logo Ethereum (Wormhole)Chuyển đổi 1 Ethereum (Wormhole) (ETH) sang Cfp Franc (XPF)

ETH/XPF: 1 ETH221,585.41 XPF

logo Ethereum (Wormhole)
ETH
logo XPF
XPF

Lần cập nhật mới nhất :

Ethereum (Wormhole) Thị trường hôm nay

Ethereum (Wormhole) đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ETH được chuyển đổi thành Cfp Franc (XPF) là ₣221,585.40. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng XPF là ₣0.00. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng XPF đã giảm ₣-16.64, thể hiện mức giảm -0.8%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng XPF là ₣438,211.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₣15,657.68.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1ETH sang XPF

221,585.40-0.8%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang XPF là ₣221,585.40 XPF, với tỷ lệ thay đổi là -0.8% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ETH/XPF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/XPF trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum (Wormhole)

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo Ethereum (Wormhole)ETH/USDT
Spot
$ 2,064.24
-0.93%
logo Ethereum (Wormhole)ETH/BTC
Spot
$ 0.02352
-0.57%
logo Ethereum (Wormhole)ETH/USDC
Spot
$ 2,065.60
-0.91%
logo Ethereum (Wormhole)ETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 2,063.55
-0.62%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ETH/USDT là $2,064.24, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.93%, Giá giao dịch Giao ngay ETH/USDT là $2,064.24 và -0.93%, và Giá giao dịch Hợp đồng ETH/USDT là $2,063.55 và -0.62%.

Bảng chuyển đổi Ethereum (Wormhole) sang Cfp Franc

Bảng chuyển đổi ETH sang XPF

logo Ethereum (Wormhole)Số lượng
Chuyển thànhlogo XPF
1ETH
221,585.40XPF
2ETH
443,170.81XPF
3ETH
664,756.22XPF
4ETH
886,341.62XPF
5ETH
1,107,927.03XPF
6ETH
1,329,512.44XPF
7ETH
1,551,097.84XPF
8ETH
1,772,683.25XPF
9ETH
1,994,268.66XPF
10ETH
2,215,854.06XPF
100ETH
22,158,540.68XPF
500ETH
110,792,703.42XPF
1000ETH
221,585,406.84XPF
5000ETH
1,107,927,034.23XPF
10000ETH
2,215,854,068.46XPF

Bảng chuyển đổi XPF sang ETH

logo XPFSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum (Wormhole)
1XPF
0.000004512ETH
2XPF
0.000009025ETH
3XPF
0.00001353ETH
4XPF
0.00001805ETH
5XPF
0.00002256ETH
6XPF
0.00002707ETH
7XPF
0.00003159ETH
8XPF
0.0000361ETH
9XPF
0.00004061ETH
10XPF
0.00004512ETH
100000000XPF
451.29ETH
500000000XPF
2,256.46ETH
1000000000XPF
4,512.93ETH
5000000000XPF
22,564.66ETH
10000000000XPF
45,129.32ETH

Các bảng chuyển đổi số tiền từ ETH sang XPF và từ XPF sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ETH sang XPF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 XPF sang ETH, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Ethereum (Wormhole) phổ biến

Nhảy tới
Trang

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ETH = $2,072.54 USD, 1 ETH = €1,856.79 EUR, 1 ETH = ₹173,144.97 INR , 1 ETH = Rp31,439,884.03 IDR,1 ETH = $2,811.19 CAD, 1 ETH = £1,556.48 GBP, 1 ETH = ฿68,358.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XPF, ETH sang XPF, USDT sang XPF, BNB sang XPF, SOL sang XPF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo XPF
XPF
logo GTGT
0.1953
logo BTCBTC
0.00005327
logo ETHETH
0.002265
logo USDTUSDT
4.67
logo XRPXRP
1.91
logo BNBBNB
0.0074
logo SOLSOL
0.03227
logo USDCUSDC
4.67
logo DOGEDOGE
24.49
logo ADAADA
6.27
logo TRXTRX
20.45
logo STETHSTETH
0.002266
logo SMARTSMART
3,115.66
logo WBTCWBTC
0.00005323
logo LINKLINK
0.3004
logo AVAXAVAX
0.2013

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Cfp Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XPF sang GT, XPF sang USDT,XPF sang BTC,XPF sang ETH,XPF sang USBT , XPF sang PEPE, XPF sang EIGEN, XPF sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum (Wormhole) của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Cfp Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum (Wormhole) hiện tại bằng Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum (Wormhole).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum (Wormhole) sang XPF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ethereum (Wormhole)

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum (Wormhole) sang Cfp Franc (XPF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum (Wormhole) sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum (Wormhole) sang Cfp Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum (Wormhole) sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (Wormhole) (ETH)

Tìm hiểu thêm về Ethereum (Wormhole) (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.