DJF trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo EthereumETH/USDT
Spot
$ 1,911.73
+2.12%
logo EthereumETH/BTC
Spot
$ 0.02287
+0.79%
logo EthereumETH/USDC
Spot
$ 1,911.70
+2.23%
logo EthereumETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 1,910.20
+1.98%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ETH/USDT là $1,911.73, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +2.12%, Giá giao dịch Giao ngay ETH/USDT là $1,911.73 và +2.12%, và Giá giao dịch Hợp đồng ETH/USDT là $1,910.20 và +1.98%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Djiboutian Franc

Bảng chuyển đổi ETH sang DJF

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo DJF
1ETH
339,820.32DJF
2ETH
679,640.64DJF
3ETH
1,019,460.97DJF
4ETH
1,359,281.29DJF
5ETH
1,699,101.62DJF
6ETH
2,038,921.94DJF
7ETH
2,378,742.26DJF
8ETH
2,718,562.59DJF
9ETH
3,058,382.91DJF
10ETH
3,398,203.24DJF
100ETH
33,982,032.41DJF
500ETH
169,910,162.05DJF
1000ETH
339,820,324.10DJF
5000ETH
1,699,101,620.50DJF
10000ETH
3,398,203,241.00DJF

Bảng chuyển đổi DJF sang ETH

logo DJFSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1DJF
0.000002942ETH
2DJF
0.000005885ETH
3DJF
0.000008828ETH
4DJF
0.00001177ETH
5DJF
0.00001471ETH
6DJF
0.00001765ETH
7DJF
0.00002059ETH
8DJF
0.00002354ETH
9DJF
0.00002648ETH
10DJF
0.00002942ETH
100000000DJF
294.27ETH
500000000DJF
1,471.36ETH
1000000000DJF
2,942.73ETH
5000000000DJF
14,713.65ETH
10000000000DJF
29,427.31ETH

Các bảng chuyển đổi số tiền từ ETH sang DJF và từ DJF sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ETH sang DJF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 DJF sang ETH, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ETH = $1,912.1 USD, 1 ETH = €1,713.05 EUR, 1 ETH = ₹159,741.42 INR , 1 ETH = Rp29,006,051.63 IDR,1 ETH = $2,593.57 CAD, 1 ETH = £1,435.99 GBP, 1 ETH = ฿63,066.41 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DJF, ETH sang DJF, USDT sang DJF, BNB sang DJF, SOL sang DJF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo DJF
DJF
logo GTGT
0.128
logo BTCBTC
0.00003365
logo ETHETH
0.001471
logo USDTUSDT
2.81
logo XRPXRP
1.20
logo BNBBNB
0.004409
logo SOLSOL
0.02183
logo USDCUSDC
2.81
logo ADAADA
3.88
logo DOGEDOGE
16.26
logo TRXTRX
13.11
logo STETHSTETH
0.001483
logo SMARTSMART
1,816.26
logo PIPI
2.07
logo WBTCWBTC
0.00003381
logo LEOLEO
0.2913

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Djiboutian Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DJF sang GT, DJF sang USDT,DJF sang BTC,DJF sang ETH,DJF sang USBT , DJF sang PEPE, DJF sang EIGEN, DJF sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Djiboutian Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Djiboutian Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại bằng Djiboutian Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang DJF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ethereum

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Djiboutian Franc (DJF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Djiboutian Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Djiboutian Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Djiboutian Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Djiboutian Franc (DJF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Ripple USD (RLUSD): Một loại tiền ổn định cho thanh toán xuyên biên giới dựa trên XRP Ledger và Ethereum

Ripple USD (RLUSD): Một loại tiền ổn định cho thanh toán xuyên biên giới dựa trên XRP Ledger và Ethereum

Ripple USD (RLUSD) đang tái tạo tương lai của thanh toán xuyên biên giới.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-14
Phân tích xu hướng giá ETH: tác động của quyết định của Ethereum Foundation và sự cạnh tranh trong hệ sinh thái

Phân tích xu hướng giá ETH: tác động của quyết định của Ethereum Foundation và sự cạnh tranh trong hệ sinh thái

Bài viết này phân tích sâu vấn đề thách thức hiện tại mà Ethereum (ETH) đang phải đối mặt

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-14
TOKEN MINT: Ethereum Layer2 Network Tạo Nền tảng Phát hành và Giao dịch Tài sản NFT

TOKEN MINT: Ethereum Layer2 Network Tạo Nền tảng Phát hành và Giao dịch Tài sản NFT

Token MINT là một động cơ hệ sinh thái NFT cách mạng trên mạng lưới Layer2 của Ethereum.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-13
PulseChain (PLS) là gì? Tìm hiểu về dự án Blockchain Layer 1 được Hardfork từ Ethereum

PulseChain (PLS) là gì? Tìm hiểu về dự án Blockchain Layer 1 được Hardfork từ Ethereum

PulseChain (PLS) là một trong những dự án như vậy, một blockchain Layer 1 được hardfork từ Ethereum, được thiết kế để cung cấp phí giao dịch thấp hơn, khả năng mở rộng cao hơn và tốc độ giao dịch nhanh hơn.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-12
Tin tức hàng ngày | TVL của Sonic vượt mốc 1 tỷ đô la, tỷ giá trao đổi ETH/BTC giảm xuống mức thấp nhất trong gần 4 năm

Tin tức hàng ngày | TVL của Sonic vượt mốc 1 tỷ đô la, tỷ giá trao đổi ETH/BTC giảm xuống mức thấp nhất trong gần 4 năm

Giá trị tổng cộng của Sonic đã vượt qua 1 tỷ đô la, đạt 1.086 tỷ đô la

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-12
TOKEN FUEL: Một Giải Pháp Đổi Mới Cho Không Gian Ethereum Rối Rắm

TOKEN FUEL: Một Giải Pháp Đổi Mới Cho Không Gian Ethereum Rối Rắm

Khám phá cách mà token FUEL đang cách mạng hóa không gian xoắn của Ethereum.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-11

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.