HOPR Thị trường hôm nay
HOPR đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HOPR chuyển đổi sang Malagasy Ariary (MGA) là Ar152.51. Với nguồn cung lưu hành là 498,459,900 HOPR, tổng vốn hóa thị trường của HOPR tính bằng MGA là Ar345,488,051,947,077.29. Trong 24h qua, giá của HOPR tính bằng MGA đã giảm Ar-8.21, biểu thị mức giảm -5.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HOPR tính bằng MGA là Ar4,324.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Ar143.1.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HOPR sang MGA
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HOPR sang MGA là Ar152.51 MGA, với tỷ lệ thay đổi là -5.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HOPR/MGA của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HOPR/MGA trong ngày qua.
Giao dịch HOPR
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03357 | -5.24% |
The real-time trading price of HOPR/USDT Spot is $0.03357, with a 24-hour trading change of -5.24%, HOPR/USDT Spot is $0.03357 and -5.24%, and HOPR/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi HOPR sang Malagasy Ariary
Bảng chuyển đổi HOPR sang MGA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HOPR | 152.51MGA |
2HOPR | 305.02MGA |
3HOPR | 457.54MGA |
4HOPR | 610.05MGA |
5HOPR | 762.57MGA |
6HOPR | 915.08MGA |
7HOPR | 1,067.6MGA |
8HOPR | 1,220.11MGA |
9HOPR | 1,372.63MGA |
10HOPR | 1,525.14MGA |
100HOPR | 15,251.49MGA |
500HOPR | 76,257.46MGA |
1000HOPR | 152,514.93MGA |
5000HOPR | 762,574.68MGA |
10000HOPR | 1,525,149.36MGA |
Bảng chuyển đổi MGA sang HOPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MGA | 0.006556HOPR |
2MGA | 0.01311HOPR |
3MGA | 0.01967HOPR |
4MGA | 0.02622HOPR |
5MGA | 0.03278HOPR |
6MGA | 0.03934HOPR |
7MGA | 0.04589HOPR |
8MGA | 0.05245HOPR |
9MGA | 0.05901HOPR |
10MGA | 0.06556HOPR |
100000MGA | 655.67HOPR |
500000MGA | 3,278.36HOPR |
1000000MGA | 6,556.73HOPR |
5000000MGA | 32,783.67HOPR |
10000000MGA | 65,567.34HOPR |
Bảng chuyển đổi số tiền HOPR sang MGA và MGA sang HOPR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HOPR sang MGA, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 MGA sang HOPR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HOPR phổ biến
HOPR | 1 HOPR |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.8INR |
![]() | Rp509.1IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.11THB |
HOPR | 1 HOPR |
---|---|
![]() | ₽3.1RUB |
![]() | R$0.18BRL |
![]() | د.إ0.12AED |
![]() | ₺1.15TRY |
![]() | ¥0.24CNY |
![]() | ¥4.83JPY |
![]() | $0.26HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HOPR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HOPR = $0.03 USD, 1 HOPR = €0.03 EUR, 1 HOPR = ₹2.8 INR, 1 HOPR = Rp509.1 IDR, 1 HOPR = $0.05 CAD, 1 HOPR = £0.03 GBP, 1 HOPR = ฿1.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MGA
ETH chuyển đổi sang MGA
USDT chuyển đổi sang MGA
XRP chuyển đổi sang MGA
BNB chuyển đổi sang MGA
USDC chuyển đổi sang MGA
SOL chuyển đổi sang MGA
TRX chuyển đổi sang MGA
DOGE chuyển đổi sang MGA
ADA chuyển đổi sang MGA
STETH chuyển đổi sang MGA
WBTC chuyển đổi sang MGA
SMART chuyển đổi sang MGA
LEO chuyển đổi sang MGA
TON chuyển đổi sang MGA
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MGA, ETH sang MGA, USDT sang MGA, BNB sang MGA, SOL sang MGA, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.00528 |
![]() | 0.000001426 |
![]() | 0.00007476 |
![]() | 0.11 |
![]() | 0.05961 |
![]() | 0.0001984 |
![]() | 0.1099 |
![]() | 0.001045 |
![]() | 0.4756 |
![]() | 0.7635 |
![]() | 0.1928 |
![]() | 0.00007511 |
![]() | 98.4 |
![]() | 0.000001419 |
![]() | 0.01223 |
![]() | 0.03654 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Malagasy Ariary nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MGA sang GT, MGA sang USDT, MGA sang BTC, MGA sang ETH, MGA sang USBT, MGA sang PEPE, MGA sang EIGEN, MGA sang OG, v.v.
Nhập số lượng HOPR của bạn
Nhập số lượng HOPR của bạn
Nhập số lượng HOPR của bạn
Chọn Malagasy Ariary
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Malagasy Ariary hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HOPR hiện tại theo Malagasy Ariary hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HOPR.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HOPR sang MGA theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua HOPR
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HOPR sang Malagasy Ariary (MGA) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HOPR sang Malagasy Ariary trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HOPR sang Malagasy Ariary?
4.Tôi có thể chuyển đổi HOPR sang loại tiền tệ khác ngoài Malagasy Ariary không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Malagasy Ariary (MGA) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HOPR (HOPR)

Jeton de DÉTAIL : SpongeBob-Themed Solana Chain Memecoin
Le jeton de DÉTAIL est un memecoin basé sur Solana avec un thème narratif de Bob l'éponge.

Guide du jeton ATM : Tutoriel sur le trading et l'achat sur la chaîne BSC
Avec le développement continu de la technologie blockchain, la cryptomonnaie ATM (Distributeur Automatique de Billets) change progressivement notre perception des systèmes monétaires traditionnels.

SDT Token: Un projet de court métrage permettant la tokenisation des droits égaux de pièces-actions
SDT, en tant que jeton de court métrage, consolide des actifs avec des projets d'étoiles de court métrage étrangers, étalonne des actifs du monde réel et apporte des actifs du monde réel sur la chaîne, permettant la tokenisation des droits égaux de la monnaie-bourse.

Jeton TESLER : Trump achète Tesla pour montrer son soutien à Musk
Tesler est un jeton mème inspiré par les icônes culturelles Trump et Musk. L'idée a été suscitée par l'achat d'une Tesla par Trump lors d'un événement connexe pour soutenir publiquement Elon Musk, déclarant : "J'adore Tesler.

FAT Token: Une vague de culture hip-hop noir sur Solana
FAT NIGGA SEASON est un mème enraciné dans le hip-hop et la sous-culture de la communauté noire, décrivant à l’origine une période (généralement automne/hiver) où les personnes de grande taille – en particulier les hommes noirs – sont considérées comme plus désirables ou « réussies ».

Jeton TAT : La révolution de l'agent IA dans la création de vidéos Web3 en 2025
Avec la technologie de la blockchain protégeant les droits des créateurs, le jeton TAT encourage l'innovation et la participation communautaire.