Elixir Thị trường hôm nay
Elixir đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ELX chuyển đổi sang Nepalese Rupee (NPR) là रू14.75. Với nguồn cung lưu hành là 168,300,000 ELX, tổng vốn hóa thị trường của ELX tính bằng NPR là रू332,012,339,339.34. Trong 24h qua, giá của ELX tính bằng NPR đã giảm रू-0.7411, biểu thị mức giảm -4.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ELX tính bằng NPR là रू102.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू14.15.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ELX sang NPR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ELX sang NPR là रू14.75 NPR, với tỷ lệ thay đổi là -4.79% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ELX/NPR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ELX/NPR trong ngày qua.
Giao dịch Elixir
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1102 | -3.83% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1096 | -4.11% |
The real-time trading price of ELX/USDT Spot is $0.1102, with a 24-hour trading change of -3.83%, ELX/USDT Spot is $0.1102 and -3.83%, and ELX/USDT Perpetual is $0.1096 and -4.11%.
Bảng chuyển đổi Elixir sang Nepalese Rupee
Bảng chuyển đổi ELX sang NPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ELX | 14.75NPR |
2ELX | 29.51NPR |
3ELX | 44.27NPR |
4ELX | 59.03NPR |
5ELX | 73.78NPR |
6ELX | 88.54NPR |
7ELX | 103.3NPR |
8ELX | 118.06NPR |
9ELX | 132.81NPR |
10ELX | 147.57NPR |
100ELX | 1,475.77NPR |
500ELX | 7,378.86NPR |
1000ELX | 14,757.73NPR |
5000ELX | 73,788.65NPR |
10000ELX | 147,577.31NPR |
Bảng chuyển đổi NPR sang ELX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NPR | 0.06776ELX |
2NPR | 0.1355ELX |
3NPR | 0.2032ELX |
4NPR | 0.271ELX |
5NPR | 0.3388ELX |
6NPR | 0.4065ELX |
7NPR | 0.4743ELX |
8NPR | 0.542ELX |
9NPR | 0.6098ELX |
10NPR | 0.6776ELX |
10000NPR | 677.61ELX |
50000NPR | 3,388.05ELX |
100000NPR | 6,776.1ELX |
500000NPR | 33,880.54ELX |
1000000NPR | 67,761.09ELX |
Bảng chuyển đổi số tiền ELX sang NPR và NPR sang ELX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ELX sang NPR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NPR sang ELX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Elixir phổ biến
Elixir | 1 ELX |
---|---|
![]() | $0.11USD |
![]() | €0.1EUR |
![]() | ₹9.22INR |
![]() | Rp1,674.74IDR |
![]() | $0.15CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.64THB |
Elixir | 1 ELX |
---|---|
![]() | ₽10.2RUB |
![]() | R$0.6BRL |
![]() | د.إ0.41AED |
![]() | ₺3.77TRY |
![]() | ¥0.78CNY |
![]() | ¥15.9JPY |
![]() | $0.86HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ELX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ELX = $0.11 USD, 1 ELX = €0.1 EUR, 1 ELX = ₹9.22 INR, 1 ELX = Rp1,674.74 IDR, 1 ELX = $0.15 CAD, 1 ELX = £0.08 GBP, 1 ELX = ฿3.64 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NPR
ETH chuyển đổi sang NPR
USDT chuyển đổi sang NPR
XRP chuyển đổi sang NPR
BNB chuyển đổi sang NPR
USDC chuyển đổi sang NPR
SOL chuyển đổi sang NPR
TRX chuyển đổi sang NPR
DOGE chuyển đổi sang NPR
ADA chuyển đổi sang NPR
STETH chuyển đổi sang NPR
SMART chuyển đổi sang NPR
WBTC chuyển đổi sang NPR
LEO chuyển đổi sang NPR
TON chuyển đổi sang NPR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1775 |
![]() | 0.00004842 |
![]() | 0.00253 |
![]() | 3.74 |
![]() | 2.04 |
![]() | 0.006656 |
![]() | 3.73 |
![]() | 0.03507 |
![]() | 16.2 |
![]() | 25.59 |
![]() | 6.56 |
![]() | 0.002547 |
![]() | 3,339.65 |
![]() | 0.00004865 |
![]() | 0.4084 |
![]() | 1.22 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nepalese Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT, NPR sang BTC, NPR sang ETH, NPR sang USBT, NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Elixir của bạn
Nhập số lượng ELX của bạn
Nhập số lượng ELX của bạn
Chọn Nepalese Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Elixir hiện tại theo Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Elixir.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Elixir sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Elixir
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Elixir sang Nepalese Rupee (NPR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Elixir sang Nepalese Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Elixir sang Nepalese Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Elixir sang loại tiền tệ khác ngoài Nepalese Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nepalese Rupee (NPR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Elixir (ELX)

Đồng ELX: Giải pháp Thanh khoản DeFi của Elixir đạt $300 triệu TVL vào năm 2025
Khám phá giao thức DeFi của Elixirs và Đồng tiền ELX, thúc đẩy sự phát triển của các sàn giao dịch phi tập trung với hơn $300 triệu TVL và tái hình thành blockchain với deUSD.

ELX Coin: Tương lai của Thanh khoản DeFi vào năm 2025
Khám phá cách ELX Coin biến đổi thanh khoản DeFi vào năm 2025 với tính năng cross-chain, tiện ích token và tác động Web3.

Elixir (ELX): Lãnh đạo trong Giải pháp Thanh khoản DeFi vào năm 2025
Bài viết này giới thiệu kiến trúc mạng độc đáo của Elixir

Hướng dẫn toàn diện về Giá Token ELX và Phần thưởng Staking năm 2025
Khám phá tiềm năng tăng trưởng của token ELX, phần thưởng Staking, và giá vào năm 2025, và tìm hiểu cách tham gia Cách mạng DeFi.

Hiệu suất giá Token ELX như thế nào? Những lợi thế độc đáo của Token ELX là gì?
Token ELX nổi bật trong thị trường tiền điện tử cạnh tranh với công nghệ đổi mới và ứng dụng rộng rãi.

ELX Token: Giải pháp Thanh khoản DeFi cho Dự án Blockchain Elixir
Token ELX là trung tâm của dự án blockchain Elixir, cung cấp một giải pháp thanh khoản cách mạng cho hệ sinh thái DeFi.