logo HeimaChuyển đổi 1 Heima (HEI) sang Mongolian Tögrög (MNT)

HEI/MNT: 1 HEI1,670.33 MNT

logo Heima
HEI
logo MNT
MNT

Lần cập nhật mới nhất :

Heima Thị trường hôm nay

Heima đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HEI được chuyển đổi thành Mongolian Tögrög (MNT) là ₮1,670.33. Với nguồn cung lưu hành là 67,616,329.00 HEI, tổng vốn hóa thị trường của HEI tính bằng MNT là ₮385,471,458,829,000.44. Trong 24h qua, giá của HEI tính bằng MNT đã giảm ₮-0.005165, thể hiện mức giảm -1.05%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HEI tính bằng MNT là ₮4,266.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₮1,258.75.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1HEI sang MNT

1,670.33-1.05%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HEI sang MNT là ₮1,670.33 MNT, với tỷ lệ thay đổi là -1.05% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HEI/MNT của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HEI/MNT trong ngày qua.

Giao dịch Heima

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo HeimaHEI/USDT
Spot
$ 0.4868
-3.25%
logo HeimaHEI/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.4891
-4.14%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HEI/USDT là $0.4868, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -3.25%, Giá giao dịch Giao ngay HEI/USDT là $0.4868 và -3.25%, và Giá giao dịch Hợp đồng HEI/USDT là $0.4891 và -4.14%.

Bảng chuyển đổi Heima sang Mongolian Tögrög

Bảng chuyển đổi HEI sang MNT

logo HeimaSố lượng
Chuyển thànhlogo MNT
1HEI
1,670.33MNT
2HEI
3,340.66MNT
3HEI
5,010.99MNT
4HEI
6,681.32MNT
5HEI
8,351.65MNT
6HEI
10,021.98MNT
7HEI
11,692.31MNT
8HEI
13,362.64MNT
9HEI
15,032.97MNT
10HEI
16,703.30MNT
100HEI
167,033.00MNT
500HEI
835,165.03MNT
1000HEI
1,670,330.07MNT
5000HEI
8,351,650.39MNT
10000HEI
16,703,300.79MNT

Bảng chuyển đổi MNT sang HEI

logo MNTSố lượng
Chuyển thànhlogo Heima
1MNT
0.0005986HEI
2MNT
0.001197HEI
3MNT
0.001796HEI
4MNT
0.002394HEI
5MNT
0.002993HEI
6MNT
0.003592HEI
7MNT
0.00419HEI
8MNT
0.004789HEI
9MNT
0.005388HEI
10MNT
0.005986HEI
1000000MNT
598.68HEI
5000000MNT
2,993.42HEI
10000000MNT
5,986.84HEI
50000000MNT
29,934.20HEI
100000000MNT
59,868.40HEI

Các bảng chuyển đổi số tiền từ HEI sang MNT và từ MNT sang HEI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000HEI sang MNT, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 MNT sang HEI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Heima phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HEI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HEI = $undefined USD, 1 HEI = € EUR, 1 HEI = ₹ INR , 1 HEI = Rp IDR,1 HEI = $ CAD, 1 HEI = £ GBP, 1 HEI = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MNT, ETH sang MNT, USDT sang MNT, BNB sang MNT, SOL sang MNT, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo MNT
MNT
logo GTGT
0.006359
logo BTCBTC
0.000001723
logo ETHETH
0.00007353
logo USDTUSDT
0.1465
logo XRPXRP
0.06107
logo BNBBNB
0.0002353
logo SOLSOL
0.001117
logo USDCUSDC
0.1464
logo ADAADA
0.2084
logo DOGEDOGE
0.8613
logo TRXTRX
0.6346
logo STETHSTETH
0.00007283
logo SMARTSMART
98.58
logo WBTCWBTC
0.000001721
logo LINKLINK
0.01014
logo TONTON
0.03991

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Mongolian Tögrög nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MNT sang GT, MNT sang USDT,MNT sang BTC,MNT sang ETH,MNT sang USBT , MNT sang PEPE, MNT sang EIGEN, MNT sang OG, v.v.

Nhập số lượng Heima của bạn

01

Nhập số lượng HEI của bạn

Nhập số lượng HEI của bạn

02

Chọn Mongolian Tögrög

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mongolian Tögrög hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Heima hiện tại bằng Mongolian Tögrög hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Heima.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Heima sang MNT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Heima

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Heima sang Mongolian Tögrög (MNT) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Heima sang Mongolian Tögrög trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Heima sang Mongolian Tögrög?

4.Tôi có thể chuyển đổi Heima sang loại tiền tệ khác ngoài Mongolian Tögrög không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mongolian Tögrög (MNT) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Heima (HEI)

Tìm hiểu thêm về Heima (HEI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.