logo HeimaChuyển đổi 1 Heima (HEI) sang Polish Złoty (PLN)

HEI/PLN: 1 HEI2.14 PLN

logo Heima
HEI
logo PLN
PLN

Lần cập nhật mới nhất :

Heima Thị trường hôm nay

Heima đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Heima được chuyển đổi thành Polish Złoty (PLN) là zł2.13. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 67,616,329.00 HEI, tổng vốn hóa thị trường của Heima tính bằng PLN là zł553,700,013.73. Trong 24h qua, giá của Heima tính bằng PLN đã tăng zł0.007554, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.38%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Heima tính bằng PLN là zł4.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là zł1.41.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1HEI sang PLN

2.13+1.38%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HEI sang PLN là zł2.13 PLN, với tỷ lệ thay đổi là +1.38% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HEI/PLN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HEI/PLN trong ngày qua.

Giao dịch Heima

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo HeimaHEI/USDT
Spot
$ 0.5613
+2.57%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HEI/USDT là $0.5613, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +2.57%, Giá giao dịch Giao ngay HEI/USDT là $0.5613 và +2.57%, và Giá giao dịch Hợp đồng HEI/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Heima sang Polish Złoty

Bảng chuyển đổi HEI sang PLN

logo HeimaSố lượng
Chuyển thànhlogo PLN
1HEI
2.13PLN
2HEI
4.27PLN
3HEI
6.41PLN
4HEI
8.55PLN
5HEI
10.69PLN
6HEI
12.83PLN
7HEI
14.97PLN
8HEI
17.11PLN
9HEI
19.25PLN
10HEI
21.39PLN
100HEI
213.91PLN
500HEI
1,069.57PLN
1000HEI
2,139.14PLN
5000HEI
10,695.71PLN
10000HEI
21,391.42PLN

Bảng chuyển đổi PLN sang HEI

logo PLNSố lượng
Chuyển thànhlogo Heima
1PLN
0.4674HEI
2PLN
0.9349HEI
3PLN
1.40HEI
4PLN
1.86HEI
5PLN
2.33HEI
6PLN
2.80HEI
7PLN
3.27HEI
8PLN
3.73HEI
9PLN
4.20HEI
10PLN
4.67HEI
1000PLN
467.47HEI
5000PLN
2,337.38HEI
10000PLN
4,674.77HEI
50000PLN
23,373.85HEI
100000PLN
46,747.70HEI

Các bảng chuyển đổi số tiền từ HEI sang PLN và từ PLN sang HEI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000HEI sang PLN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PLN sang HEI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Heima phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HEI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HEI = $0.56 USD, 1 HEI = €0.5 EUR, 1 HEI = ₹46.68 INR , 1 HEI = Rp8,476.85 IDR,1 HEI = $0.76 CAD, 1 HEI = £0.42 GBP, 1 HEI = ฿18.43 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PLN, ETH sang PLN, USDT sang PLN, BNB sang PLN, SOL sang PLN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo PLN
PLN
logo GTGT
5.99
logo BTCBTC
0.00157
logo ETHETH
0.06885
logo USDTUSDT
130.64
logo XRPXRP
55.97
logo BNBBNB
0.2078
logo SOLSOL
1.01
logo USDCUSDC
130.61
logo ADAADA
183.54
logo DOGEDOGE
758.01
logo TRXTRX
614.82
logo STETHSTETH
0.06886
logo SMARTSMART
89,583.74
logo PIPI
93.46
logo WBTCWBTC
0.001569
logo LEOLEO
13.49

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Polish Złoty nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PLN sang GT, PLN sang USDT,PLN sang BTC,PLN sang ETH,PLN sang USBT , PLN sang PEPE, PLN sang EIGEN, PLN sang OG, v.v.

Nhập số lượng Heima của bạn

01

Nhập số lượng HEI của bạn

Nhập số lượng HEI của bạn

02

Chọn Polish Złoty

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Polish Złoty hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Heima hiện tại bằng Polish Złoty hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Heima.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Heima sang PLN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Heima

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Heima sang Polish Złoty (PLN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Heima sang Polish Złoty trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Heima sang Polish Złoty?

4.Tôi có thể chuyển đổi Heima sang loại tiền tệ khác ngoài Polish Złoty không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Polish Złoty (PLN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Heima (HEI)

Tìm hiểu thêm về Heima (HEI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.