Kroma Thị trường hôm nay
Kroma đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KRO chuyển đổi sang Algerian Dinar (DZD) là دج1.26. Với nguồn cung lưu hành là 114,600,000 KRO, tổng vốn hóa thị trường của KRO tính bằng DZD là دج19,135,806,550.59. Trong 24h qua, giá của KRO tính bằng DZD đã giảm دج-0.07902, biểu thị mức giảm -5.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KRO tính bằng DZD là دج15.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là دج1.24.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KRO sang DZD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KRO sang DZD là دج1.26 DZD, với tỷ lệ thay đổi là -5.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KRO/DZD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRO/DZD trong ngày qua.
Giao dịch Kroma
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00951 | -6.02% |
The real-time trading price of KRO/USDT Spot is $0.00951, with a 24-hour trading change of -6.02%, KRO/USDT Spot is $0.00951 and -6.02%, and KRO/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kroma sang Algerian Dinar
Bảng chuyển đổi KRO sang DZD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRO | 1.26DZD |
2KRO | 2.52DZD |
3KRO | 3.78DZD |
4KRO | 5.04DZD |
5KRO | 6.31DZD |
6KRO | 7.57DZD |
7KRO | 8.83DZD |
8KRO | 10.09DZD |
9KRO | 11.35DZD |
10KRO | 12.62DZD |
100KRO | 126.21DZD |
500KRO | 631.06DZD |
1000KRO | 1,262.13DZD |
5000KRO | 6,310.66DZD |
10000KRO | 12,621.33DZD |
Bảng chuyển đổi DZD sang KRO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DZD | 0.7923KRO |
2DZD | 1.58KRO |
3DZD | 2.37KRO |
4DZD | 3.16KRO |
5DZD | 3.96KRO |
6DZD | 4.75KRO |
7DZD | 5.54KRO |
8DZD | 6.33KRO |
9DZD | 7.13KRO |
10DZD | 7.92KRO |
1000DZD | 792.3KRO |
5000DZD | 3,961.54KRO |
10000DZD | 7,923.09KRO |
50000DZD | 39,615.46KRO |
100000DZD | 79,230.92KRO |
Bảng chuyển đổi số tiền KRO sang DZD và DZD sang KRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KRO sang DZD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 DZD sang KRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kroma phổ biến
Kroma | 1 KRO |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.8INR |
![]() | Rp144.72IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.31THB |
Kroma | 1 KRO |
---|---|
![]() | ₽0.88RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.33TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.37JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KRO = $0.01 USD, 1 KRO = €0.01 EUR, 1 KRO = ₹0.8 INR, 1 KRO = Rp144.72 IDR, 1 KRO = $0.01 CAD, 1 KRO = £0.01 GBP, 1 KRO = ฿0.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang DZD
ETH chuyển đổi sang DZD
USDT chuyển đổi sang DZD
XRP chuyển đổi sang DZD
BNB chuyển đổi sang DZD
SOL chuyển đổi sang DZD
USDC chuyển đổi sang DZD
DOGE chuyển đổi sang DZD
TRX chuyển đổi sang DZD
ADA chuyển đổi sang DZD
STETH chuyển đổi sang DZD
WBTC chuyển đổi sang DZD
SMART chuyển đổi sang DZD
LEO chuyển đổi sang DZD
AVAX chuyển đổi sang DZD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DZD, ETH sang DZD, USDT sang DZD, BNB sang DZD, SOL sang DZD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1699 |
![]() | 0.00004618 |
![]() | 0.002429 |
![]() | 3.78 |
![]() | 1.89 |
![]() | 0.006467 |
![]() | 0.03147 |
![]() | 3.77 |
![]() | 23.97 |
![]() | 15.86 |
![]() | 6.12 |
![]() | 0.00243 |
![]() | 0.00004608 |
![]() | 3,326.86 |
![]() | 0.4012 |
![]() | 0.1959 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Algerian Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DZD sang GT, DZD sang USDT, DZD sang BTC, DZD sang ETH, DZD sang USBT, DZD sang PEPE, DZD sang EIGEN, DZD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kroma của bạn
Nhập số lượng KRO của bạn
Nhập số lượng KRO của bạn
Chọn Algerian Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Algerian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kroma hiện tại theo Algerian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kroma.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kroma sang DZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kroma
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kroma sang Algerian Dinar (DZD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kroma sang Algerian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kroma sang Algerian Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kroma sang loại tiền tệ khác ngoài Algerian Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Algerian Dinar (DZD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kroma (KRO)

每日新聞 | BlackRock 以太坊 ETF 設置 0.25% 費用;區塊鏈身份平台 Fractal ID 遭遇數據洩露;Aethir 推出 5,000 萬美元社區獎勵計劃
區塊鏈身份平台Fractal ID遭遇數據泄露。BlackRock設置了0.25%的費用,公司正準備推出現貨以太坊ETF。

每日新聞 | 「AI Super Alliance」確定了ASI合併日期;LayerZero連接到Solana區塊鏈;BlackRock提交了修訂後的ETH ETFs S-1註冊申請
“人工智能超级联盟”确定了ASI代币的合并日期_LayerZero确认连接到Solana区块链_BlackRock提交了以太坊ETF的修订S-1注册声明。

每日新聞 | Grayscale 的賣壓昨日加劇;BlackRock 將配置更多 BTC;ERC-404 概念普遍上升;PANDORA 突破 28 千美元
美國監管機構要求對沒有公開的加密貨幣投資策略進行披露,耶倫建議打擊使用加密貨幣的恐怖組織。

每日新聞 | BlackRock 可能取代 Grayscale GBTC 成為「流動性之王」;一只休眠的 BTC 鯨魚賬戶活躍起來,擁有超過 20 億美元;V神對 L2 的發展表示樂觀
黑石集團很可能取代GBTC成為“流動性之王”。在現貨比特幣ETF開始交易幾天後,價值超過20億美元的休眠比特幣地址開始活躍。

每日新聞 | BlackRock在5個比特幣現貨ETF基金流量榜中排名第一;MicroStrategy購買更多比特幣;APE、INJ、ID和其他代幣本週將大量解鎖
BlackRock在比特幣現貨ETF的現金流方面名列第一,MicroStrategy正在購買更多比特幣。摩根大通認為5月份現貨以太坊ETF獲批的機率不超過50%。

gate Web3 錢包與 Eskrow、Atticc 和 Ivy Maker 整合
我們很高興地宣布,gate Web3 錢包已經與另外三個創新平台Atticc、Ivy Maker和Eskrow整合,為gate Web3錢包用戶帶來全新的體驗。