logo Ethereum (Wormhole)Chuyển đổi 1 Ethereum (Wormhole) (ETH) sang Guatemalan Quetzal (GTQ)

ETH/GTQ: 1 ETHQ15,219.91 GTQ

logo Ethereum (Wormhole)
ETH
logo GTQ
GTQ

Lần cập nhật mới nhất :

Ethereum (Wormhole) Thị trường hôm nay

Ethereum (Wormhole) đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ETH được chuyển đổi thành Guatemalan Quetzal (GTQ) là Q15,219.90. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng GTQ là Q0.00. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng GTQ đã giảm Q-47.75, thể hiện mức giảm -2.35%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng GTQ là Q31,682.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Q1,132.05.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1ETH sang GTQ

Q15,219.90-2.35%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang GTQ là Q15,219.90 GTQ, với tỷ lệ thay đổi là -2.35% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ETH/GTQ của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/GTQ trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum (Wormhole)

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo Ethereum (Wormhole)ETH/USDT
Spot
$ 1,984.46
+1.64%
logo Ethereum (Wormhole)ETH/BTC
Spot
$ 0.0236
+1.64%
logo Ethereum (Wormhole)ETH/USDC
Spot
$ 1,981.70
+1.56%
logo Ethereum (Wormhole)ETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 1,983.85
+1.76%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ETH/USDT là $1,984.46, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.64%, Giá giao dịch Giao ngay ETH/USDT là $1,984.46 và +1.64%, và Giá giao dịch Hợp đồng ETH/USDT là $1,983.85 và +1.76%.

Bảng chuyển đổi Ethereum (Wormhole) sang Guatemalan Quetzal

Bảng chuyển đổi ETH sang GTQ

logo Ethereum (Wormhole)Số lượng
Chuyển thànhlogo GTQ
1ETH
15,219.90GTQ
2ETH
30,439.81GTQ
3ETH
45,659.71GTQ
4ETH
60,879.62GTQ
5ETH
76,099.53GTQ
6ETH
91,319.43GTQ
7ETH
106,539.34GTQ
8ETH
121,759.24GTQ
9ETH
136,979.15GTQ
10ETH
152,199.06GTQ
100ETH
1,521,990.62GTQ
500ETH
7,609,953.10GTQ
1000ETH
15,219,906.20GTQ
5000ETH
76,099,531.00GTQ
10000ETH
152,199,062.00GTQ

Bảng chuyển đổi GTQ sang ETH

logo GTQSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum (Wormhole)
1GTQ
0.0000657ETH
2GTQ
0.0001314ETH
3GTQ
0.0001971ETH
4GTQ
0.0002628ETH
5GTQ
0.0003285ETH
6GTQ
0.0003942ETH
7GTQ
0.0004599ETH
8GTQ
0.0005256ETH
9GTQ
0.0005913ETH
10GTQ
0.000657ETH
10000000GTQ
657.03ETH
50000000GTQ
3,285.17ETH
100000000GTQ
6,570.34ETH
500000000GTQ
32,851.71ETH
1000000000GTQ
65,703.42ETH

Các bảng chuyển đổi số tiền từ ETH sang GTQ và từ GTQ sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ETH sang GTQ, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 GTQ sang ETH, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Ethereum (Wormhole) phổ biến

Nhảy tới
Trang

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ETH = $1,968.94 USD, 1 ETH = €1,763.97 EUR, 1 ETH = ₹164,489.97 INR , 1 ETH = Rp29,868,299.41 IDR,1 ETH = $2,670.67 CAD, 1 ETH = £1,478.67 GBP, 1 ETH = ฿64,941.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GTQ, ETH sang GTQ, USDT sang GTQ, BNB sang GTQ, SOL sang GTQ, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo GTQ
GTQ
logo GTGT
2.83
logo BTCBTC
0.0007696
logo ETHETH
0.03258
logo USDTUSDT
64.69
logo XRPXRP
27.27
logo BNBBNB
0.1034
logo SOLSOL
0.5023
logo USDCUSDC
64.66
logo ADAADA
92.18
logo DOGEDOGE
385.96
logo TRXTRX
274.74
logo STETHSTETH
0.03268
logo SMARTSMART
41,988.34
logo WBTCWBTC
0.0007687
logo LEOLEO
6.53
logo LINKLINK
4.54

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Guatemalan Quetzal nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GTQ sang GT, GTQ sang USDT,GTQ sang BTC,GTQ sang ETH,GTQ sang USBT , GTQ sang PEPE, GTQ sang EIGEN, GTQ sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum (Wormhole) của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Guatemalan Quetzal

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guatemalan Quetzal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum (Wormhole) hiện tại bằng Guatemalan Quetzal hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum (Wormhole).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum (Wormhole) sang GTQ theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ethereum (Wormhole)

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum (Wormhole) sang Guatemalan Quetzal (GTQ) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum (Wormhole) sang Guatemalan Quetzal trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum (Wormhole) sang Guatemalan Quetzal?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum (Wormhole) sang loại tiền tệ khác ngoài Guatemalan Quetzal không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Guatemalan Quetzal (GTQ) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (Wormhole) (ETH)

Ripple USD (RLUSD): Una moneda estable para pagos transfronterizos basada en XRP Ledger y Ethereum

Ripple USD (RLUSD): Una moneda estable para pagos transfronterizos basada en XRP Ledger y Ethereum

Ripple USD (RLUSD) está dando forma al futuro de los pagos transfronterizos.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-14
Análisis de tendencia de precios de ETH: el impacto de la decisión de la Fundación Ethereum y la competencia del ecosistema

Análisis de tendencia de precios de ETH: el impacto de la decisión de la Fundación Ethereum y la competencia del ecosistema

Este artículo analiza en profundidad los desafíos actuales a los que se enfrenta Ethereum (ETH)

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-14
Token MINT: Ethereum Layer2 Network crea plataforma de emisión y comercio de activos NFT

Token MINT: Ethereum Layer2 Network crea plataforma de emisión y comercio de activos NFT

El token MINT es un motor revolucionario de ecosistema NFT en la red Ethereum Layer2.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-13
¿Qué es PulseChain (PLS)? Aprenda sobre el proyecto de cadena de bloques de Capa 1 bifurcado de Ethereum

¿Qué es PulseChain (PLS)? Aprenda sobre el proyecto de cadena de bloques de Capa 1 bifurcado de Ethereum

PulseChain (PLS) es uno de esos proyectos, un hardfork de la cadena de bloques de Capa 1 de Ethereum, diseñado para ofrecer tarifas más bajas, mayor escalabilidad y transacciones más rápidas.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-12
Noticia diaria | TVL de Sonic superó los $1 mil millones, la tasa de cambio de ETH/BTC alcanzó un nuevo mínimo en casi 4 años

Noticia diaria | TVL de Sonic superó los $1 mil millones, la tasa de cambio de ETH/BTC alcanzó un nuevo mínimo en casi 4 años

El valor total bloqueado de Sonic ha superado los $1 mil millones, alcanzando $1.086 mil millones

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-12
Token FUEL: Una Solución Innovadora para el Espacio de Convolución de Ethereum

Token FUEL: Una Solución Innovadora para el Espacio de Convolución de Ethereum

Explora cómo el token FUEL está revolucionando el espacio de convolución de Ethereum.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-11

Tìm hiểu thêm về Ethereum (Wormhole) (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.