HeliumChuyển đổi Helium (HNT) sang Nepalese Rupee (NPR)

HNT/NPR: 1 HNT ≈ रू395.27 NPR

Lần cập nhật mới nhất:

Helium Thị trường hôm nay

Helium đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Helium chuyển đổi sang Nepalese Rupee (NPR) là रू395.27. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 179,760,921.92 HNT, tổng vốn hóa thị trường của Helium tính bằng NPR là रू9,498,338,582,307.84. Trong 24h qua, giá của Helium tính bằng NPR đã tăng रू20.62, biểu thị mức tăng +5.47%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Helium tính bằng NPR là रू7,336.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू15.13.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNT sang NPR

रू395.27+5.47%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNT sang NPR là रू395.27 NPR, với tỷ lệ thay đổi là +5.47% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HNT/NPR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNT/NPR trong ngày qua.

Giao dịch Helium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HeliumHNT/USDT
Giao ngay
$2.97
5.2%
logo HeliumHNT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$2.95
4.38%

The real-time trading price of HNT/USDT Spot is $2.97, with a 24-hour trading change of 5.2%, HNT/USDT Spot is $2.97 and 5.2%, and HNT/USDT Perpetual is $2.95 and 4.38%.

Bảng chuyển đổi Helium sang Nepalese Rupee

Bảng chuyển đổi HNT sang NPR

logo HeliumSố lượng
Chuyển thànhlogo NPR
1HNT
395.27NPR
2HNT
790.55NPR
3HNT
1,185.83NPR
4HNT
1,581.1NPR
5HNT
1,976.38NPR
6HNT
2,371.66NPR
7HNT
2,766.94NPR
8HNT
3,162.21NPR
9HNT
3,557.49NPR
10HNT
3,952.77NPR
100HNT
39,527.72NPR
500HNT
197,638.63NPR
1000HNT
395,277.27NPR
5000HNT
1,976,386.35NPR
10000HNT
3,952,772.7NPR

Bảng chuyển đổi NPR sang HNT

logo NPRSố lượng
Chuyển thànhlogo Helium
1NPR
0.002529HNT
2NPR
0.005059HNT
3NPR
0.007589HNT
4NPR
0.01011HNT
5NPR
0.01264HNT
6NPR
0.01517HNT
7NPR
0.0177HNT
8NPR
0.02023HNT
9NPR
0.02276HNT
10NPR
0.02529HNT
100000NPR
252.98HNT
500000NPR
1,264.93HNT
1000000NPR
2,529.86HNT
5000000NPR
12,649.34HNT
10000000NPR
25,298.69HNT

Bảng chuyển đổi số tiền HNT sang NPR và NPR sang HNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HNT sang NPR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NPR sang HNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Helium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNT = $2.96 USD, 1 HNT = €2.65 EUR, 1 HNT = ₹247.03 INR, 1 HNT = Rp44,856.91 IDR, 1 HNT = $4.01 CAD, 1 HNT = £2.22 GBP, 1 HNT = ฿97.53 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NPRNPR
logo GTGT
0.1685
logo BTCBTC
0.00004487
logo ETHETH
0.002391
logo USDTUSDT
3.74
logo XRPXRP
1.85
logo BNBBNB
0.00638
logo SOLSOL
0.03079
logo USDCUSDC
3.73
logo DOGEDOGE
23.54
logo TRXTRX
15.44
logo ADAADA
5.99
logo STETHSTETH
0.002396
logo WBTCWBTC
0.00004483
logo SMARTSMART
3,252.53
logo LEOLEO
0.4022
logo LINKLINK
0.2976

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nepalese Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT, NPR sang BTC, NPR sang ETH, NPR sang USBT, NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Helium của bạn

01

Nhập số lượng HNT của bạn

Nhập số lượng HNT của bạn

02

Chọn Nepalese Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Helium hiện tại theo Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Helium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Helium sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Helium

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Helium sang Nepalese Rupee (NPR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Helium sang Nepalese Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Helium sang Nepalese Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Helium sang loại tiền tệ khác ngoài Nepalese Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nepalese Rupee (NPR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Helium (HNT)

Tìm hiểu thêm về Helium (HNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.