KavaChuyển đổi Kava (KAVA) sang Mozambican Metical (MZN)

KAVA/MZN: 1 KAVA ≈ MT26.87 MZN

Lần cập nhật mới nhất:

Kava Thị trường hôm nay

Kava đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KAVA chuyển đổi sang Mozambican Metical (MZN) là MT26.87. Với nguồn cung lưu hành là 1,082,853,469 KAVA, tổng vốn hóa thị trường của KAVA tính bằng MZN là MT1,859,177,982,847.05. Trong 24h qua, giá của KAVA tính bằng MZN đã giảm MT-0.23, biểu thị mức giảm -0.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KAVA tính bằng MZN là MT582.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là MT15.8.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KAVA sang MZN

MT26.87-0.85%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KAVA sang MZN là MT26.87 MZN, với tỷ lệ thay đổi là -0.85% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KAVA/MZN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KAVA/MZN trong ngày qua.

Giao dịch Kava

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KavaKAVA/USDT
Giao ngay
$0.4196
-2.5%
logo KavaKAVA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.4208
-2%

The real-time trading price of KAVA/USDT Spot is $0.4196, with a 24-hour trading change of -2.5%, KAVA/USDT Spot is $0.4196 and -2.5%, and KAVA/USDT Perpetual is $0.4208 and -2%.

Bảng chuyển đổi Kava sang Mozambican Metical

Bảng chuyển đổi KAVA sang MZN

logo KavaSố lượng
Chuyển thànhlogo MZN
1KAVA
26.84MZN
2KAVA
53.68MZN
3KAVA
80.53MZN
4KAVA
107.37MZN
5KAVA
134.21MZN
6KAVA
161.06MZN
7KAVA
187.9MZN
8KAVA
214.75MZN
9KAVA
241.59MZN
10KAVA
268.43MZN
100KAVA
2,684.38MZN
500KAVA
13,421.94MZN
1000KAVA
26,843.88MZN
5000KAVA
134,219.44MZN
10000KAVA
268,438.88MZN

Bảng chuyển đổi MZN sang KAVA

logo MZNSố lượng
Chuyển thànhlogo Kava
1MZN
0.03725KAVA
2MZN
0.0745KAVA
3MZN
0.1117KAVA
4MZN
0.149KAVA
5MZN
0.1862KAVA
6MZN
0.2235KAVA
7MZN
0.2607KAVA
8MZN
0.298KAVA
9MZN
0.3352KAVA
10MZN
0.3725KAVA
10000MZN
372.52KAVA
50000MZN
1,862.62KAVA
100000MZN
3,725.24KAVA
500000MZN
18,626.21KAVA
1000000MZN
37,252.42KAVA

Bảng chuyển đổi số tiền KAVA sang MZN và MZN sang KAVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KAVA sang MZN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MZN sang KAVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kava phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KAVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KAVA = $0.42 USD, 1 KAVA = €0.38 EUR, 1 KAVA = ₹35.15 INR, 1 KAVA = Rp6,381.91 IDR, 1 KAVA = $0.57 CAD, 1 KAVA = £0.32 GBP, 1 KAVA = ฿13.88 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MZN, ETH sang MZN, USDT sang MZN, BNB sang MZN, SOL sang MZN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

MZNMZN
logo GTGT
0.3474
logo BTCBTC
0.00009336
logo ETHETH
0.004941
logo USDTUSDT
7.82
logo XRPXRP
3.67
logo BNBBNB
0.01343
logo SOLSOL
0.06041
logo USDCUSDC
7.82
logo DOGEDOGE
47.44
logo TRXTRX
30.91
logo ADAADA
12.13
logo STETHSTETH
0.004862
logo WBTCWBTC
0.00009332
logo SMARTSMART
6,805.85
logo LEOLEO
0.8335
logo AVAXAVAX
0.395

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Mozambican Metical nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MZN sang GT, MZN sang USDT, MZN sang BTC, MZN sang ETH, MZN sang USBT, MZN sang PEPE, MZN sang EIGEN, MZN sang OG, v.v.

Nhập số lượng Kava của bạn

01

Nhập số lượng KAVA của bạn

Nhập số lượng KAVA của bạn

02

Chọn Mozambican Metical

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mozambican Metical hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kava hiện tại theo Mozambican Metical hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kava.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kava sang MZN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Kava

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kava sang Mozambican Metical (MZN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kava sang Mozambican Metical trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kava sang Mozambican Metical?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kava sang loại tiền tệ khác ngoài Mozambican Metical không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mozambican Metical (MZN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kava (KAVA)

Tìm hiểu thêm về Kava (KAVA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.