Chuyển đổi 1 Heima (HEI) sang Pakistani Rupee (PKR)
HEI/PKR: 1 HEI ≈ ₨155.21 PKR
Heima Thị trường hôm nay
Heima đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Heima được chuyển đổi thành Pakistani Rupee (PKR) là ₨155.20. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 67,616,329.00 HEI, tổng vốn hóa thị trường của Heima tính bằng PKR là ₨2,914,809,520,862.94. Trong 24h qua, giá của Heima tính bằng PKR đã tăng ₨0.008094, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.48%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Heima tính bằng PKR là ₨347.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₨102.43.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1HEI sang PKR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HEI sang PKR là ₨155.20 PKR, với tỷ lệ thay đổi là +1.48% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HEI/PKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HEI/PKR trong ngày qua.
Giao dịch Heima
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.555 | +1.48% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.5549 | +1.48% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HEI/USDT là $0.555, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.48%, Giá giao dịch Giao ngay HEI/USDT là $0.555 và +1.48%, và Giá giao dịch Hợp đồng HEI/USDT là $0.5549 và +1.48%.
Bảng chuyển đổi Heima sang Pakistani Rupee
Bảng chuyển đổi HEI sang PKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HEI | 155.20PKR |
2HEI | 310.41PKR |
3HEI | 465.61PKR |
4HEI | 620.82PKR |
5HEI | 776.02PKR |
6HEI | 931.23PKR |
7HEI | 1,086.43PKR |
8HEI | 1,241.64PKR |
9HEI | 1,396.85PKR |
10HEI | 1,552.05PKR |
100HEI | 15,520.56PKR |
500HEI | 77,602.81PKR |
1000HEI | 155,205.63PKR |
5000HEI | 776,028.19PKR |
10000HEI | 1,552,056.38PKR |
Bảng chuyển đổi PKR sang HEI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PKR | 0.006443HEI |
2PKR | 0.01288HEI |
3PKR | 0.01932HEI |
4PKR | 0.02577HEI |
5PKR | 0.03221HEI |
6PKR | 0.03865HEI |
7PKR | 0.0451HEI |
8PKR | 0.05154HEI |
9PKR | 0.05798HEI |
10PKR | 0.06443HEI |
100000PKR | 644.30HEI |
500000PKR | 3,221.53HEI |
1000000PKR | 6,443.06HEI |
5000000PKR | 32,215.32HEI |
10000000PKR | 64,430.64HEI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ HEI sang PKR và từ PKR sang HEI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000HEI sang PKR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 PKR sang HEI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Heima phổ biến
Heima | 1 HEI |
---|---|
![]() | $0.56 USD |
![]() | €0.5 EUR |
![]() | ₹46.68 INR |
![]() | Rp8,476.85 IDR |
![]() | $0.76 CAD |
![]() | £0.42 GBP |
![]() | ฿18.43 THB |
Heima | 1 HEI |
---|---|
![]() | ₽51.64 RUB |
![]() | R$3.04 BRL |
![]() | د.إ2.05 AED |
![]() | ₺19.07 TRY |
![]() | ¥3.94 CNY |
![]() | ¥80.47 JPY |
![]() | $4.35 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HEI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HEI = $0.56 USD, 1 HEI = €0.5 EUR, 1 HEI = ₹46.68 INR , 1 HEI = Rp8,476.85 IDR,1 HEI = $0.76 CAD, 1 HEI = £0.42 GBP, 1 HEI = ฿18.43 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PKR
ETH chuyển đổi sang PKR
USDT chuyển đổi sang PKR
XRP chuyển đổi sang PKR
BNB chuyển đổi sang PKR
SOL chuyển đổi sang PKR
USDC chuyển đổi sang PKR
DOGE chuyển đổi sang PKR
ADA chuyển đổi sang PKR
TRX chuyển đổi sang PKR
STETH chuyển đổi sang PKR
SMART chuyển đổi sang PKR
PI chuyển đổi sang PKR
WBTC chuyển đổi sang PKR
LEO chuyển đổi sang PKR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PKR, ETH sang PKR, USDT sang PKR, BNB sang PKR, SOL sang PKR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.08269 |
![]() | 0.00002164 |
![]() | 0.0009489 |
![]() | 1.80 |
![]() | 0.7714 |
![]() | 0.002865 |
![]() | 0.01401 |
![]() | 1.80 |
![]() | 2.52 |
![]() | 10.44 |
![]() | 8.47 |
![]() | 0.0009491 |
![]() | 1,234.69 |
![]() | 1.28 |
![]() | 0.00002163 |
![]() | 0.186 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Pakistani Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PKR sang GT, PKR sang USDT,PKR sang BTC,PKR sang ETH,PKR sang USBT , PKR sang PEPE, PKR sang EIGEN, PKR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Heima của bạn
Nhập số lượng HEI của bạn
Nhập số lượng HEI của bạn
Chọn Pakistani Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Pakistani Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Heima hiện tại bằng Pakistani Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Heima.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Heima sang PKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Heima
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Heima sang Pakistani Rupee (PKR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Heima sang Pakistani Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Heima sang Pakistani Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Heima sang loại tiền tệ khác ngoài Pakistani Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Pakistani Rupee (PKR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Heima (HEI)

HEI Token: Giải pháp Quản lý Tài sản chuỗi cross của Heima Network
Token HEI: Token cốt lõi của Mạng Heima, cung cấp giải pháp cho quản lý tài sản chuỗi cross và tương tác đa chuỗi.

HEI Token: Giải pháp tương tác đa chuỗi bởi Mạng Heima
Bài viết này sẽ đi sâu vào cách mà các token HEI, là một phần cốt lõi của Mạng lưới Heima, có thể cách mạng hóa trải nghiệm giao dịch qua các chuỗi và thúc đẩy khả năng tương tác của blockchain.

gate Charity Ra Mắt Bộ Sưu Tập NFT Đặc Biệt Mùa Trung Thu: Heritage Heirs để Tiếp Tục Thúc Đẩy Trách Nhiệm Xã Hội Với Người Cao Tuổi tại Đài Bắc
gate Charity, tổ chức từ thiện phi lợi nhuận toàn cầu của nhóm gate, vừa tổ chức sự kiện gate Charity Mid-Autumn “Heritage Heirs” vào ngày 25 tháng 9 vừa qua.