Chuyển đổi 1 Elixir (ELX) sang Brazilian Real (BRL)
ELX/BRL: 1 ELX ≈ R$1.06 BRL
Elixir Thị trường hôm nay
Elixir đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ELX được chuyển đổi thành Brazilian Real (BRL) là R$1.06. Với nguồn cung lưu hành là 168,300,000.00 ELX, tổng vốn hóa thị trường của ELX tính bằng BRL là R$973,457,292.57. Trong 24h qua, giá của ELX tính bằng BRL đã giảm R$-0.002173, thể hiện mức giảm -1.13%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ELX tính bằng BRL là R$4.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.9899.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ELX sang BRL
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ELX sang BRL là R$1.06 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -1.13% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ELX/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ELX/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Elixir
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.1902 | -1.19% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.189 | -1.46% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ELX/USDT là $0.1902, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.19%, Giá giao dịch Giao ngay ELX/USDT là $0.1902 và -1.19%, và Giá giao dịch Hợp đồng ELX/USDT là $0.189 và -1.46%.
Bảng chuyển đổi Elixir sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi ELX sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ELX | 1.07BRL |
2ELX | 2.15BRL |
3ELX | 3.22BRL |
4ELX | 4.30BRL |
5ELX | 5.37BRL |
6ELX | 6.45BRL |
7ELX | 7.53BRL |
8ELX | 8.60BRL |
9ELX | 9.68BRL |
10ELX | 10.75BRL |
100ELX | 107.58BRL |
500ELX | 537.94BRL |
1000ELX | 1,075.89BRL |
5000ELX | 5,379.46BRL |
10000ELX | 10,758.93BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang ELX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 0.9294ELX |
2BRL | 1.85ELX |
3BRL | 2.78ELX |
4BRL | 3.71ELX |
5BRL | 4.64ELX |
6BRL | 5.57ELX |
7BRL | 6.50ELX |
8BRL | 7.43ELX |
9BRL | 8.36ELX |
10BRL | 9.29ELX |
1000BRL | 929.45ELX |
5000BRL | 4,647.29ELX |
10000BRL | 9,294.59ELX |
50000BRL | 46,472.99ELX |
100000BRL | 92,945.99ELX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ELX sang BRL và từ BRL sang ELX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ELX sang BRL, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BRL sang ELX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Elixir phổ biến
Elixir | 1 ELX |
---|---|
![]() | ৳23.37 BDT |
![]() | Ft68.9 HUF |
![]() | kr2.05 NOK |
![]() | د.م.1.89 MAD |
![]() | Nu.16.33 BTN |
![]() | лв0.34 BGN |
![]() | KSh25.23 KES |
Elixir | 1 ELX |
---|---|
![]() | $3.79 MXN |
![]() | $815.47 COP |
![]() | ₪0.74 ILS |
![]() | $181.83 CLP |
![]() | रू26.13 NPR |
![]() | ₾0.53 GEL |
![]() | د.ت0.59 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ELX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ELX = $undefined USD, 1 ELX = € EUR, 1 ELX = ₹ INR , 1 ELX = Rp IDR,1 ELX = $ CAD, 1 ELX = £ GBP, 1 ELX = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
TON chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.03 |
![]() | 0.001092 |
![]() | 0.04907 |
![]() | 91.92 |
![]() | 42.76 |
![]() | 0.1513 |
![]() | 0.7193 |
![]() | 91.91 |
![]() | 538.47 |
![]() | 135.90 |
![]() | 393.39 |
![]() | 0.04886 |
![]() | 66,275.12 |
![]() | 0.001092 |
![]() | 22.45 |
![]() | 6.56 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT,BRL sang BTC,BRL sang ETH,BRL sang USBT , BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Elixir của bạn
Nhập số lượng ELX của bạn
Nhập số lượng ELX của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Elixir hiện tại bằng Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Elixir.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Elixir sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Elixir
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Elixir sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Elixir sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Elixir sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Elixir sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Elixir (ELX)

Elixir (ELX): Líder em Soluções de Liquidez DeFi em 2025
Este artigo apresenta a arquitetura de rede inovadora do Elixir

Preço do Token ELX e Recompensas de Estaca em 2025: Um Guia Completo
Explorar o potencial de crescimento dos tokens ELX, recompensas de estaca e preço em 2025, e aprender como participar na revolução DeFi.

Qual é o desempenho do preço do Token ELX? Quais são as vantagens únicas do Token ELX?
O token ELX destaca-se no competitivo mercado de criptomoedas com sua tecnologia inovadora e ampla aplicação.

Token ELX: Solução de Liquidez DeFi para o Projeto Blockchain Elixir
O token ELX é o núcleo do projeto de blockchain Elixir, fornecendo uma solução de liquidez revolucionária para o ecossistema DeFi.

Tudo o que precisa de saber sobre a moeda ELX e Elixir
A moeda ELX, também conhecida como Elixir, é um ativo criptográfico emergente que está a ganhar atenção no espaço blockchain.

ELX Token: Como o Projeto Elixir Blockchain Otimiza a Liquidez DeFi
O artigo detalha a inovadora arquitetura técnica da Elixir, as múltiplas funções do token ELX, soluções de liquidez profunda e modelos de governança descentralizada.