Chuyển đổi 1 Heima (HEI) sang Kuwaiti Dinar (KWD)
HEI/KWD: 1 HEI ≈ د.ك0.16 KWD
Heima Thị trường hôm nay
Heima đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Heima được chuyển đổi thành Kuwaiti Dinar (KWD) là د.ك0.156. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 67,616,329.00 HEI, tổng vốn hóa thị trường của Heima tính bằng KWD là د.ك3,218,597.60. Trong 24h qua, giá của Heima tính bằng KWD đã tăng د.ك0.004915, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.97%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Heima tính bằng KWD là د.ك0.3812, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.ك0.1124.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1HEI sang KWD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HEI sang KWD là د.ك0.15 KWD, với tỷ lệ thay đổi là +0.97% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HEI/KWD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HEI/KWD trong ngày qua.
Giao dịch Heima
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.5117 | +1.46% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.5105 | +1.45% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HEI/USDT là $0.5117, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.46%, Giá giao dịch Giao ngay HEI/USDT là $0.5117 và +1.46%, và Giá giao dịch Hợp đồng HEI/USDT là $0.5105 và +1.45%.
Bảng chuyển đổi Heima sang Kuwaiti Dinar
Bảng chuyển đổi HEI sang KWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HEI | 0.15KWD |
2HEI | 0.31KWD |
3HEI | 0.46KWD |
4HEI | 0.62KWD |
5HEI | 0.78KWD |
6HEI | 0.93KWD |
7HEI | 1.09KWD |
8HEI | 1.24KWD |
9HEI | 1.40KWD |
10HEI | 1.56KWD |
1000HEI | 156.06KWD |
5000HEI | 780.34KWD |
10000HEI | 1,560.68KWD |
50000HEI | 7,803.42KWD |
100000HEI | 15,606.85KWD |
Bảng chuyển đổi KWD sang HEI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KWD | 6.40HEI |
2KWD | 12.81HEI |
3KWD | 19.22HEI |
4KWD | 25.62HEI |
5KWD | 32.03HEI |
6KWD | 38.44HEI |
7KWD | 44.85HEI |
8KWD | 51.25HEI |
9KWD | 57.66HEI |
10KWD | 64.07HEI |
100KWD | 640.74HEI |
500KWD | 3,203.72HEI |
1000KWD | 6,407.44HEI |
5000KWD | 32,037.21HEI |
10000KWD | 64,074.42HEI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ HEI sang KWD và từ KWD sang HEI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000HEI sang KWD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KWD sang HEI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Heima phổ biến
Heima | 1 HEI |
---|---|
![]() | د.ا0.36 JOD |
![]() | ₸245.84 KZT |
![]() | $0.66 BND |
![]() | ل.ل45,895.6 LBP |
![]() | ֏198.66 AMD |
![]() | RF686.9 RWF |
![]() | K2.01 PGK |
Heima | 1 HEI |
---|---|
![]() | ﷼1.87 QAR |
![]() | P6.76 BWP |
![]() | Br1.67 BYN |
![]() | $30.81 DOP |
![]() | ₮1,750.19 MNT |
![]() | MT32.76 MZN |
![]() | ZK13.5 ZMW |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HEI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HEI = $undefined USD, 1 HEI = € EUR, 1 HEI = ₹ INR , 1 HEI = Rp IDR,1 HEI = $ CAD, 1 HEI = £ GBP, 1 HEI = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KWD
ETH chuyển đổi sang KWD
USDT chuyển đổi sang KWD
XRP chuyển đổi sang KWD
BNB chuyển đổi sang KWD
SOL chuyển đổi sang KWD
USDC chuyển đổi sang KWD
DOGE chuyển đổi sang KWD
ADA chuyển đổi sang KWD
TRX chuyển đổi sang KWD
STETH chuyển đổi sang KWD
SMART chuyển đổi sang KWD
WBTC chuyển đổi sang KWD
LINK chuyển đổi sang KWD
LEO chuyển đổi sang KWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KWD, ETH sang KWD, USDT sang KWD, BNB sang KWD, SOL sang KWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 70.06 |
![]() | 0.01887 |
![]() | 0.8044 |
![]() | 1,639.17 |
![]() | 668.33 |
![]() | 2.62 |
![]() | 11.80 |
![]() | 1,639.50 |
![]() | 9,359.65 |
![]() | 2,264.28 |
![]() | 7,209.39 |
![]() | 0.816 |
![]() | 1,093,260.59 |
![]() | 0.01891 |
![]() | 111.26 |
![]() | 165.65 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Kuwaiti Dinar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KWD sang GT, KWD sang USDT,KWD sang BTC,KWD sang ETH,KWD sang USBT , KWD sang PEPE, KWD sang EIGEN, KWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Heima của bạn
Nhập số lượng HEI của bạn
Nhập số lượng HEI của bạn
Chọn Kuwaiti Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kuwaiti Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Heima hiện tại bằng Kuwaiti Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Heima.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Heima sang KWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Heima
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Heima sang Kuwaiti Dinar (KWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Heima sang Kuwaiti Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Heima sang Kuwaiti Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Heima sang loại tiền tệ khác ngoài Kuwaiti Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kuwaiti Dinar (KWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Heima (HEI)

HEI Token: Solución de Gestión de Activos Cross-chain de Heima Network
Token HEI: El token principal de la Red Heima, que proporciona soluciones para la gestión de activos cross-chain y la interoperabilidad multi-cadena.

Token HEI: Una solución de interoperabilidad multicanal de Heima Network
Este artículo profundiza en cómo los tokens HEI, como componente central de la red Heima, pueden revolucionar la experiencia de transacción entre cadenas y promover la interoperabilidad blockchain.

gate Charity lanza "Mid-autumn Special: Heritage Heirs NFT Collection" para promover aún más la responsabilidad social con los ancianos en Taipei
La caridad de gate, la organización filantrópica global sin fines de lucro de gate Group, recientemente organizó el evento de gate Charity Mid-Autumn "Heritage Heirs" el 25 de septiembre.

El Charity Held Mid-Autumn Festival Special Event - “Heritage Heirs” de gate en Taipei
El evento de caridad de la Puerta del Medio Otoño "Heritage Heirs" concluyó con éxito el 25 de septiembre de 2023.