logo KIChuyển đổi 1 KI (XKI) sang Icelandic Króna (ISK)

XKI/ISK: 1 XKIkr0.05 ISK

logo KI
XKI
logo ISK
ISK

Lần cập nhật mới nhất :

KI Thị trường hôm nay

KI đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KI được chuyển đổi thành Icelandic Króna (ISK) là kr0.05164. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 591,061,000.00 XKI, tổng vốn hóa thị trường của KI tính bằng ISK là kr4,163,075,900.34. Trong 24h qua, giá của KI tính bằng ISK đã tăng kr0.00000706, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.90%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KI tính bằng ISK là kr69.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.04443.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1XKI sang ISK

kr0.05+1.90%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XKI sang ISK là kr0.05 ISK, với tỷ lệ thay đổi là +1.90% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XKI/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XKI/ISK trong ngày qua.

Giao dịch KI

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XKI/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay XKI/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng XKI/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi KI sang Icelandic Króna

Bảng chuyển đổi XKI sang ISK

logo KISố lượng
Chuyển thànhlogo ISK
1XKI
0.05ISK
2XKI
0.1ISK
3XKI
0.15ISK
4XKI
0.2ISK
5XKI
0.25ISK
6XKI
0.3ISK
7XKI
0.36ISK
8XKI
0.41ISK
9XKI
0.46ISK
10XKI
0.51ISK
10000XKI
516.45ISK
50000XKI
2,582.27ISK
100000XKI
5,164.55ISK
500000XKI
25,822.77ISK
1000000XKI
51,645.55ISK

Bảng chuyển đổi ISK sang XKI

logo ISKSố lượng
Chuyển thànhlogo KI
1ISK
19.36XKI
2ISK
38.72XKI
3ISK
58.08XKI
4ISK
77.45XKI
5ISK
96.81XKI
6ISK
116.17XKI
7ISK
135.53XKI
8ISK
154.90XKI
9ISK
174.26XKI
10ISK
193.62XKI
100ISK
1,936.27XKI
500ISK
9,681.37XKI
1000ISK
19,362.75XKI
5000ISK
96,813.75XKI
10000ISK
193,627.51XKI

Các bảng chuyển đổi số tiền từ XKI sang ISK và từ ISK sang XKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000XKI sang ISK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ISK sang XKI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1KI phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XKI = $0 USD, 1 XKI = €0 EUR, 1 XKI = ₹0.03 INR , 1 XKI = Rp5.74 IDR,1 XKI = $0 CAD, 1 XKI = £0 GBP, 1 XKI = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo ISK
ISK
logo GTGT
0.1757
logo BTCBTC
0.00004449
logo ETHETH
0.001961
logo USDTUSDT
3.66
logo XRPXRP
1.59
logo BNBBNB
0.006154
logo SOLSOL
0.0282
logo USDCUSDC
3.66
logo ADAADA
5.19
logo DOGEDOGE
21.85
logo TRXTRX
17.12
logo STETHSTETH
0.001887
logo SMARTSMART
2,305.81
logo PIPI
2.51
logo WBTCWBTC
0.0000439
logo LEOLEO
0.3857

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT,ISK sang BTC,ISK sang ETH,ISK sang USBT , ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.

Nhập số lượng KI của bạn

01

Nhập số lượng XKI của bạn

Nhập số lượng XKI của bạn

02

Chọn Icelandic Króna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KI hiện tại bằng Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KI.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KI sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua KI

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ KI sang Icelandic Króna (ISK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KI sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KI sang Icelandic Króna?

4.Tôi có thể chuyển đổi KI sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến KI (XKI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.