KromaChuyển đổi Kroma (KRO) sang Algerian Dinar (DZD)

KRO/DZD: 1 KRO ≈ دج1.39 DZD

Lần cập nhật mới nhất:

Kroma Thị trường hôm nay

Kroma đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Kroma chuyển đổi sang Algerian Dinar (DZD) là دج1.39. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 114,600,000 KRO, tổng vốn hóa thị trường của Kroma tính bằng DZD là دج21,201,831,786.14. Trong 24h qua, giá của Kroma tính bằng DZD đã tăng دج0.04091, biểu thị mức tăng +3.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kroma tính bằng DZD là دج15.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là دج1.24.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KRO sang DZD

دج1.39+3.02%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KRO sang DZD là دج1.39 DZD, với tỷ lệ thay đổi là +3.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KRO/DZD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRO/DZD trong ngày qua.

Giao dịch Kroma

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KromaKRO/USDT
Giao ngay
$0.01055
3.02%

The real-time trading price of KRO/USDT Spot is $0.01055, with a 24-hour trading change of 3.02%, KRO/USDT Spot is $0.01055 and 3.02%, and KRO/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Kroma sang Algerian Dinar

Bảng chuyển đổi KRO sang DZD

logo KromaSố lượng
Chuyển thànhlogo DZD
1KRO
1.39DZD
2KRO
2.79DZD
3KRO
4.19DZD
4KRO
5.59DZD
5KRO
6.99DZD
6KRO
8.39DZD
7KRO
9.78DZD
8KRO
11.18DZD
9KRO
12.58DZD
10KRO
13.98DZD
100KRO
139.84DZD
500KRO
699.2DZD
1000KRO
1,398.4DZD
5000KRO
6,992DZD
10000KRO
13,984.01DZD

Bảng chuyển đổi DZD sang KRO

logo DZDSố lượng
Chuyển thànhlogo Kroma
1DZD
0.7151KRO
2DZD
1.43KRO
3DZD
2.14KRO
4DZD
2.86KRO
5DZD
3.57KRO
6DZD
4.29KRO
7DZD
5KRO
8DZD
5.72KRO
9DZD
6.43KRO
10DZD
7.15KRO
1000DZD
715.1KRO
5000DZD
3,575.51KRO
10000DZD
7,151.02KRO
50000DZD
35,755.11KRO
100000DZD
71,510.22KRO

Bảng chuyển đổi số tiền KRO sang DZD và DZD sang KRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KRO sang DZD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 DZD sang KRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kroma phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KRO = $0.01 USD, 1 KRO = €0.01 EUR, 1 KRO = ₹0.88 INR, 1 KRO = Rp160.34 IDR, 1 KRO = $0.01 CAD, 1 KRO = £0.01 GBP, 1 KRO = ฿0.35 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DZD, ETH sang DZD, USDT sang DZD, BNB sang DZD, SOL sang DZD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

DZDDZD
logo GTGT
0.1702
logo BTCBTC
0.00004599
logo ETHETH
0.002336
logo USDTUSDT
3.78
logo XRPXRP
1.88
logo BNBBNB
0.006519
logo SOLSOL
0.03242
logo USDCUSDC
3.77
logo DOGEDOGE
23.96
logo TRXTRX
15.56
logo ADAADA
6.03
logo STETHSTETH
0.002335
logo WBTCWBTC
0.00004595
logo SMARTSMART
3,401.72
logo LEOLEO
0.4027
logo LINKLINK
0.3038

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Algerian Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DZD sang GT, DZD sang USDT, DZD sang BTC, DZD sang ETH, DZD sang USBT, DZD sang PEPE, DZD sang EIGEN, DZD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Kroma của bạn

01

Nhập số lượng KRO của bạn

Nhập số lượng KRO của bạn

02

Chọn Algerian Dinar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Algerian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kroma hiện tại theo Algerian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kroma.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kroma sang DZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Kroma

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kroma sang Algerian Dinar (DZD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kroma sang Algerian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kroma sang Algerian Dinar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kroma sang loại tiền tệ khác ngoài Algerian Dinar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Algerian Dinar (DZD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kroma (KRO)

前日比約5086減のGBTC保有量。 ブラックロックは、ビットコイン現物ETFを建物の外壁に広告する計画をSECに提出しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-01

ブラックロックはおそらくGBTCを「流動性の王」として置き換える可能性が最も高いです。スポットビットコインETFの取引開始から数日後、眠っていたビットコインアドレスが20億ドル以上の価値で活性化しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-01-18

ビットコイン現物ETFのキャッシュフローでBlackRockがトップ、MicroStrategyはビットコインをさらに購入しています。JPMorgan Chaseは、5月の現物イーサリアムETFの承認確率が50%を超えないと考えています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-01-15

アルゼンチンはビットコイン決済契約の利用を承認し、ブラックロックが現物ETFの承認を最初に受ける可能性が最も高いです。イーサリアムのデンチュンアップグレードは来年2月早々に行われる予定です。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-22
Gate Web3 ウォレットには Eskrow、Atticc、Ivy Maker が統合されています

Gate Web3 ウォレットには Eskrow、Atticc、Ivy Maker が統合されています

Gate Web3 Wallet が別の 3 つの革新的なプラットフォーム _Atticc、Ivy Maker、Eskrow_ と統合され、それぞれが Gate Web3 Wallet ユーザーに新しいエクスペリエンスを導入したことを発表できることを嬉しく思います。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-10-23

BTC安定派のデリバティブ市場は楽観的。dYdXが分散型バージョンのテストネットを開始。BlackRockのCEOは暗号資産に肯定的。イスラエルの議会は暗号資産の税制優遇措置を進める。FRBの強気のシグナルが世界の市場に影響を与える。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-07-06

Tìm hiểu thêm về Kroma (KRO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.