Chuyển đổi 1 KI (XKI) sang Guatemalan Quetzal (GTQ)
XKI/GTQ: 1 XKI ≈ Q0.00 GTQ
KI Thị trường hôm nay
KI đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XKI được chuyển đổi thành Guatemalan Quetzal (GTQ) là Q0.004173. Với nguồn cung lưu hành là 592,074,400.00 XKI, tổng vốn hóa thị trường của XKI tính bằng GTQ là Q19,102,792.57. Trong 24h qua, giá của XKI tính bằng GTQ đã giảm Q-0.0000005134, thể hiện mức giảm -0.095%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XKI tính bằng GTQ là Q3.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Q0.002165.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XKI sang GTQ
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XKI sang GTQ là Q0.00 GTQ, với tỷ lệ thay đổi là -0.095% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XKI/GTQ của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XKI/GTQ trong ngày qua.
Giao dịch KI
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XKI/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay XKI/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng XKI/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi KI sang Guatemalan Quetzal
Bảng chuyển đổi XKI sang GTQ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XKI | 0.00GTQ |
2XKI | 0.00GTQ |
3XKI | 0.01GTQ |
4XKI | 0.01GTQ |
5XKI | 0.02GTQ |
6XKI | 0.02GTQ |
7XKI | 0.02GTQ |
8XKI | 0.03GTQ |
9XKI | 0.03GTQ |
10XKI | 0.04GTQ |
100000XKI | 417.38GTQ |
500000XKI | 2,086.94GTQ |
1000000XKI | 4,173.89GTQ |
5000000XKI | 20,869.45GTQ |
10000000XKI | 41,738.90GTQ |
Bảng chuyển đổi GTQ sang XKI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GTQ | 239.58XKI |
2GTQ | 479.16XKI |
3GTQ | 718.75XKI |
4GTQ | 958.33XKI |
5GTQ | 1,197.92XKI |
6GTQ | 1,437.50XKI |
7GTQ | 1,677.09XKI |
8GTQ | 1,916.67XKI |
9GTQ | 2,156.26XKI |
10GTQ | 2,395.84XKI |
100GTQ | 23,958.46XKI |
500GTQ | 119,792.30XKI |
1000GTQ | 239,584.61XKI |
5000GTQ | 1,197,923.05XKI |
10000GTQ | 2,395,846.10XKI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XKI sang GTQ và từ GTQ sang XKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000XKI sang GTQ, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GTQ sang XKI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1KI phổ biến
KI | 1 XKI |
---|---|
![]() | ৳0.06 BDT |
![]() | Ft0.19 HUF |
![]() | kr0.01 NOK |
![]() | د.م.0.01 MAD |
![]() | Nu.0.05 BTN |
![]() | лв0 BGN |
![]() | KSh0.07 KES |
KI | 1 XKI |
---|---|
![]() | $0.01 MXN |
![]() | $2.25 COP |
![]() | ₪0 ILS |
![]() | $0.5 CLP |
![]() | रू0.07 NPR |
![]() | ₾0 GEL |
![]() | د.ت0 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XKI = $undefined USD, 1 XKI = € EUR, 1 XKI = ₹ INR , 1 XKI = Rp IDR,1 XKI = $ CAD, 1 XKI = £ GBP, 1 XKI = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GTQ
ETH chuyển đổi sang GTQ
USDT chuyển đổi sang GTQ
XRP chuyển đổi sang GTQ
BNB chuyển đổi sang GTQ
SOL chuyển đổi sang GTQ
USDC chuyển đổi sang GTQ
ADA chuyển đổi sang GTQ
DOGE chuyển đổi sang GTQ
TRX chuyển đổi sang GTQ
STETH chuyển đổi sang GTQ
SMART chuyển đổi sang GTQ
WBTC chuyển đổi sang GTQ
LINK chuyển đổi sang GTQ
LEO chuyển đổi sang GTQ
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GTQ, ETH sang GTQ, USDT sang GTQ, BNB sang GTQ, SOL sang GTQ, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.80 |
![]() | 0.0007681 |
![]() | 0.03233 |
![]() | 64.69 |
![]() | 27.11 |
![]() | 0.1038 |
![]() | 0.4963 |
![]() | 64.67 |
![]() | 90.94 |
![]() | 384.49 |
![]() | 269.53 |
![]() | 0.03243 |
![]() | 42,582.65 |
![]() | 0.00077 |
![]() | 4.51 |
![]() | 6.56 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Guatemalan Quetzal nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GTQ sang GT, GTQ sang USDT,GTQ sang BTC,GTQ sang ETH,GTQ sang USBT , GTQ sang PEPE, GTQ sang EIGEN, GTQ sang OG, v.v.
Nhập số lượng KI của bạn
Nhập số lượng XKI của bạn
Nhập số lượng XKI của bạn
Chọn Guatemalan Quetzal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guatemalan Quetzal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KI hiện tại bằng Guatemalan Quetzal hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KI.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KI sang GTQ theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua KI
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ KI sang Guatemalan Quetzal (GTQ) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KI sang Guatemalan Quetzal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KI sang Guatemalan Quetzal?
4.Tôi có thể chuyển đổi KI sang loại tiền tệ khác ngoài Guatemalan Quetzal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Guatemalan Quetzal (GTQ) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến KI (XKI)

Bonk 代幣空投 2025:如何獲取以及期待什麼
參與 2025 年 Bonk 空投,探索資格要求、日期、策略以及其在 Solana 生態系統中的未來。

Form區塊鏈:SocialFi專用第2層解決方案
Form區塊鏈以粘合曲線和FORM1代幣創新,重塑SocialFi並推動其主流化。

Bonk 代幣空投 2025:如何參與及價格預測
探索 Bonk 代幣 2025 年空投、價格預測以及加入下一次基於 Solana 的 Web3 迷因代幣機會的技巧!

重塑質押經濟,還能推動SOL價格上漲嗎?
Solana通過SIMD-0228推動經濟和技術創新,實現增長。

Farcaster 再受關注,空投終於要來了
Farcaster 將於下週啟動基於聲譽的空投計劃,旨在提升 Frames 使用率和平臺活躍度。

如何領取Pepe代幣空投:資格、日期和風險
瞭解如何通過即將到來的空投免費領取Pepe代幣,包括參與資格、領取流程、空投日期、代幣價值及潛在風險!