Elixir Thị trường hôm nay
Elixir đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ELX chuyển đổi sang Tunisian Dinar (TND) là د.ت0.3485. Với nguồn cung lưu hành là 168,300,000 ELX, tổng vốn hóa thị trường của ELX tính bằng TND là د.ت177,670,201.79. Trong 24h qua, giá của ELX tính bằng TND đã giảm د.ت-0.008327, biểu thị mức giảm -2.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ELX tính bằng TND là د.ت2.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.ت0.3331.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ELX sang TND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ELX sang TND là د.ت0.3485 TND, với tỷ lệ thay đổi là -2.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ELX/TND của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ELX/TND trong ngày qua.
Giao dịch Elixir
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1199 | -0.49% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1194 | -0.5% |
The real-time trading price of ELX/USDT Spot is $0.1199, with a 24-hour trading change of -0.49%, ELX/USDT Spot is $0.1199 and -0.49%, and ELX/USDT Perpetual is $0.1194 and -0.5%.
Bảng chuyển đổi Elixir sang Tunisian Dinar
Bảng chuyển đổi ELX sang TND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ELX | 0.34TND |
2ELX | 0.69TND |
3ELX | 1.04TND |
4ELX | 1.39TND |
5ELX | 1.74TND |
6ELX | 2.09TND |
7ELX | 2.44TND |
8ELX | 2.78TND |
9ELX | 3.13TND |
10ELX | 3.48TND |
1000ELX | 348.58TND |
5000ELX | 1,742.9TND |
10000ELX | 3,485.8TND |
50000ELX | 17,429.01TND |
100000ELX | 34,858.03TND |
Bảng chuyển đổi TND sang ELX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TND | 2.86ELX |
2TND | 5.73ELX |
3TND | 8.6ELX |
4TND | 11.47ELX |
5TND | 14.34ELX |
6TND | 17.21ELX |
7TND | 20.08ELX |
8TND | 22.95ELX |
9TND | 25.81ELX |
10TND | 28.68ELX |
100TND | 286.87ELX |
500TND | 1,434.38ELX |
1000TND | 2,868.77ELX |
5000TND | 14,343.89ELX |
10000TND | 28,687.79ELX |
Bảng chuyển đổi số tiền ELX sang TND và TND sang ELX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ELX sang TND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TND sang ELX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Elixir phổ biến
Elixir | 1 ELX |
---|---|
![]() | $0.12USD |
![]() | €0.1EUR |
![]() | ₹9.62INR |
![]() | Rp1,746.04IDR |
![]() | $0.16CAD |
![]() | £0.09GBP |
![]() | ฿3.8THB |
Elixir | 1 ELX |
---|---|
![]() | ₽10.64RUB |
![]() | R$0.63BRL |
![]() | د.إ0.42AED |
![]() | ₺3.93TRY |
![]() | ¥0.81CNY |
![]() | ¥16.57JPY |
![]() | $0.9HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ELX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ELX = $0.12 USD, 1 ELX = €0.1 EUR, 1 ELX = ₹9.62 INR, 1 ELX = Rp1,746.04 IDR, 1 ELX = $0.16 CAD, 1 ELX = £0.09 GBP, 1 ELX = ฿3.8 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TND
ETH chuyển đổi sang TND
USDT chuyển đổi sang TND
XRP chuyển đổi sang TND
BNB chuyển đổi sang TND
USDC chuyển đổi sang TND
SOL chuyển đổi sang TND
TRX chuyển đổi sang TND
DOGE chuyển đổi sang TND
ADA chuyển đổi sang TND
STETH chuyển đổi sang TND
SMART chuyển đổi sang TND
WBTC chuyển đổi sang TND
LEO chuyển đổi sang TND
TON chuyển đổi sang TND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TND, ETH sang TND, USDT sang TND, BNB sang TND, SOL sang TND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.91 |
![]() | 0.002131 |
![]() | 0.1111 |
![]() | 165.25 |
![]() | 88.52 |
![]() | 0.2974 |
![]() | 164.99 |
![]() | 1.57 |
![]() | 710.46 |
![]() | 1,140.73 |
![]() | 287.12 |
![]() | 0.1116 |
![]() | 149,140.22 |
![]() | 0.002143 |
![]() | 18.35 |
![]() | 55.9 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Tunisian Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TND sang GT, TND sang USDT, TND sang BTC, TND sang ETH, TND sang USBT, TND sang PEPE, TND sang EIGEN, TND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Elixir của bạn
Nhập số lượng ELX của bạn
Nhập số lượng ELX của bạn
Chọn Tunisian Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tunisian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Elixir hiện tại theo Tunisian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Elixir.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Elixir sang TND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Elixir
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Elixir sang Tunisian Dinar (TND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Elixir sang Tunisian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Elixir sang Tunisian Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Elixir sang loại tiền tệ khác ngoài Tunisian Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tunisian Dinar (TND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Elixir (ELX)

Pièce ELX : La solution de liquidité DeFi d'Elixir atteint un TVL de 300 millions de dollars en 2025
Explore le protocole DeFi dElixirs et la pièce ELX, stimulant les échanges décentralisés avec plus de 300 M$ de TVL et remodelant la blockchain avec deUSD.

ELX Coin: L'avenir de la liquidité DeFi en 2025
Découvrez comment ELX Coin transforme la liquidité DeFi en 2025 avec des fonctionnalités cross-chain, une utilité de jeton et un impact Web3.

Elixir (ELX) : Leader dans les solutions de liquidité DeFi en 2025
Cet article présente l'architecture réseau innovante d'Elixir

Prix du jeton ELX et récompenses de jalonnement en 2025 : Un guide complet
Explore le potentiel de croissance des jetons ELX, les récompenses de staking et le prix en 2025, et apprenez comment rejoindre la révolution DeFi.

Comment se comporte le prix du jeton ELX? Quels sont les avantages uniques du jeton ELX?
Le jeton ELX se distingue sur le marché concurrentiel des cryptomonnaies par sa technologie innovante et son application étendue.

Jeton ELX : Solution de liquidité DeFi pour le projet Blockchain Elixir
Le jeton ELX est au cœur du projet de blockchain Elixir, offrant une solution de liquidité révolutionnaire pour l'écosystème DeFi.