logo KIChuyển đổi 1 KI (XKI) sang Icelandic Króna (ISK)

XKI/ISK: 1 XKIkr0.07 ISK

logo KI
XKI
logo ISK
ISK

Lần cập nhật mới nhất :

KI Thị trường hôm nay

KI đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KI được chuyển đổi thành Icelandic Króna (ISK) là kr0.07266. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 591,933,950.00 XKI, tổng vốn hóa thị trường của KI tính bằng ISK là kr5,865,693,291.97. Trong 24h qua, giá của KI tính bằng ISK đã tăng kr0.00002604, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +5.14%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KI tính bằng ISK là kr69.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.0382.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1XKI sang ISK

kr0.07+5.14%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XKI sang ISK là kr0.07 ISK, với tỷ lệ thay đổi là +5.14% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XKI/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XKI/ISK trong ngày qua.

Giao dịch KI

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XKI/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay XKI/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng XKI/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi KI sang Icelandic Króna

Bảng chuyển đổi XKI sang ISK

logo KISố lượng
Chuyển thànhlogo ISK
1XKI
0.07ISK
2XKI
0.14ISK
3XKI
0.21ISK
4XKI
0.29ISK
5XKI
0.36ISK
6XKI
0.43ISK
7XKI
0.5ISK
8XKI
0.58ISK
9XKI
0.65ISK
10XKI
0.72ISK
10000XKI
726.60ISK
50000XKI
3,633.01ISK
100000XKI
7,266.02ISK
500000XKI
36,330.13ISK
1000000XKI
72,660.27ISK

Bảng chuyển đổi ISK sang XKI

logo ISKSố lượng
Chuyển thànhlogo KI
1ISK
13.76XKI
2ISK
27.52XKI
3ISK
41.28XKI
4ISK
55.05XKI
5ISK
68.81XKI
6ISK
82.57XKI
7ISK
96.33XKI
8ISK
110.10XKI
9ISK
123.86XKI
10ISK
137.62XKI
100ISK
1,376.26XKI
500ISK
6,881.33XKI
1000ISK
13,762.67XKI
5000ISK
68,813.39XKI
10000ISK
137,626.79XKI

Các bảng chuyển đổi số tiền từ XKI sang ISK và từ ISK sang XKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000XKI sang ISK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ISK sang XKI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1KI phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XKI = $0 USD, 1 XKI = €0 EUR, 1 XKI = ₹0.04 INR , 1 XKI = Rp8.08 IDR,1 XKI = $0 CAD, 1 XKI = £0 GBP, 1 XKI = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo ISK
ISK
logo GTGT
0.1603
logo BTCBTC
0.00004262
logo ETHETH
0.001832
logo USDTUSDT
3.66
logo XRPXRP
1.46
logo BNBBNB
0.005857
logo SOLSOL
0.02811
logo USDCUSDC
3.66
logo ADAADA
4.87
logo DOGEDOGE
21.35
logo TRXTRX
15.87
logo STETHSTETH
0.001837
logo SMARTSMART
2,439.28
logo WBTCWBTC
0.00004298
logo TONTON
0.9632
logo LINKLINK
0.2528

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT,ISK sang BTC,ISK sang ETH,ISK sang USBT , ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.

Nhập số lượng KI của bạn

01

Nhập số lượng XKI của bạn

Nhập số lượng XKI của bạn

02

Chọn Icelandic Króna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KI hiện tại bằng Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KI.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KI sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua KI

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ KI sang Icelandic Króna (ISK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KI sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KI sang Icelandic Króna?

4.Tôi có thể chuyển đổi KI sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến KI (XKI)

ราคา BMT คืออะไร? โครงการ Bubblemaps คืออะไร?

ราคา BMT คืออะไร? โครงการ Bubblemaps คืออะไร?

Through innovative bubble chart technology, Bubblemaps enables users to easily track wallet activity, identify suspicious transactions, and analyze token distribution patterns.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-12
Game7(G7 Coin): โอกาสใหม่ในโลกของการเล่นเกมบนเว็บ3

Game7(G7 Coin): โอกาสใหม่ในโลกของการเล่นเกมบนเว็บ3

G7 เหรียญเป็นโทเค็นเจเซอร์เริ่มต้นของ Game7, องค์กรอัตโนมัติแบบกระจาย (DAO) ที่เน้นการเร่งความเร็วในการเล่นเกมบนบล็อกเชน

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-12
B3 เหรียญ: คู่มืออ่านเพิ่มเติมเกี่ยวกับราคา, เศรษฐศาสตร์ข

B3 เหรียญ: คู่มืออ่านเพิ่มเติมเกี่ยวกับราคา, เศรษฐศาสตร์ข

B3 เหรียญเป็นโทเค็นสกุลเงินดิจิทัลที่ออกแบบมาเพื่อให้บริการสิ่งประโยชน์ที่เฉพาะเจาะจงภายในระบบนั้น

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-12
การวิเคราะห์การใช้งานกระเป๋าสกุลเงินดิจิทัล: กรณีศึกษาของ Gate.io Web3 Wallet

การวิเคราะห์การใช้งานกระเป๋าสกุลเงินดิจิทัล: กรณีศึกษาของ Gate.io Web3 Wallet

กระเป๋าสกุลเงินดิจิทัลเป็นเครื่องมือหลักของโลกสินทรัพย์ดิจิทัล

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-12
Kaito AI คืออะไร? ที่ไหนที่คุณสามารถซื้อโทเค็น KAITO ได้?

Kaito AI คืออะไร? ที่ไหนที่คุณสามารถซื้อโทเค็น KAITO ได้?

Kaito AI กำลังขับเคลื่อนการรวมกันระหว่างปัญญาประดิษฐ์และเทคโนโลยีบล็อกเชนเข้าสู่ยุคใหม่

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-12
เหรียญ Meme ของ Kanye West: ความขัดแย้งและความสับสนที่ล้อมรอบ YZY Token

เหรียญ Meme ของ Kanye West: ความขัดแย้งและความสับสนที่ล้อมรอบ YZY Token

การเดินทางของ Kanye West เข้าสู่โลกคริปโตได้เกิดการเปลี่ยนแปลงที่สำคัญในท่าทาง

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-12

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.