HeliumChuyển đổi Helium (HNT) sang Nepalese Rupee (NPR)

HNT/NPR: 1 HNT ≈ रू490.58 NPR

Lần cập nhật mới nhất:

Helium Thị trường hôm nay

Helium đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HNT chuyển đổi sang Nepalese Rupee (NPR) là रू490.58. Với nguồn cung lưu hành là 179,760,921.92 HNT, tổng vốn hóa thị trường của HNT tính bằng NPR là रू11,788,604,192,448.35. Trong 24h qua, giá của HNT tính bằng NPR đã giảm रू-9.85, biểu thị mức giảm -1.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HNT tính bằng NPR là रू7,336.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू15.13.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNT sang NPR

रू490.58-1.96%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNT sang NPR là रू490.58 NPR, với tỷ lệ thay đổi là -1.96% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HNT/NPR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNT/NPR trong ngày qua.

Giao dịch Helium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HeliumHNT/USDT
Giao ngay
$3.67
-2.85%
logo HeliumHNT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$3.68
-1.76%

The real-time trading price of HNT/USDT Spot is $3.67, with a 24-hour trading change of -2.85%, HNT/USDT Spot is $3.67 and -2.85%, and HNT/USDT Perpetual is $3.68 and -1.76%.

Bảng chuyển đổi Helium sang Nepalese Rupee

Bảng chuyển đổi HNT sang NPR

logo HeliumSố lượng
Chuyển thànhlogo NPR
1HNT
490.58NPR
2HNT
981.17NPR
3HNT
1,471.76NPR
4HNT
1,962.35NPR
5HNT
2,452.93NPR
6HNT
2,943.52NPR
7HNT
3,434.11NPR
8HNT
3,924.7NPR
9HNT
4,415.28NPR
10HNT
4,905.87NPR
100HNT
49,058.76NPR
500HNT
245,293.8NPR
1000HNT
490,587.61NPR
5000HNT
2,452,938.08NPR
10000HNT
4,905,876.17NPR

Bảng chuyển đổi NPR sang HNT

logo NPRSố lượng
Chuyển thànhlogo Helium
1NPR
0.002038HNT
2NPR
0.004076HNT
3NPR
0.006115HNT
4NPR
0.008153HNT
5NPR
0.01019HNT
6NPR
0.01223HNT
7NPR
0.01426HNT
8NPR
0.0163HNT
9NPR
0.01834HNT
10NPR
0.02038HNT
100000NPR
203.83HNT
500000NPR
1,019.18HNT
1000000NPR
2,038.37HNT
5000000NPR
10,191.85HNT
10000000NPR
20,383.71HNT

Bảng chuyển đổi số tiền HNT sang NPR và NPR sang HNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HNT sang NPR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NPR sang HNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Helium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNT = $3.67 USD, 1 HNT = €3.29 EUR, 1 HNT = ₹306.6 INR, 1 HNT = Rp55,672.93 IDR, 1 HNT = $4.98 CAD, 1 HNT = £2.76 GBP, 1 HNT = ฿121.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NPRNPR
logo GTGT
0.1657
logo BTCBTC
0.0000443
logo ETHETH
0.00232
logo USDTUSDT
3.74
logo XRPXRP
1.75
logo BNBBNB
0.006394
logo SOLSOL
0.02883
logo USDCUSDC
3.73
logo DOGEDOGE
22.79
logo TRXTRX
14.69
logo ADAADA
5.84
logo STETHSTETH
0.002326
logo WBTCWBTC
0.00004462
logo SMARTSMART
3,292.61
logo LEOLEO
0.3968
logo AVAXAVAX
0.188

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nepalese Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT, NPR sang BTC, NPR sang ETH, NPR sang USBT, NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Helium của bạn

01

Nhập số lượng HNT của bạn

Nhập số lượng HNT của bạn

02

Chọn Nepalese Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Helium hiện tại theo Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Helium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Helium sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Helium

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Helium sang Nepalese Rupee (NPR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Helium sang Nepalese Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Helium sang Nepalese Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Helium sang loại tiền tệ khác ngoài Nepalese Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nepalese Rupee (NPR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Helium (HNT)

Tìm hiểu thêm về Helium (HNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.