Chuyển đổi 1 Heima (HEI) sang Bulgarian Lev (BGN)
HEI/BGN: 1 HEI ≈ лв0.86 BGN
Heima Thị trường hôm nay
Heima đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Heima được chuyển đổi thành Bulgarian Lev (BGN) là лв0.861. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 67,616,329.00 HEI, tổng vốn hóa thị trường của Heima tính bằng BGN là лв102,024,309.13. Trong 24h qua, giá của Heima tính bằng BGN đã tăng лв0.00478, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.98%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Heima tính bằng BGN là лв2.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là лв0.6462.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1HEI sang BGN
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HEI sang BGN là лв0.86 BGN, với tỷ lệ thay đổi là +0.98% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HEI/BGN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HEI/BGN trong ngày qua.
Giao dịch Heima
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.4914 | +0.47% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.4926 | +0.92% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HEI/USDT là $0.4914, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.47%, Giá giao dịch Giao ngay HEI/USDT là $0.4914 và +0.47%, và Giá giao dịch Hợp đồng HEI/USDT là $0.4926 và +0.92%.
Bảng chuyển đổi Heima sang Bulgarian Lev
Bảng chuyển đổi HEI sang BGN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HEI | 0.86BGN |
2HEI | 1.72BGN |
3HEI | 2.58BGN |
4HEI | 3.44BGN |
5HEI | 4.30BGN |
6HEI | 5.16BGN |
7HEI | 6.02BGN |
8HEI | 6.88BGN |
9HEI | 7.74BGN |
10HEI | 8.61BGN |
1000HEI | 861.08BGN |
5000HEI | 4,305.40BGN |
10000HEI | 8,610.80BGN |
50000HEI | 43,054.01BGN |
100000HEI | 86,108.02BGN |
Bảng chuyển đổi BGN sang HEI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BGN | 1.16HEI |
2BGN | 2.32HEI |
3BGN | 3.48HEI |
4BGN | 4.64HEI |
5BGN | 5.80HEI |
6BGN | 6.96HEI |
7BGN | 8.12HEI |
8BGN | 9.29HEI |
9BGN | 10.45HEI |
10BGN | 11.61HEI |
100BGN | 116.13HEI |
500BGN | 580.66HEI |
1000BGN | 1,161.33HEI |
5000BGN | 5,806.65HEI |
10000BGN | 11,613.31HEI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ HEI sang BGN và từ BGN sang HEI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000HEI sang BGN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BGN sang HEI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Heima phổ biến
Heima | 1 HEI |
---|---|
![]() | ₩653.41 KRW |
![]() | ₴20.28 UAH |
![]() | NT$15.67 TWD |
![]() | ₨136.26 PKR |
![]() | ₱27.3 PHP |
![]() | $0.72 AUD |
![]() | Kč11.02 CZK |
Heima | 1 HEI |
---|---|
![]() | RM2.06 MYR |
![]() | zł1.88 PLN |
![]() | kr4.99 SEK |
![]() | R8.55 ZAR |
![]() | Rs149.57 LKR |
![]() | $0.63 SGD |
![]() | $0.79 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HEI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HEI = $undefined USD, 1 HEI = € EUR, 1 HEI = ₹ INR , 1 HEI = Rp IDR,1 HEI = $ CAD, 1 HEI = £ GBP, 1 HEI = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BGN
ETH chuyển đổi sang BGN
USDT chuyển đổi sang BGN
XRP chuyển đổi sang BGN
BNB chuyển đổi sang BGN
SOL chuyển đổi sang BGN
USDC chuyển đổi sang BGN
ADA chuyển đổi sang BGN
DOGE chuyển đổi sang BGN
TRX chuyển đổi sang BGN
STETH chuyển đổi sang BGN
SMART chuyển đổi sang BGN
WBTC chuyển đổi sang BGN
LEO chuyển đổi sang BGN
LINK chuyển đổi sang BGN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BGN, ETH sang BGN, USDT sang BGN, BNB sang BGN, SOL sang BGN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 12.47 |
![]() | 0.003382 |
![]() | 0.1434 |
![]() | 285.47 |
![]() | 118.66 |
![]() | 0.4508 |
![]() | 2.20 |
![]() | 285.22 |
![]() | 400.75 |
![]() | 1,686.50 |
![]() | 1,214.57 |
![]() | 0.1443 |
![]() | 187,107.71 |
![]() | 0.003391 |
![]() | 29.01 |
![]() | 20.21 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Bulgarian Lev nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BGN sang GT, BGN sang USDT,BGN sang BTC,BGN sang ETH,BGN sang USBT , BGN sang PEPE, BGN sang EIGEN, BGN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Heima của bạn
Nhập số lượng HEI của bạn
Nhập số lượng HEI của bạn
Chọn Bulgarian Lev
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bulgarian Lev hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Heima hiện tại bằng Bulgarian Lev hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Heima.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Heima sang BGN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Heima
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Heima sang Bulgarian Lev (BGN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Heima sang Bulgarian Lev trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Heima sang Bulgarian Lev?
4.Tôi có thể chuyển đổi Heima sang loại tiền tệ khác ngoài Bulgarian Lev không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bulgarian Lev (BGN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Heima (HEI)

โทเค็น HEI: โซลูชันการจัดการสินทรัพย์ cross-chain ของ Heima Network
โทเค็น HEI: โทเค็นหลักของ Heima Network ที่ให้คำแนะนำในการจัดการสินทรัพย์ cross-chain และความสามารถในการทำงานร่วมกันของหลายๆ โซน

HEI Token: โซลูชันการทำงานร่วมกันแบบหลายเชนโดย Heima Network
This article takes a deep dive into how HEI tokens, as a core component of Heima Network, can revolutionize cross-chain transaction experience and promote blockchain interoperability.
XRP Prediction 2025: Will XRP Reach New Heights or Face Challenges?
อนาคตของ XRP ในปี 2025 ยังไม่แน่นอน แต่ศักยภาพขึ้นอยู่กับอุปสงค์ นวัตกรรม กฎหมาย และการแข่งขัน

gate Charity, องค์กรการกุศลไม่แสวงหาผลกำไรระดับโลกของ gate Group จัดงานกุศล Mid-Autumn "Heritage Heirs" ของ gate Charity เมื่อวันที่ 25 กันยายน