Kroma Thị trường hôm nay
Kroma đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KRO chuyển đổi sang Algerian Dinar (DZD) là دج1.27. Với nguồn cung lưu hành là 114,600,000 KRO, tổng vốn hóa thị trường của KRO tính bằng DZD là دج19,356,450,022.35. Trong 24h qua, giá của KRO tính bằng DZD đã giảm دج-0.05547, biểu thị mức giảm -4.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KRO tính bằng DZD là دج15.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là دج1.24.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KRO sang DZD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KRO sang DZD là دج1.27 DZD, với tỷ lệ thay đổi là -4.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KRO/DZD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRO/DZD trong ngày qua.
Giao dịch Kroma
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00966 | -3.88% |
The real-time trading price of KRO/USDT Spot is $0.00966, with a 24-hour trading change of -3.88%, KRO/USDT Spot is $0.00966 and -3.88%, and KRO/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kroma sang Algerian Dinar
Bảng chuyển đổi KRO sang DZD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRO | 1.27DZD |
2KRO | 2.55DZD |
3KRO | 3.83DZD |
4KRO | 5.1DZD |
5KRO | 6.38DZD |
6KRO | 7.66DZD |
7KRO | 8.93DZD |
8KRO | 10.21DZD |
9KRO | 11.49DZD |
10KRO | 12.76DZD |
100KRO | 127.66DZD |
500KRO | 638.34DZD |
1000KRO | 1,276.68DZD |
5000KRO | 6,383.43DZD |
10000KRO | 12,766.86DZD |
Bảng chuyển đổi DZD sang KRO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DZD | 0.7832KRO |
2DZD | 1.56KRO |
3DZD | 2.34KRO |
4DZD | 3.13KRO |
5DZD | 3.91KRO |
6DZD | 4.69KRO |
7DZD | 5.48KRO |
8DZD | 6.26KRO |
9DZD | 7.04KRO |
10DZD | 7.83KRO |
1000DZD | 783.27KRO |
5000DZD | 3,916.38KRO |
10000DZD | 7,832.77KRO |
50000DZD | 39,163.88KRO |
100000DZD | 78,327.77KRO |
Bảng chuyển đổi số tiền KRO sang DZD và DZD sang KRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KRO sang DZD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 DZD sang KRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kroma phổ biến
Kroma | 1 KRO |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.81INR |
![]() | Rp146.39IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.32THB |
Kroma | 1 KRO |
---|---|
![]() | ₽0.89RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.33TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.39JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KRO = $0.01 USD, 1 KRO = €0.01 EUR, 1 KRO = ₹0.81 INR, 1 KRO = Rp146.39 IDR, 1 KRO = $0.01 CAD, 1 KRO = £0.01 GBP, 1 KRO = ฿0.32 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang DZD
ETH chuyển đổi sang DZD
USDT chuyển đổi sang DZD
XRP chuyển đổi sang DZD
BNB chuyển đổi sang DZD
USDC chuyển đổi sang DZD
SOL chuyển đổi sang DZD
TRX chuyển đổi sang DZD
DOGE chuyển đổi sang DZD
ADA chuyển đổi sang DZD
STETH chuyển đổi sang DZD
SMART chuyển đổi sang DZD
WBTC chuyển đổi sang DZD
LEO chuyển đổi sang DZD
TON chuyển đổi sang DZD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DZD, ETH sang DZD, USDT sang DZD, BNB sang DZD, SOL sang DZD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1826 |
![]() | 0.00004853 |
![]() | 0.002442 |
![]() | 3.78 |
![]() | 2.06 |
![]() | 0.00688 |
![]() | 3.77 |
![]() | 0.03685 |
![]() | 16.7 |
![]() | 26.81 |
![]() | 6.75 |
![]() | 0.002447 |
![]() | 2,793.28 |
![]() | 0.00004872 |
![]() | 0.4251 |
![]() | 1.29 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Algerian Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DZD sang GT, DZD sang USDT, DZD sang BTC, DZD sang ETH, DZD sang USBT, DZD sang PEPE, DZD sang EIGEN, DZD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kroma của bạn
Nhập số lượng KRO của bạn
Nhập số lượng KRO của bạn
Chọn Algerian Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Algerian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kroma hiện tại theo Algerian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kroma.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kroma sang DZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kroma
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kroma sang Algerian Dinar (DZD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kroma sang Algerian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kroma sang Algerian Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kroma sang loại tiền tệ khác ngoài Algerian Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Algerian Dinar (DZD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kroma (KRO)

Ежедневные новости | BlackRock Ethereum ETF оценили с комиссией 0,25%; Платформа по идентификации в блокчейне Fractal ID п
Платформа Fractal ID для идентификации блокчейна столкнулась с утечкой данных. BlackRock устанавливает комиссию в размере 0,25%, а компании готовятся к запуску ETF на базе Ethereum.

«Альянс искусственного интеллекта Супер» определил дату слияния токенов ASI_ LayerZero подтвердил подключение к блокчейну Solana_ BlackRock подал исправленное заявление о регистрации S-1 для Ethereum ETF.

Замечательное путешествие BlackRock от 0 до 122 600 биткоинов (BTC) всего за шесть недель
Биткойн конкурирует с золотом на рынке инвестиций в активы

Американские регуляторные органы требуют, чтобы хедж-фонды раскрывали подробности своих стратегий инвестирования в криптовалюту. Йеллен предлагает пресекать использование криптовалют террористическими ор

Ежедневные новости | BlackRock представляет на рассмотрение SEC рекламу на наружных стенах ETF; 213 миллионов XRP у
Объемы GBTC сократились примерно на 5086 по сравнению с предыдущим днем. BlackRock подал план в SEC на размещение рекламы Bitcoin spot ETFs на внешних стенах зданий.

За 6 дней 9 биткоин-ETF накопили 95 тыс. BTC с общим объемом управляемых активов почти $4 млрд. BlackRock решил не запускать спот-ETF на XRP, а объем переводов стейблкоина Solana достиг нового месячного максимума.