logo HederaChuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang Turkish Lira (TRY)

HBAR/TRY: 1 HBAR6.35 TRY

logo Hedera
HBAR
logo TRY
TRY

Lần cập nhật mới nhất :

Hedera Thị trường hôm nay

Hedera đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HBAR được chuyển đổi thành Turkish Lira (TRY) là ₺6.35. Với nguồn cung lưu hành là 42,217,600,000.00 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của HBAR tính bằng TRY là ₺9,151,737,430,434.38. Trong 24h qua, giá của HBAR tính bằng TRY đã giảm ₺-0.01121, thể hiện mức giảm -5.68%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HBAR tính bằng TRY là ₺19.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.3365.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1HBAR sang TRY

6.35-5.68%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang TRY là ₺6.35 TRY, với tỷ lệ thay đổi là -5.68% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HBAR/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/TRY trong ngày qua.

Giao dịch Hedera

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo HederaHBAR/USDT
Spot
$ 0.186
-5.56%
logo HederaHBAR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.1857
-6.00%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HBAR/USDT là $0.186, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -5.56%, Giá giao dịch Giao ngay HBAR/USDT là $0.186 và -5.56%, và Giá giao dịch Hợp đồng HBAR/USDT là $0.1857 và -6.00%.

Bảng chuyển đổi Hedera sang Turkish Lira

Bảng chuyển đổi HBAR sang TRY

logo HederaSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1HBAR
6.42TRY
2HBAR
12.85TRY
3HBAR
19.28TRY
4HBAR
25.71TRY
5HBAR
32.14TRY
6HBAR
38.57TRY
7HBAR
45.00TRY
8HBAR
51.43TRY
9HBAR
57.86TRY
10HBAR
64.29TRY
100HBAR
642.91TRY
500HBAR
3,214.58TRY
1000HBAR
6,429.17TRY
5000HBAR
32,145.89TRY
10000HBAR
64,291.78TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang HBAR

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo Hedera
1TRY
0.1555HBAR
2TRY
0.311HBAR
3TRY
0.4666HBAR
4TRY
0.6221HBAR
5TRY
0.7777HBAR
6TRY
0.9332HBAR
7TRY
1.08HBAR
8TRY
1.24HBAR
9TRY
1.39HBAR
10TRY
1.55HBAR
1000TRY
155.54HBAR
5000TRY
777.70HBAR
10000TRY
1,555.40HBAR
50000TRY
7,777.04HBAR
100000TRY
15,554.08HBAR

Các bảng chuyển đổi số tiền từ HBAR sang TRY và từ TRY sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000HBAR sang TRY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TRY sang HBAR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Hedera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HBAR = $0.19 USD, 1 HBAR = €0.17 EUR, 1 HBAR = ₹15.74 INR , 1 HBAR = Rp2,857.37 IDR,1 HBAR = $0.26 CAD, 1 HBAR = £0.14 GBP, 1 HBAR = ฿6.21 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo TRY
TRY
logo GTGT
0.7289
logo BTCBTC
0.0001814
logo ETHETH
0.007914
logo USDTUSDT
14.65
logo XRPXRP
6.46
logo BNBBNB
0.0253
logo SOLSOL
0.1189
logo USDCUSDC
14.64
logo ADAADA
20.83
logo DOGEDOGE
88.69
logo TRXTRX
65.45
logo STETHSTETH
0.00801
logo SMARTSMART
9,720.52
logo PIPI
8.85
logo WBTCWBTC
0.0001834
logo LEOLEO
1.50

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT,TRY sang BTC,TRY sang ETH,TRY sang USBT , TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hedera của bạn

01

Nhập số lượng HBAR của bạn

Nhập số lượng HBAR của bạn

02

Chọn Turkish Lira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại bằng Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hedera

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Turkish Lira (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Turkish Lira?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.