logo KIChuyển đổi 1 KI (XKI) sang Kenyan Shilling (KES)

XKI/KES: 1 XKIKSh0.05 KES

logo KI
XKI
logo KES
KES

Lần cập nhật mới nhất :

KI Thị trường hôm nay

KI đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KI được chuyển đổi thành Kenyan Shilling (KES) là KSh0.04886. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 591,061,000.00 XKI, tổng vốn hóa thị trường của KI tính bằng KES là KSh3,727,006,396.33. Trong 24h qua, giá của KI tính bằng KES đã tăng KSh0.00000706, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.90%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KI tính bằng KES là KSh65.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là KSh0.04204.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1XKI sang KES

KSh0.04+1.90%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XKI sang KES là KSh0.04 KES, với tỷ lệ thay đổi là +1.90% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XKI/KES của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XKI/KES trong ngày qua.

Giao dịch KI

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XKI/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay XKI/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng XKI/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi KI sang Kenyan Shilling

Bảng chuyển đổi XKI sang KES

logo KISố lượng
Chuyển thànhlogo KES
1XKI
0.04KES
2XKI
0.09KES
3XKI
0.14KES
4XKI
0.19KES
5XKI
0.24KES
6XKI
0.29KES
7XKI
0.34KES
8XKI
0.39KES
9XKI
0.43KES
10XKI
0.48KES
10000XKI
488.65KES
50000XKI
2,443.29KES
100000XKI
4,886.58KES
500000XKI
24,432.94KES
1000000XKI
48,865.89KES

Bảng chuyển đổi KES sang XKI

logo KESSố lượng
Chuyển thànhlogo KI
1KES
20.46XKI
2KES
40.92XKI
3KES
61.39XKI
4KES
81.85XKI
5KES
102.32XKI
6KES
122.78XKI
7KES
143.24XKI
8KES
163.71XKI
9KES
184.17XKI
10KES
204.64XKI
100KES
2,046.41XKI
500KES
10,232.08XKI
1000KES
20,464.17XKI
5000KES
102,320.85XKI
10000KES
204,641.71XKI

Các bảng chuyển đổi số tiền từ XKI sang KES và từ KES sang XKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000XKI sang KES, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KES sang XKI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1KI phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XKI = $0 USD, 1 XKI = €0 EUR, 1 XKI = ₹0.03 INR , 1 XKI = Rp5.74 IDR,1 XKI = $0 CAD, 1 XKI = £0 GBP, 1 XKI = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KES, ETH sang KES, USDT sang KES, BNB sang KES, SOL sang KES, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo KES
KES
logo GTGT
0.1857
logo BTCBTC
0.00004703
logo ETHETH
0.002073
logo USDTUSDT
3.87
logo XRPXRP
1.69
logo BNBBNB
0.006504
logo SOLSOL
0.0298
logo USDCUSDC
3.87
logo ADAADA
5.49
logo DOGEDOGE
23.09
logo TRXTRX
18.09
logo STETHSTETH
0.001995
logo SMARTSMART
2,436.97
logo PIPI
2.65
logo WBTCWBTC
0.0000464
logo LEOLEO
0.4076

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Kenyan Shilling nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KES sang GT, KES sang USDT,KES sang BTC,KES sang ETH,KES sang USBT , KES sang PEPE, KES sang EIGEN, KES sang OG, v.v.

Nhập số lượng KI của bạn

01

Nhập số lượng XKI của bạn

Nhập số lượng XKI của bạn

02

Chọn Kenyan Shilling

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kenyan Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KI hiện tại bằng Kenyan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KI.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KI sang KES theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua KI

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ KI sang Kenyan Shilling (KES) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KI sang Kenyan Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KI sang Kenyan Shilling?

4.Tôi có thể chuyển đổi KI sang loại tiền tệ khác ngoài Kenyan Shilling không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kenyan Shilling (KES) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến KI (XKI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.