IDEXChuyển đổi IDEX (IDEX) sang Algerian Dinar (DZD)

IDEX/DZD: 1 IDEX ≈ دج2.78 DZD

Lần cập nhật mới nhất:

IDEX Thị trường hôm nay

IDEX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IDEX chuyển đổi sang Algerian Dinar (DZD) là دج2.78. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 932,752,272.2 IDEX, tổng vốn hóa thị trường của IDEX tính bằng DZD là دج343,336,019,609.68. Trong 24h qua, giá của IDEX tính bằng DZD đã tăng دج0.04887, biểu thị mức tăng +1.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IDEX tính bằng DZD là دج124.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là دج0.7459.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IDEX sang DZD

دج2.78+1.79%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IDEX sang DZD là دج2.78 DZD, với tỷ lệ thay đổi là +1.79% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IDEX/DZD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IDEX/DZD trong ngày qua.

Giao dịch IDEX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo IDEXIDEX/USDT
Giao ngay
$0.02101
2.18%
logo IDEXIDEX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02092
3.92%

The real-time trading price of IDEX/USDT Spot is $0.02101, with a 24-hour trading change of 2.18%, IDEX/USDT Spot is $0.02101 and 2.18%, and IDEX/USDT Perpetual is $0.02092 and 3.92%.

Bảng chuyển đổi IDEX sang Algerian Dinar

Bảng chuyển đổi IDEX sang DZD

logo IDEXSố lượng
Chuyển thànhlogo DZD
1IDEX
2.78DZD
2IDEX
5.56DZD
3IDEX
8.34DZD
4IDEX
11.12DZD
5IDEX
13.91DZD
6IDEX
16.69DZD
7IDEX
19.47DZD
8IDEX
22.25DZD
9IDEX
25.04DZD
10IDEX
27.82DZD
100IDEX
278.22DZD
500IDEX
1,391.12DZD
1000IDEX
2,782.25DZD
5000IDEX
13,911.25DZD
10000IDEX
27,822.5DZD

Bảng chuyển đổi DZD sang IDEX

logo DZDSố lượng
Chuyển thànhlogo IDEX
1DZD
0.3594IDEX
2DZD
0.7188IDEX
3DZD
1.07IDEX
4DZD
1.43IDEX
5DZD
1.79IDEX
6DZD
2.15IDEX
7DZD
2.51IDEX
8DZD
2.87IDEX
9DZD
3.23IDEX
10DZD
3.59IDEX
1000DZD
359.42IDEX
5000DZD
1,797.1IDEX
10000DZD
3,594.21IDEX
50000DZD
17,971.06IDEX
100000DZD
35,942.13IDEX

Bảng chuyển đổi số tiền IDEX sang DZD và DZD sang IDEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IDEX sang DZD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 DZD sang IDEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1IDEX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IDEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IDEX = $0.02 USD, 1 IDEX = €0.02 EUR, 1 IDEX = ₹1.76 INR, 1 IDEX = Rp319.02 IDR, 1 IDEX = $0.03 CAD, 1 IDEX = £0.02 GBP, 1 IDEX = ฿0.69 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DZD, ETH sang DZD, USDT sang DZD, BNB sang DZD, SOL sang DZD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

DZDDZD
logo GTGT
0.1699
logo BTCBTC
0.00004618
logo ETHETH
0.002429
logo USDTUSDT
3.78
logo XRPXRP
1.89
logo BNBBNB
0.006467
logo SOLSOL
0.03147
logo USDCUSDC
3.77
logo DOGEDOGE
23.97
logo TRXTRX
15.86
logo ADAADA
6.12
logo STETHSTETH
0.00243
logo WBTCWBTC
0.00004608
logo SMARTSMART
3,326.86
logo LEOLEO
0.4012
logo AVAXAVAX
0.1959

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Algerian Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DZD sang GT, DZD sang USDT, DZD sang BTC, DZD sang ETH, DZD sang USBT, DZD sang PEPE, DZD sang EIGEN, DZD sang OG, v.v.

Nhập số lượng IDEX của bạn

01

Nhập số lượng IDEX của bạn

Nhập số lượng IDEX của bạn

02

Chọn Algerian Dinar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Algerian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IDEX hiện tại theo Algerian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IDEX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IDEX sang DZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua IDEX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ IDEX sang Algerian Dinar (DZD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IDEX sang Algerian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IDEX sang Algerian Dinar?

4.Tôi có thể chuyển đổi IDEX sang loại tiền tệ khác ngoài Algerian Dinar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Algerian Dinar (DZD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến IDEX (IDEX)

Tìm hiểu thêm về IDEX (IDEX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.