Gems Thị trường hôm nay
Gems đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GEMS được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.02463. Với nguồn cung lưu hành là 511,807,260.00 GEMS, tổng vốn hóa thị trường của GEMS tính bằng EUR là €11,296,872.02. Trong 24h qua, giá của GEMS tính bằng EUR đã giảm €-0.00009935, thể hiện mức giảm -0.36%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GEMS tính bằng EUR là €0.3838, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01979.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1GEMS sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 GEMS sang EUR là €0.02 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.36% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá GEMS/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GEMS/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Gems
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0275 | +0.00% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của GEMS/USDT là $0.0275, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.00%, Giá giao dịch Giao ngay GEMS/USDT là $0.0275 và +0.00%, và Giá giao dịch Hợp đồng GEMS/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Gems sang Euro
Bảng chuyển đổi GEMS sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GEMS | 0.02EUR |
2GEMS | 0.04EUR |
3GEMS | 0.07EUR |
4GEMS | 0.09EUR |
5GEMS | 0.12EUR |
6GEMS | 0.14EUR |
7GEMS | 0.17EUR |
8GEMS | 0.19EUR |
9GEMS | 0.22EUR |
10GEMS | 0.24EUR |
10000GEMS | 246.37EUR |
50000GEMS | 1,231.86EUR |
100000GEMS | 2,463.72EUR |
500000GEMS | 12,318.62EUR |
1000000GEMS | 24,637.25EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang GEMS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 40.58GEMS |
2EUR | 81.17GEMS |
3EUR | 121.76GEMS |
4EUR | 162.35GEMS |
5EUR | 202.94GEMS |
6EUR | 243.53GEMS |
7EUR | 284.12GEMS |
8EUR | 324.71GEMS |
9EUR | 365.30GEMS |
10EUR | 405.88GEMS |
100EUR | 4,058.89GEMS |
500EUR | 20,294.47GEMS |
1000EUR | 40,588.94GEMS |
5000EUR | 202,944.72GEMS |
10000EUR | 405,889.45GEMS |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ GEMS sang EUR và từ EUR sang GEMS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000GEMS sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang GEMS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Gems phổ biến
Gems | 1 GEMS |
---|---|
![]() | ₩36.63 KRW |
![]() | ₴1.14 UAH |
![]() | NT$0.88 TWD |
![]() | ₨7.64 PKR |
![]() | ₱1.53 PHP |
![]() | $0.04 AUD |
![]() | Kč0.62 CZK |
Gems | 1 GEMS |
---|---|
![]() | RM0.12 MYR |
![]() | zł0.11 PLN |
![]() | kr0.28 SEK |
![]() | R0.48 ZAR |
![]() | Rs8.38 LKR |
![]() | $0.04 SGD |
![]() | $0.04 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GEMS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 GEMS = $undefined USD, 1 GEMS = € EUR, 1 GEMS = ₹ INR , 1 GEMS = Rp IDR,1 GEMS = $ CAD, 1 GEMS = £ GBP, 1 GEMS = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
TON chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.67 |
![]() | 0.006654 |
![]() | 0.297 |
![]() | 558.50 |
![]() | 255.42 |
![]() | 0.8913 |
![]() | 4.29 |
![]() | 557.65 |
![]() | 3,089.90 |
![]() | 799.33 |
![]() | 2,394.03 |
![]() | 0.2985 |
![]() | 377,654.62 |
![]() | 0.006676 |
![]() | 145.67 |
![]() | 39.73 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gems của bạn
Nhập số lượng GEMS của bạn
Nhập số lượng GEMS của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gems hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gems.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gems sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Gems
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gems sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gems sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gems sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gems sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gems (GEMS)

Gate Charity lanza Ocean Gems NFT para apoyar la protección ecológica marina en Filipinas
La caridad de gate, la organización filantrópica global sin fines de lucro de gate Group, anuncia el lanzamiento de gate Charity Ocean Gems _Filipinas_ Colección de NFT.

¿Cómo estabilizar tus rendimientos en un mercado volátil? ¡Gate.io Copy Trading Lead Traders tiene "Hidden Gems" para ti!
Desde enero de 2023, los mercados globales han tenido uno de sus mejores comienzos en décadas en activos que van desde acciones hasta criptomonedas. El 9 de febrero, los datos mostraron que los activos anteriores cayeron. ¿Realmente es tan difícil mantener un ingreso estable? No, este no es el caso. ¡El copy trading de Gate.io te muestra que un ingreso estable no es un sueño!
Tìm hiểu thêm về Gems (GEMS)

Gate Research: Salida continua de stablecoins de los CEX, EigenLayer lanza la segunda fase del airdrop de staking

ZKID: un paso hacia una identidad digital que preserve la privacidad

Sonic Mainnet Goes Live: ¿Pueden las narrativas de rendimiento, intercambios de tokens y airdrops reavivar la gloria máxima de Fantom?

¿Qué es la cadena de bloques Aurora?

¿Qué es Metahero?
