Chuyển đổi 1 Gems (GEMS) sang Philippine Peso (PHP)
GEMS/PHP: 1 GEMS ≈ ₱1.37 PHP
Gems Thị trường hôm nay
Gems đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gems được chuyển đổi thành Philippine Peso (PHP) là ₱1.37. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 512,066,720.00 GEMS, tổng vốn hóa thị trường của Gems tính bằng PHP là ₱39,151,866,799.63. Trong 24h qua, giá của Gems tính bằng PHP đã tăng ₱0.001266, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +5.57%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gems tính bằng PHP là ₱23.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₱1.22.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1GEMS sang PHP
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 GEMS sang PHP là ₱1.37 PHP, với tỷ lệ thay đổi là +5.57% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá GEMS/PHP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GEMS/PHP trong ngày qua.
Giao dịch Gems
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0241 | +4.32% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của GEMS/USDT là $0.0241, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +4.32%, Giá giao dịch Giao ngay GEMS/USDT là $0.0241 và +4.32%, và Giá giao dịch Hợp đồng GEMS/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Gems sang Philippine Peso
Bảng chuyển đổi GEMS sang PHP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GEMS | 1.37PHP |
2GEMS | 2.74PHP |
3GEMS | 4.12PHP |
4GEMS | 5.49PHP |
5GEMS | 6.87PHP |
6GEMS | 8.24PHP |
7GEMS | 9.61PHP |
8GEMS | 10.99PHP |
9GEMS | 12.36PHP |
10GEMS | 13.74PHP |
100GEMS | 137.42PHP |
500GEMS | 687.11PHP |
1000GEMS | 1,374.23PHP |
5000GEMS | 6,871.18PHP |
10000GEMS | 13,742.36PHP |
Bảng chuyển đổi PHP sang GEMS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHP | 0.7276GEMS |
2PHP | 1.45GEMS |
3PHP | 2.18GEMS |
4PHP | 2.91GEMS |
5PHP | 3.63GEMS |
6PHP | 4.36GEMS |
7PHP | 5.09GEMS |
8PHP | 5.82GEMS |
9PHP | 6.54GEMS |
10PHP | 7.27GEMS |
1000PHP | 727.67GEMS |
5000PHP | 3,638.38GEMS |
10000PHP | 7,276.76GEMS |
50000PHP | 36,383.84GEMS |
100000PHP | 72,767.68GEMS |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ GEMS sang PHP và từ PHP sang GEMS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000GEMS sang PHP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PHP sang GEMS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Gems phổ biến
Gems | 1 GEMS |
---|---|
![]() | $0.02 USD |
![]() | €0.02 EUR |
![]() | ₹2.06 INR |
![]() | Rp374.69 IDR |
![]() | $0.03 CAD |
![]() | £0.02 GBP |
![]() | ฿0.81 THB |
Gems | 1 GEMS |
---|---|
![]() | ₽2.28 RUB |
![]() | R$0.13 BRL |
![]() | د.إ0.09 AED |
![]() | ₺0.84 TRY |
![]() | ¥0.17 CNY |
![]() | ¥3.56 JPY |
![]() | $0.19 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GEMS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 GEMS = $0.02 USD, 1 GEMS = €0.02 EUR, 1 GEMS = ₹2.06 INR , 1 GEMS = Rp374.69 IDR,1 GEMS = $0.03 CAD, 1 GEMS = £0.02 GBP, 1 GEMS = ฿0.81 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PHP
ETH chuyển đổi sang PHP
USDT chuyển đổi sang PHP
XRP chuyển đổi sang PHP
BNB chuyển đổi sang PHP
SOL chuyển đổi sang PHP
USDC chuyển đổi sang PHP
DOGE chuyển đổi sang PHP
ADA chuyển đổi sang PHP
TRX chuyển đổi sang PHP
STETH chuyển đổi sang PHP
SMART chuyển đổi sang PHP
WBTC chuyển đổi sang PHP
TON chuyển đổi sang PHP
LINK chuyển đổi sang PHP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PHP, ETH sang PHP, USDT sang PHP, BNB sang PHP, SOL sang PHP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.4071 |
![]() | 0.0001094 |
![]() | 0.004959 |
![]() | 8.98 |
![]() | 4.32 |
![]() | 0.01507 |
![]() | 0.07243 |
![]() | 8.98 |
![]() | 55.05 |
![]() | 13.95 |
![]() | 38.43 |
![]() | 0.004951 |
![]() | 6,271.32 |
![]() | 0.0001095 |
![]() | 2.29 |
![]() | 0.6853 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Philippine Peso nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PHP sang GT, PHP sang USDT,PHP sang BTC,PHP sang ETH,PHP sang USBT , PHP sang PEPE, PHP sang EIGEN, PHP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gems của bạn
Nhập số lượng GEMS của bạn
Nhập số lượng GEMS của bạn
Chọn Philippine Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Philippine Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gems hiện tại bằng Philippine Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gems.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gems sang PHP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Gems
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gems sang Philippine Peso (PHP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gems sang Philippine Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gems sang Philippine Peso?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gems sang loại tiền tệ khác ngoài Philippine Peso không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Philippine Peso (PHP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gems (GEMS)

gate Charity Ra Mắt NFT Ocean Gems Để Hỗ Trợ Bảo Vệ Động Thực Vật Biển Ở Philippines
Cổng từ thiện, tổ chức từ thiện phi lợi nhuận toàn cầu của Tập đoàn Cổng, thông báo về việc ra mắt Các viên ngọc Cổng từ thiện _Philippines_ Bộ sưu tập NFT.

Làm thế nào để ổn định lợi nhuận của bạn trong một thị trường biến động? Gate.io Copy Trading Lead Traders “Hidden Gems” đây là đối với bạn!
Từ tháng 1 năm 2023, thị trường toàn cầu đã có một trong những khởi đầu tốt nhất trong nhiều thập kỷ trong các tài sản từ cổ phiếu đến tiền điện tử. Vào ngày 9 tháng 2, dữ liệu cho thấy các tài sản trên đã giảm xuống. Điều này có thực sự khó khăn để duy trì thu nhập ổn định không? Khôn
Tìm hiểu thêm về Gems (GEMS)

Nghiên cứu cửa: Luồng tiền Stablecoin liên tục rời khỏi CEX, EigenLayer Ra mắt Giai đoạn Thứ hai của Chương trình Airdrop Staking

Trò chơi Web3 fantasy Chibi Clash ($CLASH) sắp trải qua sự kiện TGE (Token Generation Event) của mình, với một số điểm nổi bật đáng chú ý

Mạng chính Sonic được triển khai: Có thể câu chuyện về hiệu suất, trao đổi Token và phát quà có thể làm lại đỉnh cao của Fantom không?

Chuỗi khối Aurora là gì

ZKID: Một bước hướng tới danh tính kỹ thuật số bảo vệ quyền riêng tư
