Chuyển đổi 1 KI (XKI) sang Vietnamese Đồng (VND)
XKI/VND: 1 XKI ≈ ₫13.11 VND
KI Thị trường hôm nay
KI đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KI được chuyển đổi thành Vietnamese Đồng (VND) là ₫13.11. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 591,967,550.00 XKI, tổng vốn hóa thị trường của KI tính bằng VND là ₫191,008,380,043,168.72. Trong 24h qua, giá của KI tính bằng VND đã tăng ₫0.0000303, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +5.91%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KI tính bằng VND là ₫12,468.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫6.89.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XKI sang VND
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XKI sang VND là ₫13.11 VND, với tỷ lệ thay đổi là +5.91% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XKI/VND của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XKI/VND trong ngày qua.
Giao dịch KI
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XKI/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay XKI/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng XKI/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi KI sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi XKI sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XKI | 13.11VND |
2XKI | 26.22VND |
3XKI | 39.33VND |
4XKI | 52.44VND |
5XKI | 65.55VND |
6XKI | 78.66VND |
7XKI | 91.78VND |
8XKI | 104.89VND |
9XKI | 118.00VND |
10XKI | 131.11VND |
100XKI | 1,311.14VND |
500XKI | 6,555.73VND |
1000XKI | 13,111.46VND |
5000XKI | 65,557.32VND |
10000XKI | 131,114.64VND |
Bảng chuyển đổi VND sang XKI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.07626XKI |
2VND | 0.1525XKI |
3VND | 0.2288XKI |
4VND | 0.305XKI |
5VND | 0.3813XKI |
6VND | 0.4576XKI |
7VND | 0.5338XKI |
8VND | 0.6101XKI |
9VND | 0.6864XKI |
10VND | 0.7626XKI |
10000VND | 762.69XKI |
50000VND | 3,813.45XKI |
100000VND | 7,626.91XKI |
500000VND | 38,134.56XKI |
1000000VND | 76,269.12XKI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XKI sang VND và từ VND sang XKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XKI sang VND, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VND sang XKI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1KI phổ biến
KI | 1 XKI |
---|---|
![]() | $0.01 NAD |
![]() | ₼0 AZN |
![]() | Sh1.45 TZS |
![]() | so'm6.77 UZS |
![]() | FCFA0.31 XOF |
![]() | $0.51 ARS |
![]() | دج0.07 DZD |
KI | 1 XKI |
---|---|
![]() | ₨0.02 MUR |
![]() | ﷼0 OMR |
![]() | S/0 PEN |
![]() | дин. or din.0.06 RSD |
![]() | $0.08 JMD |
![]() | TT$0 TTD |
![]() | kr0.07 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XKI = $undefined USD, 1 XKI = € EUR, 1 XKI = ₹ INR , 1 XKI = Rp IDR,1 XKI = $ CAD, 1 XKI = £ GBP, 1 XKI = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
TON chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0008925 |
![]() | 0.0000002395 |
![]() | 0.00001028 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.008308 |
![]() | 0.00003246 |
![]() | 0.0001558 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.02792 |
![]() | 0.1183 |
![]() | 0.08797 |
![]() | 0.00001018 |
![]() | 13.57 |
![]() | 0.0000002382 |
![]() | 0.005338 |
![]() | 0.001401 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT,VND sang BTC,VND sang ETH,VND sang USBT , VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng KI của bạn
Nhập số lượng XKI của bạn
Nhập số lượng XKI của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KI hiện tại bằng Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KI.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KI sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua KI
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ KI sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KI sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KI sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi KI sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến KI (XKI)

Prediksi Harga API3 Tahun 2025: Pertumbuhan Potensial dan Faktor Kunci
Jelajahi potensi kenaikan API3 hingga $2 pada tahun 2025, faktor utama, prediksi, dan risiko.

Berita Terbaru EOS: Jaringan EOS Berganti Nama Menjadi Vaulta, EOS Melonjak Lebih dari 30%
Hari ini Jaringan EOS mengumumkan bahwa akan mengubah namanya menjadi Vaulta, menandai peluncuran resmi transformasi strategisnya menuju perbankan Web3.

Token SIREN: Mata Uang Kripto yang Didorong oleh Kecerdasan Buatan yang Terinspirasi oleh Mitologi Yunani
Artikel ini memperkenalkan SirenAI, kekuatan pendorong inti SIREN, dan menganalisis keunggulan uniknya serta risiko potensialnya di pasar kripto.

Apa itu Koin Mubarak? Bagaimana cara membeli Koin Mubarak?
Artikel ini menjelajahi Mubarak Koin, mata uang kripto baru yang akan diluncurkan pada tahun 2025.

Harga FARTCOIN: Di mana Membeli Token FARTCOIN?
Artikel ini menjelaskan konsep inti dari FARTCOIN, aplikasi inovatif dari platform Terminal of Truth, dan terobosannya dalam pengalaman percakapan AI.

Berapa Harga Token Celestia (TIA)? Apa Proyek Celestia?
Celestia menyediakan solusi baru untuk skalabilitas dan pengalaman pengembang blockchain melalui desain modular, dengan token TIA menjadi metrik kunci untuk mengukur nilai ekosistemnya.