Chuyển đổi 1 KI (XKI) sang Kenyan Shilling (KES)
XKI/KES: 1 XKI ≈ KSh0.06 KES
KI Thị trường hôm nay
KI đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KI được chuyển đổi thành Kenyan Shilling (KES) là KSh0.06165. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 591,622,140.00 XKI, tổng vốn hóa thị trường của KI tính bằng KES là KSh4,706,797,030.88. Trong 24h qua, giá của KI tính bằng KES đã tăng KSh0.00002722, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +6.04%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KI tính bằng KES là KSh65.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là KSh0.03614.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XKI sang KES
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XKI sang KES là KSh0.06 KES, với tỷ lệ thay đổi là +6.04% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XKI/KES của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XKI/KES trong ngày qua.
Giao dịch KI
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XKI/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay XKI/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng XKI/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi KI sang Kenyan Shilling
Bảng chuyển đổi XKI sang KES
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XKI | 0.06KES |
2XKI | 0.12KES |
3XKI | 0.18KES |
4XKI | 0.24KES |
5XKI | 0.3KES |
6XKI | 0.36KES |
7XKI | 0.43KES |
8XKI | 0.49KES |
9XKI | 0.55KES |
10XKI | 0.61KES |
10000XKI | 616.53KES |
50000XKI | 3,082.68KES |
100000XKI | 6,165.36KES |
500000XKI | 30,826.84KES |
1000000XKI | 61,653.68KES |
Bảng chuyển đổi KES sang XKI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KES | 16.21XKI |
2KES | 32.43XKI |
3KES | 48.65XKI |
4KES | 64.87XKI |
5KES | 81.09XKI |
6KES | 97.31XKI |
7KES | 113.53XKI |
8KES | 129.75XKI |
9KES | 145.97XKI |
10KES | 162.19XKI |
100KES | 1,621.96XKI |
500KES | 8,109.81XKI |
1000KES | 16,219.63XKI |
5000KES | 81,098.15XKI |
10000KES | 162,196.30XKI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XKI sang KES và từ KES sang XKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000XKI sang KES, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KES sang XKI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1KI phổ biến
KI | 1 XKI |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.04 INR |
![]() | Rp7.25 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.02 THB |
KI | 1 XKI |
---|---|
![]() | ₽0.04 RUB |
![]() | R$0 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0.02 TRY |
![]() | ¥0 CNY |
![]() | ¥0.07 JPY |
![]() | $0 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XKI = $0 USD, 1 XKI = €0 EUR, 1 XKI = ₹0.04 INR , 1 XKI = Rp7.25 IDR,1 XKI = $0 CAD, 1 XKI = £0 GBP, 1 XKI = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KES
ETH chuyển đổi sang KES
USDT chuyển đổi sang KES
XRP chuyển đổi sang KES
BNB chuyển đổi sang KES
SOL chuyển đổi sang KES
USDC chuyển đổi sang KES
ADA chuyển đổi sang KES
DOGE chuyển đổi sang KES
TRX chuyển đổi sang KES
STETH chuyển đổi sang KES
SMART chuyển đổi sang KES
WBTC chuyển đổi sang KES
LEO chuyển đổi sang KES
TON chuyển đổi sang KES
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KES, ETH sang KES, USDT sang KES, BNB sang KES, SOL sang KES, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.175 |
![]() | 0.00004658 |
![]() | 0.001998 |
![]() | 3.87 |
![]() | 1.69 |
![]() | 0.006265 |
![]() | 0.03077 |
![]() | 3.87 |
![]() | 5.45 |
![]() | 22.99 |
![]() | 16.55 |
![]() | 0.002009 |
![]() | 2,542.51 |
![]() | 0.00004686 |
![]() | 0.3944 |
![]() | 1.07 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Kenyan Shilling nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KES sang GT, KES sang USDT,KES sang BTC,KES sang ETH,KES sang USBT , KES sang PEPE, KES sang EIGEN, KES sang OG, v.v.
Nhập số lượng KI của bạn
Nhập số lượng XKI của bạn
Nhập số lượng XKI của bạn
Chọn Kenyan Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kenyan Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KI hiện tại bằng Kenyan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KI.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KI sang KES theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua KI
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ KI sang Kenyan Shilling (KES) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KI sang Kenyan Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KI sang Kenyan Shilling?
4.Tôi có thể chuyển đổi KI sang loại tiền tệ khác ngoài Kenyan Shilling không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kenyan Shilling (KES) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến KI (XKI)

ما هو Fetch AI؟ توقع سعر المستقبل لـ FET Token؟
فيتش.إي.آي هو منصة ذكاء اصطناعي (AI) وبلوكتشين مُرَكّزة.

عملة FUEL: حلاً مبتكرًا لمساحة التشويش على إثيريوم
استكشف كيف تقوم عملة FUEL بثورة في مجال التشويش على إثيريوم.

شبكة PYTH: دليل كامل على السعر والفائدة وكيفية الشراء
شبكة بيث هي منصة أوراق مالية لامركزية من الجيل التالي مصممة لتوفير بيانات مالية في الوقت الحقيقي عالية الدقة لتطبيقات سلسلة الكتل.

عملة ترامب: دليل شامل عن السعر، اقتصاد العملة، وكيفية الشراء
عملة ترامب هي رمز مشفر يستلهم من دونالد ترامب، الرئيس 45 للولايات المتحدة.

ما هي إشارات السياسة التي تطلقها قمة البيت الأبيض للعملات الرقمية؟
انتهت قمة العملات الرقمية الأولى التي عقدت في البيت الأبيض في 7 مارس بأجواء متواضعة

كم تبلغ قيمة ARKM؟ آخر الأخبار عن Arkham AI
كما أن Gate.io هي واحدة من أهم أسواق التداول لـ ARKM، كأكبر بورصة في العالم.