logo Ethereum (Wormhole)Chuyển đổi 1 Ethereum (Wormhole) (ETH) sang Zambian Kwacha (ZMW)

ETH/ZMW: 1 ETHZK51,851.64 ZMW

logo Ethereum (Wormhole)
ETH
logo ZMW
ZMW

Lần cập nhật mới nhất :

Ethereum (Wormhole) Thị trường hôm nay

Ethereum (Wormhole) đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ETH được chuyển đổi thành Zambian Kwacha (ZMW) là ZK51,851.64. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng ZMW là ZK0.00. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng ZMW đã giảm ZK-47.73, thể hiện mức giảm -2.35%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng ZMW là ZK107,938.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ZK3,856.73.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1ETH sang ZMW

ZK51,851.64-2.35%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang ZMW là ZK51,851.64 ZMW, với tỷ lệ thay đổi là -2.35% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ETH/ZMW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/ZMW trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum (Wormhole)

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo Ethereum (Wormhole)ETH/USDT
Spot
$ 1,983.51
+1.57%
logo Ethereum (Wormhole)ETH/BTC
Spot
$ 0.0236
+1.64%
logo Ethereum (Wormhole)ETH/USDC
Spot
$ 1,981.70
+1.56%
logo Ethereum (Wormhole)ETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 1,983.00
+1.72%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ETH/USDT là $1,983.51, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.57%, Giá giao dịch Giao ngay ETH/USDT là $1,983.51 và +1.57%, và Giá giao dịch Hợp đồng ETH/USDT là $1,983.00 và +1.72%.

Bảng chuyển đổi Ethereum (Wormhole) sang Zambian Kwacha

Bảng chuyển đổi ETH sang ZMW

logo Ethereum (Wormhole)Số lượng
Chuyển thànhlogo ZMW
1ETH
51,851.64ZMW
2ETH
103,703.28ZMW
3ETH
155,554.92ZMW
4ETH
207,406.56ZMW
5ETH
259,258.20ZMW
6ETH
311,109.84ZMW
7ETH
362,961.48ZMW
8ETH
414,813.12ZMW
9ETH
466,664.77ZMW
10ETH
518,516.41ZMW
100ETH
5,185,164.11ZMW
500ETH
25,925,820.55ZMW
1000ETH
51,851,641.11ZMW
5000ETH
259,258,205.56ZMW
10000ETH
518,516,411.12ZMW

Bảng chuyển đổi ZMW sang ETH

logo ZMWSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum (Wormhole)
1ZMW
0.00001928ETH
2ZMW
0.00003857ETH
3ZMW
0.00005785ETH
4ZMW
0.00007714ETH
5ZMW
0.00009642ETH
6ZMW
0.0001157ETH
7ZMW
0.000135ETH
8ZMW
0.0001542ETH
9ZMW
0.0001735ETH
10ZMW
0.0001928ETH
10000000ZMW
192.85ETH
50000000ZMW
964.28ETH
100000000ZMW
1,928.57ETH
500000000ZMW
9,642.89ETH
1000000000ZMW
19,285.79ETH

Các bảng chuyển đổi số tiền từ ETH sang ZMW và từ ZMW sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ETH sang ZMW, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 ZMW sang ETH, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Ethereum (Wormhole) phổ biến

Nhảy tới
Trang

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ETH = $1,968.94 USD, 1 ETH = €1,763.97 EUR, 1 ETH = ₹164,489.97 INR , 1 ETH = Rp29,868,299.41 IDR,1 ETH = $2,670.67 CAD, 1 ETH = £1,478.67 GBP, 1 ETH = ฿64,941.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ZMW, ETH sang ZMW, USDT sang ZMW, BNB sang ZMW, SOL sang ZMW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo ZMW
ZMW
logo GTGT
0.8319
logo BTCBTC
0.0002259
logo ETHETH
0.009564
logo USDTUSDT
18.98
logo XRPXRP
8.00
logo BNBBNB
0.03036
logo SOLSOL
0.1474
logo USDCUSDC
18.98
logo ADAADA
27.05
logo DOGEDOGE
113.29
logo TRXTRX
80.64
logo STETHSTETH
0.009594
logo SMARTSMART
12,324.75
logo WBTCWBTC
0.0002256
logo LEOLEO
1.91
logo LINKLINK
1.33

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Zambian Kwacha nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ZMW sang GT, ZMW sang USDT,ZMW sang BTC,ZMW sang ETH,ZMW sang USBT , ZMW sang PEPE, ZMW sang EIGEN, ZMW sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum (Wormhole) của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Zambian Kwacha

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Zambian Kwacha hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum (Wormhole) hiện tại bằng Zambian Kwacha hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum (Wormhole).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum (Wormhole) sang ZMW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ethereum (Wormhole)

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum (Wormhole) sang Zambian Kwacha (ZMW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum (Wormhole) sang Zambian Kwacha trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum (Wormhole) sang Zambian Kwacha?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum (Wormhole) sang loại tiền tệ khác ngoài Zambian Kwacha không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Zambian Kwacha (ZMW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (Wormhole) (ETH)

Ripple USD (RLUSD): Una moneda estable para pagos transfronterizos basada en XRP Ledger y Ethereum

Ripple USD (RLUSD): Una moneda estable para pagos transfronterizos basada en XRP Ledger y Ethereum

Ripple USD (RLUSD) está dando forma al futuro de los pagos transfronterizos.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-14
Análisis de tendencia de precios de ETH: el impacto de la decisión de la Fundación Ethereum y la competencia del ecosistema

Análisis de tendencia de precios de ETH: el impacto de la decisión de la Fundación Ethereum y la competencia del ecosistema

Este artículo analiza en profundidad los desafíos actuales a los que se enfrenta Ethereum (ETH)

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-14
Token MINT: Ethereum Layer2 Network crea plataforma de emisión y comercio de activos NFT

Token MINT: Ethereum Layer2 Network crea plataforma de emisión y comercio de activos NFT

El token MINT es un motor revolucionario de ecosistema NFT en la red Ethereum Layer2.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-13
¿Qué es PulseChain (PLS)? Aprenda sobre el proyecto de cadena de bloques de Capa 1 bifurcado de Ethereum

¿Qué es PulseChain (PLS)? Aprenda sobre el proyecto de cadena de bloques de Capa 1 bifurcado de Ethereum

PulseChain (PLS) es uno de esos proyectos, un hardfork de la cadena de bloques de Capa 1 de Ethereum, diseñado para ofrecer tarifas más bajas, mayor escalabilidad y transacciones más rápidas.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-12
Noticia diaria | TVL de Sonic superó los $1 mil millones, la tasa de cambio de ETH/BTC alcanzó un nuevo mínimo en casi 4 años

Noticia diaria | TVL de Sonic superó los $1 mil millones, la tasa de cambio de ETH/BTC alcanzó un nuevo mínimo en casi 4 años

El valor total bloqueado de Sonic ha superado los $1 mil millones, alcanzando $1.086 mil millones

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-12
Token FUEL: Una Solución Innovadora para el Espacio de Convolución de Ethereum

Token FUEL: Una Solución Innovadora para el Espacio de Convolución de Ethereum

Explora cómo el token FUEL está revolucionando el espacio de convolución de Ethereum.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-11

Tìm hiểu thêm về Ethereum (Wormhole) (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.