HOPR Thị trường hôm nay
HOPR đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HOPR chuyển đổi sang Ghanaian Cedi (GHS) là ₵0.5759. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 498,459,889.38 HOPR, tổng vốn hóa thị trường của HOPR tính bằng GHS là ₵4,521,506,959.32. Trong 24h qua, giá của HOPR tính bằng GHS đã tăng ₵0.002637, biểu thị mức tăng +0.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HOPR tính bằng GHS là ₵14.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₵0.4959.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HOPR sang GHS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HOPR sang GHS là ₵0.5759 GHS, với tỷ lệ thay đổi là +0.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HOPR/GHS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HOPR/GHS trong ngày qua.
Giao dịch HOPR
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HOPR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HOPR/-- Spot is $ and 0%, and HOPR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi HOPR sang Ghanaian Cedi
Bảng chuyển đổi HOPR sang GHS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HOPR | 0.57GHS |
2HOPR | 1.15GHS |
3HOPR | 1.72GHS |
4HOPR | 2.3GHS |
5HOPR | 2.87GHS |
6HOPR | 3.45GHS |
7HOPR | 4.03GHS |
8HOPR | 4.6GHS |
9HOPR | 5.18GHS |
10HOPR | 5.75GHS |
1000HOPR | 575.95GHS |
5000HOPR | 2,879.77GHS |
10000HOPR | 5,759.55GHS |
50000HOPR | 28,797.77GHS |
100000HOPR | 57,595.55GHS |
Bảng chuyển đổi GHS sang HOPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GHS | 1.73HOPR |
2GHS | 3.47HOPR |
3GHS | 5.2HOPR |
4GHS | 6.94HOPR |
5GHS | 8.68HOPR |
6GHS | 10.41HOPR |
7GHS | 12.15HOPR |
8GHS | 13.88HOPR |
9GHS | 15.62HOPR |
10GHS | 17.36HOPR |
100GHS | 173.62HOPR |
500GHS | 868.12HOPR |
1000GHS | 1,736.24HOPR |
5000GHS | 8,681.22HOPR |
10000GHS | 17,362.45HOPR |
Bảng chuyển đổi số tiền HOPR sang GHS và GHS sang HOPR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HOPR sang GHS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GHS sang HOPR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HOPR phổ biến
HOPR | 1 HOPR |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹3.06INR |
![]() | Rp554.76IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.21THB |
HOPR | 1 HOPR |
---|---|
![]() | ₽3.38RUB |
![]() | R$0.2BRL |
![]() | د.إ0.13AED |
![]() | ₺1.25TRY |
![]() | ¥0.26CNY |
![]() | ¥5.27JPY |
![]() | $0.28HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HOPR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HOPR = $0.04 USD, 1 HOPR = €0.03 EUR, 1 HOPR = ₹3.06 INR, 1 HOPR = Rp554.76 IDR, 1 HOPR = $0.05 CAD, 1 HOPR = £0.03 GBP, 1 HOPR = ฿1.21 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GHS
ETH chuyển đổi sang GHS
USDT chuyển đổi sang GHS
XRP chuyển đổi sang GHS
BNB chuyển đổi sang GHS
SOL chuyển đổi sang GHS
USDC chuyển đổi sang GHS
DOGE chuyển đổi sang GHS
TRX chuyển đổi sang GHS
ADA chuyển đổi sang GHS
STETH chuyển đổi sang GHS
WBTC chuyển đổi sang GHS
SMART chuyển đổi sang GHS
LEO chuyển đổi sang GHS
AVAX chuyển đổi sang GHS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GHS, ETH sang GHS, USDT sang GHS, BNB sang GHS, SOL sang GHS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.4 |
![]() | 0.0003761 |
![]() | 0.01982 |
![]() | 31.75 |
![]() | 14.45 |
![]() | 0.05396 |
![]() | 0.2443 |
![]() | 31.74 |
![]() | 191.95 |
![]() | 128.57 |
![]() | 48.69 |
![]() | 0.01978 |
![]() | 0.0003764 |
![]() | 27,630.32 |
![]() | 3.38 |
![]() | 1.58 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ghanaian Cedi nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GHS sang GT, GHS sang USDT, GHS sang BTC, GHS sang ETH, GHS sang USBT, GHS sang PEPE, GHS sang EIGEN, GHS sang OG, v.v.
Nhập số lượng HOPR của bạn
Nhập số lượng HOPR của bạn
Nhập số lượng HOPR của bạn
Chọn Ghanaian Cedi
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ghanaian Cedi hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HOPR hiện tại theo Ghanaian Cedi hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HOPR.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HOPR sang GHS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua HOPR
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HOPR sang Ghanaian Cedi (GHS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HOPR sang Ghanaian Cedi trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HOPR sang Ghanaian Cedi?
4.Tôi có thể chuyển đổi HOPR sang loại tiền tệ khác ngoài Ghanaian Cedi không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ghanaian Cedi (GHS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HOPR (HOPR)

Locura por el Token GHIBLI: SOL Chain Meme Coin y la Influencia Social del Estilo Ghibli
Para finales de marzo de 2025, las imágenes generadas por IA al estilo de Studio Ghibli se volvieron virales en las redes sociales, dando origen al token GHIBLI en la cadena SOL.

Locura de memes de Miyazaki: La colisión del estilo de Hayao Miyazaki y la criptomoneda
A finales de marzo, el mercado de criptomonedas presenció una fiebre sin precedentes de memes de Miyazaki.

1TOKEN SOS: El activo principal del ecosistema DeFi inteligente de Solana Swap
Solana Swap combina el alto rendimiento de la cadena de bloques Solana y la inteligencia de los modelos de DeepMind para proporcionar una plataforma de intercambio de activos digitales eficiente y de bajo costo.

B3: Líder Del Ecosistema del Juego Cripto En 2025
B3 está liderando la revolución de los juegos en la cadena de bloques, creando un ecosistema de juegos abierto.

El ascenso meteórico de CKP Token: El caballo oscuro del ecosistema de PancakeSwap 2025
El artículo detalla el principio de funcionamiento de Cakepie SubDAO, las ventajas del mecanismo veCAKE y cómo CKP se ha convertido en el rey de los rendimientos DeFi.

Token TAT: La Revolución del Agente de IA en la Creación de Videos Web3 en 2025
Con la tecnología blockchain protegiendo los derechos de los creadores, el Token TAT incentiva la innovación y la participación de la comunidad.