logo KIChuyển đổi 1 KI (XKI) sang Tanzanian Shilling (TZS)

XKI/TZS: 1 XKISh1.30 TZS

logo KI
XKI
logo TZS
TZS

Lần cập nhật mới nhất :

KI Thị trường hôm nay

KI đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KI được chuyển đổi thành Tanzanian Shilling (TZS) là Sh1.29. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 591,622,140.00 XKI, tổng vốn hóa thị trường của KI tính bằng TZS là Sh2,087,271,133,494.12. Trong 24h qua, giá của KI tính bằng TZS đã tăng Sh0.00002722, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +6.04%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KI tính bằng TZS là Sh1,376.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh0.7611.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1XKI sang TZS

Sh1.29+6.04%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XKI sang TZS là Sh1.29 TZS, với tỷ lệ thay đổi là +6.04% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XKI/TZS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XKI/TZS trong ngày qua.

Giao dịch KI

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XKI/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay XKI/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng XKI/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi KI sang Tanzanian Shilling

Bảng chuyển đổi XKI sang TZS

logo KISố lượng
Chuyển thànhlogo TZS
1XKI
1.29TZS
2XKI
2.59TZS
3XKI
3.89TZS
4XKI
5.19TZS
5XKI
6.49TZS
6XKI
7.78TZS
7XKI
9.08TZS
8XKI
10.38TZS
9XKI
11.68TZS
10XKI
12.98TZS
100XKI
129.83TZS
500XKI
649.16TZS
1000XKI
1,298.33TZS
5000XKI
6,491.65TZS
10000XKI
12,983.31TZS

Bảng chuyển đổi TZS sang XKI

logo TZSSố lượng
Chuyển thànhlogo KI
1TZS
0.7702XKI
2TZS
1.54XKI
3TZS
2.31XKI
4TZS
3.08XKI
5TZS
3.85XKI
6TZS
4.62XKI
7TZS
5.39XKI
8TZS
6.16XKI
9TZS
6.93XKI
10TZS
7.70XKI
1000TZS
770.21XKI
5000TZS
3,851.09XKI
10000TZS
7,702.19XKI
50000TZS
38,510.95XKI
100000TZS
77,021.90XKI

Các bảng chuyển đổi số tiền từ XKI sang TZS và từ TZS sang XKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XKI sang TZS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TZS sang XKI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1KI phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XKI = $0 USD, 1 XKI = €0 EUR, 1 XKI = ₹0.04 INR , 1 XKI = Rp7.25 IDR,1 XKI = $0 CAD, 1 XKI = £0 GBP, 1 XKI = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo TZS
TZS
logo GTGT
0.008509
logo BTCBTC
0.000002251
logo ETHETH
0.00009766
logo USDTUSDT
0.184
logo XRPXRP
0.08211
logo BNBBNB
0.0002925
logo SOLSOL
0.001496
logo USDCUSDC
0.1839
logo ADAADA
0.2671
logo DOGEDOGE
1.12
logo TRXTRX
0.8213
logo STETHSTETH
0.00009763
logo SMARTSMART
121.53
logo WBTCWBTC
0.00000224
logo LEOLEO
0.01893
logo TONTON
0.05133

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Tanzanian Shilling nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT,TZS sang BTC,TZS sang ETH,TZS sang USBT , TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.

Nhập số lượng KI của bạn

01

Nhập số lượng XKI của bạn

Nhập số lượng XKI của bạn

02

Chọn Tanzanian Shilling

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tanzanian Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KI hiện tại bằng Tanzanian Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KI.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KI sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua KI

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ KI sang Tanzanian Shilling (TZS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KI sang Tanzanian Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KI sang Tanzanian Shilling?

4.Tôi có thể chuyển đổi KI sang loại tiền tệ khác ngoài Tanzanian Shilling không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tanzanian Shilling (TZS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến KI (XKI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.