logo Ethereum (Wormhole)Chuyển đổi 1 Ethereum (Wormhole) (ETH) sang Papua New Guinean Kina (PGK)

ETH/PGK: 1 ETHK8,111.26 PGK

logo Ethereum (Wormhole)
ETH
logo PGK
PGK

Lần cập nhật mới nhất :

Ethereum (Wormhole) Thị trường hôm nay

Ethereum (Wormhole) đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ethereum (Wormhole) được chuyển đổi thành Papua New Guinean Kina (PGK) là K8,111.25. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0.00 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum (Wormhole) tính bằng PGK là K0.00. Trong 24h qua, giá của Ethereum (Wormhole) tính bằng PGK đã tăng K68.32, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +3.37%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum (Wormhole) tính bằng PGK là K16,034.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là K572.91.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1ETH sang PGK

K8,111.25+3.37%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang PGK là K8,111.25 PGK, với tỷ lệ thay đổi là +3.37% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ETH/PGK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/PGK trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum (Wormhole)

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo Ethereum (Wormhole)ETH/USDT
Spot
$ 2,096.37
+4.44%
logo Ethereum (Wormhole)ETH/BTC
Spot
$ 0.02388
+0.87%
logo Ethereum (Wormhole)ETH/USDC
Spot
$ 2,096.10
+4.22%
logo Ethereum (Wormhole)ETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 2,095.10
+4.37%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ETH/USDT là $2,096.37, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +4.44%, Giá giao dịch Giao ngay ETH/USDT là $2,096.37 và +4.44%, và Giá giao dịch Hợp đồng ETH/USDT là $2,095.10 và +4.37%.

Bảng chuyển đổi Ethereum (Wormhole) sang Papua New Guinean Kina

Bảng chuyển đổi ETH sang PGK

logo Ethereum (Wormhole)Số lượng
Chuyển thànhlogo PGK
1ETH
8,111.25PGK
2ETH
16,222.51PGK
3ETH
24,333.77PGK
4ETH
32,445.03PGK
5ETH
40,556.29PGK
6ETH
48,667.54PGK
7ETH
56,778.80PGK
8ETH
64,890.06PGK
9ETH
73,001.32PGK
10ETH
81,112.58PGK
100ETH
811,125.81PGK
500ETH
4,055,629.08PGK
1000ETH
8,111,258.16PGK
5000ETH
40,556,290.80PGK
10000ETH
81,112,581.60PGK

Bảng chuyển đổi PGK sang ETH

logo PGKSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum (Wormhole)
1PGK
0.0001232ETH
2PGK
0.0002465ETH
3PGK
0.0003698ETH
4PGK
0.0004931ETH
5PGK
0.0006164ETH
6PGK
0.0007397ETH
7PGK
0.0008629ETH
8PGK
0.0009862ETH
9PGK
0.001109ETH
10PGK
0.001232ETH
1000000PGK
123.28ETH
5000000PGK
616.42ETH
10000000PGK
1,232.85ETH
50000000PGK
6,164.27ETH
100000000PGK
12,328.54ETH

Các bảng chuyển đổi số tiền từ ETH sang PGK và từ PGK sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ETH sang PGK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 PGK sang ETH, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Ethereum (Wormhole) phổ biến

Nhảy tới
Trang

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ETH = $2,073.43 USD, 1 ETH = €1,857.59 EUR, 1 ETH = ₹173,219.32 INR , 1 ETH = Rp31,453,385.09 IDR,1 ETH = $2,812.4 CAD, 1 ETH = £1,557.15 GBP, 1 ETH = ฿68,387.53 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PGK, ETH sang PGK, USDT sang PGK, BNB sang PGK, SOL sang PGK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo PGK
PGK
logo GTGT
5.37
logo BTCBTC
0.001455
logo ETHETH
0.06096
logo USDTUSDT
127.79
logo XRPXRP
51.69
logo BNBBNB
0.2024
logo SOLSOL
0.9006
logo USDCUSDC
127.79
logo ADAADA
174.13
logo DOGEDOGE
721.97
logo TRXTRX
558.37
logo STETHSTETH
0.06143
logo SMARTSMART
85,207.90
logo WBTCWBTC
0.001469
logo LINKLINK
8.42
logo TONTON
34.46

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Papua New Guinean Kina nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PGK sang GT, PGK sang USDT,PGK sang BTC,PGK sang ETH,PGK sang USBT , PGK sang PEPE, PGK sang EIGEN, PGK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum (Wormhole) của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Papua New Guinean Kina

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Papua New Guinean Kina hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum (Wormhole) hiện tại bằng Papua New Guinean Kina hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum (Wormhole).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum (Wormhole) sang PGK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ethereum (Wormhole)

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum (Wormhole) sang Papua New Guinean Kina (PGK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum (Wormhole) sang Papua New Guinean Kina trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum (Wormhole) sang Papua New Guinean Kina?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum (Wormhole) sang loại tiền tệ khác ngoài Papua New Guinean Kina không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Papua New Guinean Kina (PGK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (Wormhole) (ETH)

Ripple USD (RLUSD): Стабильная валюта для международных платежей на основе реестра XRP и Ethereum

Ripple USD (RLUSD): Стабильная валюта для международных платежей на основе реестра XRP и Ethereum

Ripple USD (RLUSD) переформатирует будущее международных платежей.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-14
Анализ тенденций цен ETH: влияние решения Фонда Ethereum и конкуренция в экосистеме

Анализ тенденций цен ETH: влияние решения Фонда Ethereum и конкуренция в экосистеме

В этой статье глубоко анализируются текущие вызовы, с которым сталкивается Ethereum (ETH)

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-14
Токен MINT: Сеть Ethereum Layer2 создает платформу для выпуска и торговли NFT-активами

Токен MINT: Сеть Ethereum Layer2 создает платформу для выпуска и торговли NFT-активами

Токен MINT - революционный двигатель экосистемы NFT на сети Ethereum Layer2.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-13
Что такое PulseChain (PLS)? Узнайте о проекте блокчейна уровня 1, хардфоркнутом от Ethereum

Что такое PulseChain (PLS)? Узнайте о проекте блокчейна уровня 1, хардфоркнутом от Ethereum

PulseChain (PLS) - один из таких проектов, форк Layer 1 блокчейна от Ethereum, разработанный для предоставления более низких комиссий, большей масштабируемости и более быстрых транзакций.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-12
Ежедневные новости | Sonic TVL превысил $1 миллиард, Обменный курс ETH/BTC упал до почти 4-летнего минимума

Ежедневные новости | Sonic TVL превысил $1 миллиард, Обменный курс ETH/BTC упал до почти 4-летнего минимума

Общая ценность, заблокированная Sonic, превысила 1 миллиард долларов, достигнув 1.086 миллиарда долларов

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-12
Токен FUEL: Инновационное решение для пространства конволюции Ethereum

Токен FUEL: Инновационное решение для пространства конволюции Ethereum

Исследуйте, как токен FUEL революционизирует пространство свертки Ethereum.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-11

Tìm hiểu thêm về Ethereum (Wormhole) (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.