logo HeimaChuyển đổi 1 Heima (HEI) sang Rwandan Franc (RWF)

HEI/RWF: 1 HEIRF675.25 RWF

logo Heima
HEI
logo RWF
RWF

Lần cập nhật mới nhất :

Heima Thị trường hôm nay

Heima đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Heima được chuyển đổi thành Rwandan Franc (RWF) là RF675.24. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 67,616,329.00 HEI, tổng vốn hóa thị trường của Heima tính bằng RWF là RF61,158,830,028,871.25. Trong 24h qua, giá của Heima tính bằng RWF đã tăng RF0.03187, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +6.75%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Heima tính bằng RWF là RF1,674.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là RF494.02.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1HEI sang RWF

RF675.24+6.75%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HEI sang RWF là RF675.24 RWF, với tỷ lệ thay đổi là +6.75% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HEI/RWF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HEI/RWF trong ngày qua.

Giao dịch Heima

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo HeimaHEI/USDT
Spot
$ 0.5041
+6.48%
logo HeimaHEI/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.5021
+5.66%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HEI/USDT là $0.5041, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +6.48%, Giá giao dịch Giao ngay HEI/USDT là $0.5041 và +6.48%, và Giá giao dịch Hợp đồng HEI/USDT là $0.5021 và +5.66%.

Bảng chuyển đổi Heima sang Rwandan Franc

Bảng chuyển đổi HEI sang RWF

logo HeimaSố lượng
Chuyển thànhlogo RWF
1HEI
675.24RWF
2HEI
1,350.49RWF
3HEI
2,025.73RWF
4HEI
2,700.98RWF
5HEI
3,376.23RWF
6HEI
4,051.47RWF
7HEI
4,726.72RWF
8HEI
5,401.96RWF
9HEI
6,077.21RWF
10HEI
6,752.46RWF
100HEI
67,524.61RWF
500HEI
337,623.09RWF
1000HEI
675,246.18RWF
5000HEI
3,376,230.92RWF
10000HEI
6,752,461.84RWF

Bảng chuyển đổi RWF sang HEI

logo RWFSố lượng
Chuyển thànhlogo Heima
1RWF
0.00148HEI
2RWF
0.002961HEI
3RWF
0.004442HEI
4RWF
0.005923HEI
5RWF
0.007404HEI
6RWF
0.008885HEI
7RWF
0.01036HEI
8RWF
0.01184HEI
9RWF
0.01332HEI
10RWF
0.0148HEI
100000RWF
148.09HEI
500000RWF
740.47HEI
1000000RWF
1,480.94HEI
5000000RWF
7,404.70HEI
10000000RWF
14,809.41HEI

Các bảng chuyển đổi số tiền từ HEI sang RWF và từ RWF sang HEI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000HEI sang RWF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 RWF sang HEI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Heima phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HEI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HEI = $0.5 USD, 1 HEI = €0.45 EUR, 1 HEI = ₹42.11 INR , 1 HEI = Rp7,647.06 IDR,1 HEI = $0.68 CAD, 1 HEI = £0.38 GBP, 1 HEI = ฿16.63 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RWF, ETH sang RWF, USDT sang RWF, BNB sang RWF, SOL sang RWF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo RWF
RWF
logo GTGT
0.0163
logo BTCBTC
0.000004438
logo ETHETH
0.0001878
logo USDTUSDT
0.3733
logo XRPXRP
0.1571
logo BNBBNB
0.000597
logo SOLSOL
0.002894
logo USDCUSDC
0.3731
logo ADAADA
0.5305
logo DOGEDOGE
2.22
logo TRXTRX
1.59
logo STETHSTETH
0.0001875
logo SMARTSMART
240.50
logo WBTCWBTC
0.000004436
logo LINKLINK
0.02607
logo LEOLEO
0.03794

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Rwandan Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RWF sang GT, RWF sang USDT,RWF sang BTC,RWF sang ETH,RWF sang USBT , RWF sang PEPE, RWF sang EIGEN, RWF sang OG, v.v.

Nhập số lượng Heima của bạn

01

Nhập số lượng HEI của bạn

Nhập số lượng HEI của bạn

02

Chọn Rwandan Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Rwandan Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Heima hiện tại bằng Rwandan Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Heima.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Heima sang RWF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Heima

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Heima sang Rwandan Franc (RWF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Heima sang Rwandan Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Heima sang Rwandan Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Heima sang loại tiền tệ khác ngoài Rwandan Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rwandan Franc (RWF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Heima (HEI)

Tìm hiểu thêm về Heima (HEI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.