logo KavaChuyển đổi 1 Kava (KAVA) sang Euro (EUR)

KAVA/EUR: 1 KAVA0.43 EUR

logo Kava
KAVA
logo EUR
EUR

Lần cập nhật mới nhất :

Kava Thị trường hôm nay

Kava đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Kava được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.4251. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,082,850,000.00 KAVA, tổng vốn hóa thị trường của Kava tính bằng EUR là €412,491,599.00. Trong 24h qua, giá của Kava tính bằng EUR đã tăng €0.04828, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +11.40%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kava tính bằng EUR là €8.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2216.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1KAVA sang EUR

0.42+11.40%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 KAVA sang EUR là €0.42 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +11.40% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá KAVA/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KAVA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Kava

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo KavaKAVA/USDT
Spot
$ 0.4718
+11.40%
logo KavaKAVA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.4706
+10.76%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của KAVA/USDT là $0.4718, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +11.40%, Giá giao dịch Giao ngay KAVA/USDT là $0.4718 và +11.40%, và Giá giao dịch Hợp đồng KAVA/USDT là $0.4706 và +10.76%.

Bảng chuyển đổi Kava sang Euro

Bảng chuyển đổi KAVA sang EUR

logo KavaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1KAVA
0.42EUR
2KAVA
0.85EUR
3KAVA
1.27EUR
4KAVA
1.70EUR
5KAVA
2.12EUR
6KAVA
2.55EUR
7KAVA
2.97EUR
8KAVA
3.40EUR
9KAVA
3.82EUR
10KAVA
4.25EUR
1000KAVA
425.19EUR
5000KAVA
2,125.97EUR
10000KAVA
4,251.94EUR
50000KAVA
21,259.70EUR
100000KAVA
42,519.41EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang KAVA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Kava
1EUR
2.35KAVA
2EUR
4.70KAVA
3EUR
7.05KAVA
4EUR
9.40KAVA
5EUR
11.75KAVA
6EUR
14.11KAVA
7EUR
16.46KAVA
8EUR
18.81KAVA
9EUR
21.16KAVA
10EUR
23.51KAVA
100EUR
235.18KAVA
500EUR
1,175.93KAVA
1000EUR
2,351.86KAVA
5000EUR
11,759.33KAVA
10000EUR
23,518.66KAVA

Các bảng chuyển đổi số tiền từ KAVA sang EUR và từ EUR sang KAVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000KAVA sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang KAVA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Kava phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KAVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 KAVA = $0.47 USD, 1 KAVA = €0.43 EUR, 1 KAVA = ₹39.65 INR , 1 KAVA = Rp7,199.56 IDR,1 KAVA = $0.64 CAD, 1 KAVA = £0.36 GBP, 1 KAVA = ฿15.65 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo EUR
EUR
logo GTGT
26.12
logo BTCBTC
0.006589
logo ETHETH
0.2884
logo USDTUSDT
558.04
logo XRPXRP
236.52
logo BNBBNB
0.9533
logo SOLSOL
4.21
logo USDCUSDC
558.04
logo ADAADA
751.64
logo DOGEDOGE
3,221.71
logo TRXTRX
2,514.63
logo STETHSTETH
0.2914
logo SMARTSMART
386,494.46
logo PIPI
364.76
logo WBTCWBTC
0.006608
logo LINKLINK
38.76

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Kava của bạn

01

Nhập số lượng KAVA của bạn

Nhập số lượng KAVA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kava hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kava.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kava sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Kava

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kava sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kava sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kava sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kava sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kava (KAVA)

Tìm hiểu thêm về Kava (KAVA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.