Chuyển đổi 1 KI (XKI) sang Colombian Peso (COP)
XKI/COP: 1 XKI ≈ $1.99 COP
KI Thị trường hôm nay
KI đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KI được chuyển đổi thành Colombian Peso (COP) là $1.99. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 591,622,140.00 XKI, tổng vốn hóa thị trường của KI tính bằng COP là $4,918,185,169,507.70. Trong 24h qua, giá của KI tính bằng COP đã tăng $0.00002722, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +6.04%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KI tính bằng COP là $2,113.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1.16.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XKI sang COP
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XKI sang COP là $1.99 COP, với tỷ lệ thay đổi là +6.04% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XKI/COP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XKI/COP trong ngày qua.
Giao dịch KI
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XKI/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay XKI/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng XKI/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi KI sang Colombian Peso
Bảng chuyển đổi XKI sang COP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XKI | 1.99COP |
2XKI | 3.98COP |
3XKI | 5.97COP |
4XKI | 7.97COP |
5XKI | 9.96COP |
6XKI | 11.95COP |
7XKI | 13.95COP |
8XKI | 15.94COP |
9XKI | 17.93COP |
10XKI | 19.92COP |
100XKI | 199.29COP |
500XKI | 996.48COP |
1000XKI | 1,992.96COP |
5000XKI | 9,964.80COP |
10000XKI | 19,929.60COP |
Bảng chuyển đổi COP sang XKI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1COP | 0.5017XKI |
2COP | 1.00XKI |
3COP | 1.50XKI |
4COP | 2.00XKI |
5COP | 2.50XKI |
6COP | 3.01XKI |
7COP | 3.51XKI |
8COP | 4.01XKI |
9COP | 4.51XKI |
10COP | 5.01XKI |
1000COP | 501.76XKI |
5000COP | 2,508.83XKI |
10000COP | 5,017.66XKI |
50000COP | 25,088.30XKI |
100000COP | 50,176.60XKI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XKI sang COP và từ COP sang XKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XKI sang COP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 COP sang XKI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1KI phổ biến
KI | 1 XKI |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.04 INR |
![]() | Rp7.25 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.02 THB |
KI | 1 XKI |
---|---|
![]() | ₽0.04 RUB |
![]() | R$0 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0.02 TRY |
![]() | ¥0 CNY |
![]() | ¥0.07 JPY |
![]() | $0 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XKI = $0 USD, 1 XKI = €0 EUR, 1 XKI = ₹0.04 INR , 1 XKI = Rp7.25 IDR,1 XKI = $0 CAD, 1 XKI = £0 GBP, 1 XKI = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang COP
ETH chuyển đổi sang COP
USDT chuyển đổi sang COP
XRP chuyển đổi sang COP
BNB chuyển đổi sang COP
SOL chuyển đổi sang COP
USDC chuyển đổi sang COP
ADA chuyển đổi sang COP
DOGE chuyển đổi sang COP
TRX chuyển đổi sang COP
STETH chuyển đổi sang COP
SMART chuyển đổi sang COP
WBTC chuyển đổi sang COP
LEO chuyển đổi sang COP
TON chuyển đổi sang COP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang COP, ETH sang COP, USDT sang COP, BNB sang COP, SOL sang COP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.005414 |
![]() | 0.000001441 |
![]() | 0.00006182 |
![]() | 0.1198 |
![]() | 0.0524 |
![]() | 0.0001938 |
![]() | 0.000952 |
![]() | 0.1198 |
![]() | 0.1688 |
![]() | 0.7115 |
![]() | 0.512 |
![]() | 0.00006217 |
![]() | 78.65 |
![]() | 0.000001449 |
![]() | 0.0122 |
![]() | 0.0331 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Colombian Peso nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm COP sang GT, COP sang USDT,COP sang BTC,COP sang ETH,COP sang USBT , COP sang PEPE, COP sang EIGEN, COP sang OG, v.v.
Nhập số lượng KI của bạn
Nhập số lượng XKI của bạn
Nhập số lượng XKI của bạn
Chọn Colombian Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Colombian Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KI hiện tại bằng Colombian Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KI.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KI sang COP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua KI
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ KI sang Colombian Peso (COP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KI sang Colombian Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KI sang Colombian Peso?
4.Tôi có thể chuyển đổi KI sang loại tiền tệ khác ngoài Colombian Peso không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Colombian Peso (COP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến KI (XKI)

ما هو Fetch AI؟ توقع سعر المستقبل لـ FET Token؟
فيتش.إي.آي هو منصة ذكاء اصطناعي (AI) وبلوكتشين مُرَكّزة.

عملة FUEL: حلاً مبتكرًا لمساحة التشويش على إثيريوم
استكشف كيف تقوم عملة FUEL بثورة في مجال التشويش على إثيريوم.

شبكة PYTH: دليل كامل على السعر والفائدة وكيفية الشراء
شبكة بيث هي منصة أوراق مالية لامركزية من الجيل التالي مصممة لتوفير بيانات مالية في الوقت الحقيقي عالية الدقة لتطبيقات سلسلة الكتل.

عملة ترامب: دليل شامل عن السعر، اقتصاد العملة، وكيفية الشراء
عملة ترامب هي رمز مشفر يستلهم من دونالد ترامب، الرئيس 45 للولايات المتحدة.

ما هي إشارات السياسة التي تطلقها قمة البيت الأبيض للعملات الرقمية؟
انتهت قمة العملات الرقمية الأولى التي عقدت في البيت الأبيض في 7 مارس بأجواء متواضعة

كم تبلغ قيمة ARKM؟ آخر الأخبار عن Arkham AI
كما أن Gate.io هي واحدة من أهم أسواق التداول لـ ARKM، كأكبر بورصة في العالم.