KarboChuyển đổi Karbo (KRB) sang Euro (EUR)

KRB/EUR: 1 KRB ≈ €0.03605 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Karbo Thị trường hôm nay

Karbo đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KRB chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.03605. Với nguồn cung lưu hành là 5,385,223 KRB, tổng vốn hóa thị trường của KRB tính bằng EUR là €173,975.11. Trong 24h qua, giá của KRB tính bằng EUR đã giảm €-0.00133, biểu thị mức giảm -3.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KRB tính bằng EUR là €1.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.005924.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KRB sang EUR

0.03605-3.59%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KRB sang EUR là €0.03605 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -3.59% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KRB/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRB/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Karbo

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KRB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, KRB/-- Spot is $ and 0%, and KRB/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Karbo sang Euro

Bảng chuyển đổi KRB sang EUR

logo KarboSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1KRB
0.03EUR
2KRB
0.07EUR
3KRB
0.1EUR
4KRB
0.14EUR
5KRB
0.18EUR
6KRB
0.21EUR
7KRB
0.25EUR
8KRB
0.28EUR
9KRB
0.32EUR
10KRB
0.36EUR
10000KRB
360.59EUR
50000KRB
1,802.99EUR
100000KRB
3,605.98EUR
500000KRB
18,029.92EUR
1000000KRB
36,059.84EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang KRB

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Karbo
1EUR
27.73KRB
2EUR
55.46KRB
3EUR
83.19KRB
4EUR
110.92KRB
5EUR
138.65KRB
6EUR
166.39KRB
7EUR
194.12KRB
8EUR
221.85KRB
9EUR
249.58KRB
10EUR
277.31KRB
100EUR
2,773.16KRB
500EUR
13,865.83KRB
1000EUR
27,731.67KRB
5000EUR
138,658.37KRB
10000EUR
277,316.74KRB

Bảng chuyển đổi số tiền KRB sang EUR và EUR sang KRB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KRB sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang KRB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Karbo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KRB = $0.04 USD, 1 KRB = €0.04 EUR, 1 KRB = ₹3.36 INR, 1 KRB = Rp610.58 IDR, 1 KRB = $0.05 CAD, 1 KRB = £0.03 GBP, 1 KRB = ฿1.33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.19
logo BTCBTC
0.006707
logo ETHETH
0.3595
logo USDTUSDT
558.35
logo XRPXRP
276.79
logo BNBBNB
0.9536
logo SOLSOL
4.62
logo USDCUSDC
557.87
logo DOGEDOGE
3,525.34
logo TRXTRX
2,311.92
logo ADAADA
898.7
logo STETHSTETH
0.3598
logo WBTCWBTC
0.00671
logo SMARTSMART
485,302.61
logo LEOLEO
59.81
logo LINKLINK
44.48

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Karbo của bạn

01

Nhập số lượng KRB của bạn

Nhập số lượng KRB của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Karbo hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Karbo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Karbo sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Karbo

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Karbo sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Karbo sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Karbo sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Karbo sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Karbo (KRB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.