Chuyển đổi 1 Heima (HEI) sang Zambian Kwacha (ZMW)
HEI/ZMW: 1 HEI ≈ ZK12.97 ZMW
Heima Thị trường hôm nay
Heima đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HEI được chuyển đổi thành Zambian Kwacha (ZMW) là ZK12.96. Với nguồn cung lưu hành là 67,616,329.00 HEI, tổng vốn hóa thị trường của HEI tính bằng ZMW là ZK23,094,994,983.77. Trong 24h qua, giá của HEI tính bằng ZMW đã giảm ZK-0.01507, thể hiện mức giảm -2.97%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HEI tính bằng ZMW là ZK32.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ZK9.71.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1HEI sang ZMW
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HEI sang ZMW là ZK12.96 ZMW, với tỷ lệ thay đổi là -2.97% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HEI/ZMW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HEI/ZMW trong ngày qua.
Giao dịch Heima
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.4925 | -1.75% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.4946 | -2.04% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HEI/USDT là $0.4925, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.75%, Giá giao dịch Giao ngay HEI/USDT là $0.4925 và -1.75%, và Giá giao dịch Hợp đồng HEI/USDT là $0.4946 và -2.04%.
Bảng chuyển đổi Heima sang Zambian Kwacha
Bảng chuyển đổi HEI sang ZMW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HEI | 12.96ZMW |
2HEI | 25.93ZMW |
3HEI | 38.90ZMW |
4HEI | 51.87ZMW |
5HEI | 64.84ZMW |
6HEI | 77.81ZMW |
7HEI | 90.78ZMW |
8HEI | 103.75ZMW |
9HEI | 116.72ZMW |
10HEI | 129.69ZMW |
100HEI | 1,296.98ZMW |
500HEI | 6,484.94ZMW |
1000HEI | 12,969.88ZMW |
5000HEI | 64,849.44ZMW |
10000HEI | 129,698.89ZMW |
Bảng chuyển đổi ZMW sang HEI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZMW | 0.0771HEI |
2ZMW | 0.1542HEI |
3ZMW | 0.2313HEI |
4ZMW | 0.3084HEI |
5ZMW | 0.3855HEI |
6ZMW | 0.4626HEI |
7ZMW | 0.5397HEI |
8ZMW | 0.6168HEI |
9ZMW | 0.6939HEI |
10ZMW | 0.771HEI |
10000ZMW | 771.01HEI |
50000ZMW | 3,855.08HEI |
100000ZMW | 7,710.16HEI |
500000ZMW | 38,550.83HEI |
1000000ZMW | 77,101.66HEI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ HEI sang ZMW và từ ZMW sang HEI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000HEI sang ZMW, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ZMW sang HEI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Heima phổ biến
Heima | 1 HEI |
---|---|
![]() | $0.49 USD |
![]() | €0.44 EUR |
![]() | ₹41.14 INR |
![]() | Rp7,471.09 IDR |
![]() | $0.67 CAD |
![]() | £0.37 GBP |
![]() | ฿16.24 THB |
Heima | 1 HEI |
---|---|
![]() | ₽45.51 RUB |
![]() | R$2.68 BRL |
![]() | د.إ1.81 AED |
![]() | ₺16.81 TRY |
![]() | ¥3.47 CNY |
![]() | ¥70.92 JPY |
![]() | $3.84 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HEI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HEI = $0.49 USD, 1 HEI = €0.44 EUR, 1 HEI = ₹41.14 INR , 1 HEI = Rp7,471.09 IDR,1 HEI = $0.67 CAD, 1 HEI = £0.37 GBP, 1 HEI = ฿16.24 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ZMW
ETH chuyển đổi sang ZMW
USDT chuyển đổi sang ZMW
XRP chuyển đổi sang ZMW
BNB chuyển đổi sang ZMW
SOL chuyển đổi sang ZMW
USDC chuyển đổi sang ZMW
DOGE chuyển đổi sang ZMW
ADA chuyển đổi sang ZMW
TRX chuyển đổi sang ZMW
STETH chuyển đổi sang ZMW
SMART chuyển đổi sang ZMW
WBTC chuyển đổi sang ZMW
LINK chuyển đổi sang ZMW
TON chuyển đổi sang ZMW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ZMW, ETH sang ZMW, USDT sang ZMW, BNB sang ZMW, SOL sang ZMW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.8205 |
![]() | 0.000223 |
![]() | 0.009518 |
![]() | 18.98 |
![]() | 7.90 |
![]() | 0.03044 |
![]() | 0.1446 |
![]() | 18.98 |
![]() | 110.59 |
![]() | 26.99 |
![]() | 82.52 |
![]() | 0.009439 |
![]() | 12,751.03 |
![]() | 0.0002232 |
![]() | 1.32 |
![]() | 5.20 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Zambian Kwacha nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ZMW sang GT, ZMW sang USDT,ZMW sang BTC,ZMW sang ETH,ZMW sang USBT , ZMW sang PEPE, ZMW sang EIGEN, ZMW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Heima của bạn
Nhập số lượng HEI của bạn
Nhập số lượng HEI của bạn
Chọn Zambian Kwacha
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Zambian Kwacha hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Heima hiện tại bằng Zambian Kwacha hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Heima.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Heima sang ZMW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Heima
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Heima sang Zambian Kwacha (ZMW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Heima sang Zambian Kwacha trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Heima sang Zambian Kwacha?
4.Tôi có thể chuyển đổi Heima sang loại tiền tệ khác ngoài Zambian Kwacha không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Zambian Kwacha (ZMW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Heima (HEI)

Token HEI: Solusi Manajemen Aset Cross-chain Jaringan Heima
HEI Token: Token inti dari Jaringan Heima, menyediakan solusi untuk manajemen aset lintas-rantai dan interoperabilitas multi-rantai.

HEI Token: Solusi Interoperabilitas Multichain oleh Jaringan Heima
Artikel ini membahas secara mendalam bagaimana token HEI, sebagai komponen inti dari Jaringan Heima, dapat merevolusi pengalaman transaksi lintas rantai dan mempromosikan interoperabilitas blockchain.

15 HACK DAN HEIST CRYPTO TERBESAR
Sebuah laporan oleh chainanalysis menunjukkan bahwa 2019 memiliki porsi aktivitas terlarang yang luar biasa tinggi sebagian besar karena skema Ponzi PlusToken_s.-over Cryptocurrency senilai $2 miliar.
Tìm hiểu thêm về Heima (HEI)

Apa itu Heima (HEI)

Apa itu AgriDex?

AIpp Store - Ekonomi Kreator AI Terbuka Pertama

Kepercayaan Otonomi: Mengapa Tim Manusia-Mesin Akan Berjalan di Jaringan Kripto

Pendahuluan Lapisan1 | Panduan Sederhana untuk Memahami Sorotan Sei Network V2
