Hedera Thị trường hôm nay
Hedera đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Hedera chuyển đổi sang Djiboutian Franc (DJF) là Fdj30.52. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 42,228,651,556.69 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của Hedera tính bằng DJF là Fdj229,116,997,142,159.29. Trong 24h qua, giá của Hedera tính bằng DJF đã tăng Fdj0.5676, biểu thị mức tăng +1.9%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hedera tính bằng DJF là Fdj101.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Fdj1.75.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBAR sang DJF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang DJF là Fdj30.52 DJF, với tỷ lệ thay đổi là +1.9% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HBAR/DJF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/DJF trong ngày qua.
Giao dịch Hedera
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1712 | 0.42% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1711 | 1% |
The real-time trading price of HBAR/USDT Spot is $0.1712, with a 24-hour trading change of 0.42%, HBAR/USDT Spot is $0.1712 and 0.42%, and HBAR/USDT Perpetual is $0.1711 and 1%.
Bảng chuyển đổi Hedera sang Djiboutian Franc
Bảng chuyển đổi HBAR sang DJF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HBAR | 30.52DJF |
2HBAR | 61.05DJF |
3HBAR | 91.58DJF |
4HBAR | 122.11DJF |
5HBAR | 152.64DJF |
6HBAR | 183.17DJF |
7HBAR | 213.7DJF |
8HBAR | 244.23DJF |
9HBAR | 274.76DJF |
10HBAR | 305.28DJF |
100HBAR | 3,052.89DJF |
500HBAR | 15,264.45DJF |
1000HBAR | 30,528.91DJF |
5000HBAR | 152,644.56DJF |
10000HBAR | 305,289.13DJF |
Bảng chuyển đổi DJF sang HBAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DJF | 0.03275HBAR |
2DJF | 0.06551HBAR |
3DJF | 0.09826HBAR |
4DJF | 0.131HBAR |
5DJF | 0.1637HBAR |
6DJF | 0.1965HBAR |
7DJF | 0.2292HBAR |
8DJF | 0.262HBAR |
9DJF | 0.2948HBAR |
10DJF | 0.3275HBAR |
10000DJF | 327.55HBAR |
50000DJF | 1,637.79HBAR |
100000DJF | 3,275.58HBAR |
500000DJF | 16,377.91HBAR |
1000000DJF | 32,755.83HBAR |
Bảng chuyển đổi số tiền HBAR sang DJF và DJF sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HBAR sang DJF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 DJF sang HBAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hedera phổ biến
Hedera | 1 HBAR |
---|---|
![]() | $0.17USD |
![]() | €0.15EUR |
![]() | ₹14.35INR |
![]() | Rp2,605.86IDR |
![]() | $0.23CAD |
![]() | £0.13GBP |
![]() | ฿5.67THB |
Hedera | 1 HBAR |
---|---|
![]() | ₽15.87RUB |
![]() | R$0.93BRL |
![]() | د.إ0.63AED |
![]() | ₺5.86TRY |
![]() | ¥1.21CNY |
![]() | ¥24.74JPY |
![]() | $1.34HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBAR = $0.17 USD, 1 HBAR = €0.15 EUR, 1 HBAR = ₹14.35 INR, 1 HBAR = Rp2,605.86 IDR, 1 HBAR = $0.23 CAD, 1 HBAR = £0.13 GBP, 1 HBAR = ฿5.67 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang DJF
ETH chuyển đổi sang DJF
USDT chuyển đổi sang DJF
XRP chuyển đổi sang DJF
BNB chuyển đổi sang DJF
SOL chuyển đổi sang DJF
USDC chuyển đổi sang DJF
DOGE chuyển đổi sang DJF
ADA chuyển đổi sang DJF
TRX chuyển đổi sang DJF
STETH chuyển đổi sang DJF
WBTC chuyển đổi sang DJF
SMART chuyển đổi sang DJF
LEO chuyển đổi sang DJF
LINK chuyển đổi sang DJF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DJF, ETH sang DJF, USDT sang DJF, BNB sang DJF, SOL sang DJF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1274 |
![]() | 0.00003441 |
![]() | 0.001791 |
![]() | 2.81 |
![]() | 1.39 |
![]() | 0.004839 |
![]() | 0.02407 |
![]() | 2.81 |
![]() | 17.88 |
![]() | 4.45 |
![]() | 11.87 |
![]() | 0.001808 |
![]() | 0.0000344 |
![]() | 2,474.4 |
![]() | 0.2986 |
![]() | 0.226 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Djiboutian Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DJF sang GT, DJF sang USDT, DJF sang BTC, DJF sang ETH, DJF sang USBT, DJF sang PEPE, DJF sang EIGEN, DJF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hedera của bạn
Nhập số lượng HBAR của bạn
Nhập số lượng HBAR của bạn
Chọn Djiboutian Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Djiboutian Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại theo Djiboutian Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang DJF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hedera
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Djiboutian Franc (DJF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Djiboutian Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Djiboutian Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Djiboutian Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Djiboutian Franc (DJF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Tren Berita HBAR 2025: Pengembangan Teknologi dan Aplikasi Blockchain Hedera
Dengan penerapan HBAR spot ETF pada tahun 2025 dan perluasan bisnis RWA yang mendalam, Hedera (HBAR) memimpin gelombang revolusi digital.

Harga HBAR: Analisis Saat Ini dan Prediksi di Masa Depan
Jelajahi posisi pasar saat ini HBAR, prediksi bullish untuk 2025, dan analisis teknis ahli.

Hedera Coin: Memahami HBAR dan Teknologi Hashgraph
Jelajahi teknologi hashgraph revolusioner Hederas dan token aslinya HBAR.

Analisis Harga Hot Hedera (HBAR): Keunggulan Teknis dan Potensi Pasar
Hedera (HBAR) telah menarik perhatian dalam harga belakangan ini sejak 2025, menarik perhatian luas dari para investor.

Prakiraan 5 Koin Mingguan | BTC ETH DOGE HBAR APT
Pengantar Konsep dari 5 Koin Cryptocurrency yang Sedang Trending_Situasi Saat Ini dari Koin-koin Utama

5 Ramalan Mingguan Koin | BTC XRP XLM HBAR ADA
Pengenalan konsep dari 5 situasi koin arus utama yang sedang tren cryptocurrencies_ saat ini
Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Phân tích Xu hướng và Triển vọng Tương lai của Cardano (ADA)

Trò chơi dòng chuyện: giao dịch tiếp theo là gì?

Ý kiến về năm sau khi giảm một nửa 2025

Phân tích sâu về Hedera ($HBAR): Công nghệ cách mạng và tiềm năng thị trường đằng sau mã hóa kỹ thuật số của tài sản truyền thống

SaucerSwap là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về SAUCE
