IDEXChuyển đổi IDEX (IDEX) sang Algerian Dinar (DZD)

IDEX/DZD: 1 IDEX ≈ دج2.68 DZD

Lần cập nhật mới nhất:

IDEX Thị trường hôm nay

IDEX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IDEX chuyển đổi sang Algerian Dinar (DZD) là دج2.68. Với nguồn cung lưu hành là 932,752,272.2 IDEX, tổng vốn hóa thị trường của IDEX tính bằng DZD là دج331,091,511,064.4. Trong 24h qua, giá của IDEX tính bằng DZD đã giảm دج-0.1225, biểu thị mức giảm -4.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IDEX tính bằng DZD là دج124.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là دج0.7459.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IDEX sang DZD

دج2.68-4.36%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IDEX sang DZD là دج2.68 DZD, với tỷ lệ thay đổi là -4.36% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IDEX/DZD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IDEX/DZD trong ngày qua.

Giao dịch IDEX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo IDEXIDEX/USDT
Giao ngay
$0.02032
-4.69%
logo IDEXIDEX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02022
-5.07%

The real-time trading price of IDEX/USDT Spot is $0.02032, with a 24-hour trading change of -4.69%, IDEX/USDT Spot is $0.02032 and -4.69%, and IDEX/USDT Perpetual is $0.02022 and -5.07%.

Bảng chuyển đổi IDEX sang Algerian Dinar

Bảng chuyển đổi IDEX sang DZD

logo IDEXSố lượng
Chuyển thànhlogo DZD
1IDEX
2.68DZD
2IDEX
5.36DZD
3IDEX
8.04DZD
4IDEX
10.73DZD
5IDEX
13.41DZD
6IDEX
16.09DZD
7IDEX
18.78DZD
8IDEX
21.46DZD
9IDEX
24.14DZD
10IDEX
26.83DZD
100IDEX
268.3DZD
500IDEX
1,341.51DZD
1000IDEX
2,683.02DZD
5000IDEX
13,415.12DZD
10000IDEX
26,830.25DZD

Bảng chuyển đổi DZD sang IDEX

logo DZDSố lượng
Chuyển thànhlogo IDEX
1DZD
0.3727IDEX
2DZD
0.7454IDEX
3DZD
1.11IDEX
4DZD
1.49IDEX
5DZD
1.86IDEX
6DZD
2.23IDEX
7DZD
2.6IDEX
8DZD
2.98IDEX
9DZD
3.35IDEX
10DZD
3.72IDEX
1000DZD
372.71IDEX
5000DZD
1,863.56IDEX
10000DZD
3,727.13IDEX
50000DZD
18,635.67IDEX
100000DZD
37,271.35IDEX

Bảng chuyển đổi số tiền IDEX sang DZD và DZD sang IDEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IDEX sang DZD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 DZD sang IDEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1IDEX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IDEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IDEX = $0.02 USD, 1 IDEX = €0.02 EUR, 1 IDEX = ₹1.69 INR, 1 IDEX = Rp307.64 IDR, 1 IDEX = $0.03 CAD, 1 IDEX = £0.02 GBP, 1 IDEX = ฿0.67 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DZD, ETH sang DZD, USDT sang DZD, BNB sang DZD, SOL sang DZD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

DZDDZD
logo GTGT
0.1753
logo BTCBTC
0.00004744
logo ETHETH
0.00249
logo USDTUSDT
3.78
logo XRPXRP
1.93
logo BNBBNB
0.006593
logo USDCUSDC
3.77
logo SOLSOL
0.03429
logo DOGEDOGE
24.92
logo TRXTRX
16.01
logo ADAADA
6.35
logo STETHSTETH
0.002511
logo WBTCWBTC
0.00004762
logo SMARTSMART
3,395.61
logo LEOLEO
0.4001
logo LINKLINK
0.316

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Algerian Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DZD sang GT, DZD sang USDT, DZD sang BTC, DZD sang ETH, DZD sang USBT, DZD sang PEPE, DZD sang EIGEN, DZD sang OG, v.v.

Nhập số lượng IDEX của bạn

01

Nhập số lượng IDEX của bạn

Nhập số lượng IDEX của bạn

02

Chọn Algerian Dinar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Algerian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IDEX hiện tại theo Algerian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IDEX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IDEX sang DZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua IDEX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ IDEX sang Algerian Dinar (DZD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IDEX sang Algerian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IDEX sang Algerian Dinar?

4.Tôi có thể chuyển đổi IDEX sang loại tiền tệ khác ngoài Algerian Dinar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Algerian Dinar (DZD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến IDEX (IDEX)

Tìm hiểu thêm về IDEX (IDEX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.