KarboChuyển đổi Karbo (KRB) sang Croatian Kuna (HRK)

KRB/HRK: 1 KRB ≈ kn0.2726 HRK

Lần cập nhật mới nhất:

Karbo Thị trường hôm nay

Karbo đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Karbo chuyển đổi sang Croatian Kuna (HRK) là kn0.2726. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,385,223 KRB, tổng vốn hóa thị trường của Karbo tính bằng HRK là kn9,910,296.06. Trong 24h qua, giá của Karbo tính bằng HRK đã tăng kn0.001083, biểu thị mức tăng +0.4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Karbo tính bằng HRK là kn9.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kn0.04464.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KRB sang HRK

kn0.2726+0.4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KRB sang HRK là kn0.2726 HRK, với tỷ lệ thay đổi là +0.4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KRB/HRK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRB/HRK trong ngày qua.

Giao dịch Karbo

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KRB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, KRB/-- Spot is $ and 0%, and KRB/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Karbo sang Croatian Kuna

Bảng chuyển đổi KRB sang HRK

logo KarboSố lượng
Chuyển thànhlogo HRK
1KRB
0.27HRK
2KRB
0.54HRK
3KRB
0.81HRK
4KRB
1.09HRK
5KRB
1.36HRK
6KRB
1.63HRK
7KRB
1.9HRK
8KRB
2.18HRK
9KRB
2.45HRK
10KRB
2.72HRK
1000KRB
272.61HRK
5000KRB
1,363.06HRK
10000KRB
2,726.13HRK
50000KRB
13,630.66HRK
100000KRB
27,261.32HRK

Bảng chuyển đổi HRK sang KRB

logo HRKSố lượng
Chuyển thànhlogo Karbo
1HRK
3.66KRB
2HRK
7.33KRB
3HRK
11KRB
4HRK
14.67KRB
5HRK
18.34KRB
6HRK
22KRB
7HRK
25.67KRB
8HRK
29.34KRB
9HRK
33.01KRB
10HRK
36.68KRB
100HRK
366.81KRB
500HRK
1,834.09KRB
1000HRK
3,668.19KRB
5000HRK
18,340.99KRB
10000HRK
36,681.99KRB

Bảng chuyển đổi số tiền KRB sang HRK và HRK sang KRB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KRB sang HRK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HRK sang KRB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Karbo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KRB = $0.04 USD, 1 KRB = €0.04 EUR, 1 KRB = ₹3.37 INR, 1 KRB = Rp612.62 IDR, 1 KRB = $0.05 CAD, 1 KRB = £0.03 GBP, 1 KRB = ฿1.33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HRK, ETH sang HRK, USDT sang HRK, BNB sang HRK, SOL sang HRK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HRKHRK
logo GTGT
3.48
logo BTCBTC
0.0009495
logo ETHETH
0.04963
logo USDTUSDT
74.1
logo XRPXRP
40.36
logo BNBBNB
0.1322
logo USDCUSDC
74
logo SOLSOL
0.6996
logo DOGEDOGE
507.56
logo TRXTRX
320.65
logo ADAADA
129.35
logo STETHSTETH
0.05
logo SMARTSMART
66,848.9
logo WBTCWBTC
0.000952
logo LEOLEO
8.08
logo TONTON
24.51

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Croatian Kuna nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HRK sang GT, HRK sang USDT, HRK sang BTC, HRK sang ETH, HRK sang USBT, HRK sang PEPE, HRK sang EIGEN, HRK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Karbo của bạn

01

Nhập số lượng KRB của bạn

Nhập số lượng KRB của bạn

02

Chọn Croatian Kuna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Karbo hiện tại theo Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Karbo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Karbo sang HRK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Karbo

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Karbo sang Croatian Kuna (HRK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Karbo sang Croatian Kuna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Karbo sang Croatian Kuna?

4.Tôi có thể chuyển đổi Karbo sang loại tiền tệ khác ngoài Croatian Kuna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Croatian Kuna (HRK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Karbo (KRB)

โทเค็น COCORO: สัตว์เลี้ยงใหม่สำหรับเจ้าของ Doge ปล่อยออกมาพร้อมกันบน Solana

โทเค็น COCORO: สัตว์เลี้ยงใหม่สำหรับเจ้าของ Doge ปล่อยออกมาพร้อมกันบน Solana

โทเคน COCORO ซึ่งเป็นสัตว์เลี้ยงใหม่ของเจ้าของของมีม Doge คือ Cocoro ได้เริ่มกระตุ้นความกระตือรือร้นในโลกของสกุลเงินดิจิทัล

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-30
โทเค็น EWON: PWEASE ผู้เขียนโกหก Musk

โทเค็น EWON: PWEASE ผู้เขียนโกหก Musk

โทเค็น EWON, ในฐานะผู้เล่นใหม่ในระบบ Solana, ได้ดึงดูดความสนใจจากชุมชนสกุลเงินดิจิทัล

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-30
โทเค็น DRB: การปฏิวัติการช่วยเหลือหนี้ที่มีพลังงาน AI

โทเค็น DRB: การปฏิวัติการช่วยเหลือหนี้ที่มีพลังงาน AI

โทเค็น DRB ซึ่งเป็นโทเค็นตัวเดียวของ DebtReliefBot กำลังเปลี่ยนแปลงตลาดการช่วยเหลือหนี้โดยสิ้นเชิง

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-30
โทเค็น WOOLLY: เมาส์ขนแกะด้วยยีนมัมมัท

โทเค็น WOOLLY: เมาส์ขนแกะด้วยยีนมัมมัท

โทเค็น Woolly ได้รับความสนใจในนิเวศ Solana

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-30
โทเค็น GRK: Grokster, มาสคอต AI บนเชนพื้นฐาน

โทเค็น GRK: Grokster, มาสคอต AI บนเชนพื้นฐาน

โทเค็น GRK ที่เป็นโทเค็นอย่างเป็นทางการของตัวละครสมมติ Grokster กำลังสร้างความตื่นเต้นบนโซ่ Base

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-30
โทเค็น HENLO: โครงการมีมชั้นนำของ Berachain

โทเค็น HENLO: โครงการมีมชั้นนำของ Berachain

โทเค็น HENLO, เป็นดาวเด่นของ Berachain ในปี 2025 ที่กำลังเจริญเติบในระบบนิเวศ BERA อย่างรวดเร็ว

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-30

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.