logo Ethereum (Wormhole)Chuyển đổi 1 Ethereum (Wormhole) (ETH) sang Kazakhstani Tenge (KZT)

ETH/KZT: 1 ETH943,925.59 KZT

logo Ethereum (Wormhole)
ETH
logo KZT
KZT

Lần cập nhật mới nhất :

Ethereum (Wormhole) Thị trường hôm nay

Ethereum (Wormhole) đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ETH được chuyển đổi thành Kazakhstani Tenge (KZT) là ₸943,925.58. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng KZT là ₸0.00. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng KZT đã giảm ₸-48.15, thể hiện mức giảm -2.35%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng KZT là ₸1,964,944.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₸70,209.30.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1ETH sang KZT

943,925.58-2.35%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang KZT là ₸943,925.58 KZT, với tỷ lệ thay đổi là -2.35% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ETH/KZT của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/KZT trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum (Wormhole)

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo Ethereum (Wormhole)ETH/USDT
Spot
$ 2,000.80
+0.93%
logo Ethereum (Wormhole)ETH/BTC
Spot
$ 0.02375
+0.87%
logo Ethereum (Wormhole)ETH/USDC
Spot
$ 2,002.60
+1.09%
logo Ethereum (Wormhole)ETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 1,999.10
+0.91%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ETH/USDT là $2,000.80, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.93%, Giá giao dịch Giao ngay ETH/USDT là $2,000.80 và +0.93%, và Giá giao dịch Hợp đồng ETH/USDT là $1,999.10 và +0.91%.

Bảng chuyển đổi Ethereum (Wormhole) sang Kazakhstani Tenge

Bảng chuyển đổi ETH sang KZT

logo Ethereum (Wormhole)Số lượng
Chuyển thànhlogo KZT
1ETH
943,925.58KZT
2ETH
1,887,851.17KZT
3ETH
2,831,776.76KZT
4ETH
3,775,702.35KZT
5ETH
4,719,627.93KZT
6ETH
5,663,553.52KZT
7ETH
6,607,479.11KZT
8ETH
7,551,404.70KZT
9ETH
8,495,330.28KZT
10ETH
9,439,255.87KZT
100ETH
94,392,558.75KZT
500ETH
471,962,793.76KZT
1000ETH
943,925,587.52KZT
5000ETH
4,719,627,937.60KZT
10000ETH
9,439,255,875.20KZT

Bảng chuyển đổi KZT sang ETH

logo KZTSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum (Wormhole)
1KZT
0.000001059ETH
2KZT
0.000002118ETH
3KZT
0.000003178ETH
4KZT
0.000004237ETH
5KZT
0.000005297ETH
6KZT
0.000006356ETH
7KZT
0.000007415ETH
8KZT
0.000008475ETH
9KZT
0.000009534ETH
10KZT
0.00001059ETH
100000000KZT
105.94ETH
500000000KZT
529.70ETH
1000000000KZT
1,059.40ETH
5000000000KZT
5,297.02ETH
10000000000KZT
10,594.05ETH

Các bảng chuyển đổi số tiền từ ETH sang KZT và từ KZT sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ETH sang KZT, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 KZT sang ETH, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Ethereum (Wormhole) phổ biến

Nhảy tới
Trang

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ETH = $1,968.94 USD, 1 ETH = €1,763.97 EUR, 1 ETH = ₹164,489.97 INR , 1 ETH = Rp29,868,299.41 IDR,1 ETH = $2,670.67 CAD, 1 ETH = £1,478.67 GBP, 1 ETH = ฿64,941.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KZT, ETH sang KZT, USDT sang KZT, BNB sang KZT, SOL sang KZT, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo KZT
KZT
logo GTGT
0.04524
logo BTCBTC
0.0000124
logo ETHETH
0.0005221
logo USDTUSDT
1.04
logo XRPXRP
0.4384
logo BNBBNB
0.001669
logo SOLSOL
0.008076
logo USDCUSDC
1.04
logo ADAADA
1.47
logo DOGEDOGE
6.21
logo TRXTRX
4.34
logo STETHSTETH
0.0005232
logo SMARTSMART
673.74
logo WBTCWBTC
0.00001239
logo LEOLEO
0.1059
logo LINKLINK
0.07277

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Kazakhstani Tenge nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KZT sang GT, KZT sang USDT,KZT sang BTC,KZT sang ETH,KZT sang USBT , KZT sang PEPE, KZT sang EIGEN, KZT sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum (Wormhole) của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Kazakhstani Tenge

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kazakhstani Tenge hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum (Wormhole) hiện tại bằng Kazakhstani Tenge hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum (Wormhole).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum (Wormhole) sang KZT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ethereum (Wormhole)

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum (Wormhole) sang Kazakhstani Tenge (KZT) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum (Wormhole) sang Kazakhstani Tenge trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum (Wormhole) sang Kazakhstani Tenge?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum (Wormhole) sang loại tiền tệ khác ngoài Kazakhstani Tenge không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kazakhstani Tenge (KZT) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (Wormhole) (ETH)

Ripple USD (RLUSD): Một loại tiền ổn định cho thanh toán xuyên biên giới dựa trên XRP Ledger và Ethereum

Ripple USD (RLUSD): Một loại tiền ổn định cho thanh toán xuyên biên giới dựa trên XRP Ledger và Ethereum

Ripple USD (RLUSD) đang tái tạo tương lai của thanh toán xuyên biên giới.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-14
Phân tích xu hướng giá ETH: tác động của quyết định của Ethereum Foundation và sự cạnh tranh trong hệ sinh thái

Phân tích xu hướng giá ETH: tác động của quyết định của Ethereum Foundation và sự cạnh tranh trong hệ sinh thái

Bài viết này phân tích sâu vấn đề thách thức hiện tại mà Ethereum (ETH) đang phải đối mặt

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-14
TOKEN MINT: Ethereum Layer2 Network Tạo Nền tảng Phát hành và Giao dịch Tài sản NFT

TOKEN MINT: Ethereum Layer2 Network Tạo Nền tảng Phát hành và Giao dịch Tài sản NFT

Token MINT là một động cơ hệ sinh thái NFT cách mạng trên mạng lưới Layer2 của Ethereum.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-13
PulseChain (PLS) là gì? Tìm hiểu về dự án Blockchain Layer 1 được Hardfork từ Ethereum

PulseChain (PLS) là gì? Tìm hiểu về dự án Blockchain Layer 1 được Hardfork từ Ethereum

PulseChain (PLS) là một trong những dự án như vậy, một blockchain Layer 1 được hardfork từ Ethereum, được thiết kế để cung cấp phí giao dịch thấp hơn, khả năng mở rộng cao hơn và tốc độ giao dịch nhanh hơn.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-12
Tin tức hàng ngày | TVL của Sonic vượt mốc 1 tỷ đô la, tỷ giá trao đổi ETH/BTC giảm xuống mức thấp nhất trong gần 4 năm

Tin tức hàng ngày | TVL của Sonic vượt mốc 1 tỷ đô la, tỷ giá trao đổi ETH/BTC giảm xuống mức thấp nhất trong gần 4 năm

Giá trị tổng cộng của Sonic đã vượt qua 1 tỷ đô la, đạt 1.086 tỷ đô la

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-12
TOKEN FUEL: Một Giải Pháp Đổi Mới Cho Không Gian Ethereum Rối Rắm

TOKEN FUEL: Một Giải Pháp Đổi Mới Cho Không Gian Ethereum Rối Rắm

Khám phá cách mà token FUEL đang cách mạng hóa không gian xoắn của Ethereum.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-11

Tìm hiểu thêm về Ethereum (Wormhole) (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.