logo DevomonChuyển đổi 1 Devomon (EVO) sang Cfp Franc (XPF)

EVO/XPF: 1 EVO0.03 XPF

logo Devomon
EVO
logo XPF
XPF

Lần cập nhật mới nhất :

Devomon Thị trường hôm nay

Devomon đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EVO được chuyển đổi thành Cfp Franc (XPF) là ₣0.03389. Với nguồn cung lưu hành là 823,522,000.00 EVO, tổng vốn hóa thị trường của EVO tính bằng XPF là ₣2,984,083,257.52. Trong 24h qua, giá của EVO tính bằng XPF đã giảm ₣0.00, thể hiện mức giảm 0%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EVO tính bằng XPF là ₣2.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₣0.02426.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1EVO sang XPF

0.03+0.00%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 EVO sang XPF là ₣0.03 XPF, với tỷ lệ thay đổi là +0.00% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá EVO/XPF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EVO/XPF trong ngày qua.

Giao dịch Devomon

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo DevomonEVO/USDT
Spot
$ 0.000317
+0.00%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của EVO/USDT là $0.000317, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.00%, Giá giao dịch Giao ngay EVO/USDT là $0.000317 và +0.00%, và Giá giao dịch Hợp đồng EVO/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Devomon sang Cfp Franc

Bảng chuyển đổi EVO sang XPF

logo DevomonSố lượng
Chuyển thànhlogo XPF
1EVO
0.03XPF
2EVO
0.06XPF
3EVO
0.1XPF
4EVO
0.13XPF
5EVO
0.16XPF
6EVO
0.2XPF
7EVO
0.23XPF
8EVO
0.27XPF
9EVO
0.3XPF
10EVO
0.33XPF
10000EVO
338.92XPF
50000EVO
1,694.60XPF
100000EVO
3,389.20XPF
500000EVO
16,946.01XPF
1000000EVO
33,892.02XPF

Bảng chuyển đổi XPF sang EVO

logo XPFSố lượng
Chuyển thànhlogo Devomon
1XPF
29.50EVO
2XPF
59.01EVO
3XPF
88.51EVO
4XPF
118.02EVO
5XPF
147.52EVO
6XPF
177.03EVO
7XPF
206.53EVO
8XPF
236.04EVO
9XPF
265.54EVO
10XPF
295.05EVO
100XPF
2,950.54EVO
500XPF
14,752.73EVO
1000XPF
29,505.46EVO
5000XPF
147,527.33EVO
10000XPF
295,054.67EVO

Các bảng chuyển đổi số tiền từ EVO sang XPF và từ XPF sang EVO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000EVO sang XPF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XPF sang EVO, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Devomon phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EVO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 EVO = $undefined USD, 1 EVO = € EUR, 1 EVO = ₹ INR , 1 EVO = Rp IDR,1 EVO = $ CAD, 1 EVO = £ GBP, 1 EVO = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XPF, ETH sang XPF, USDT sang XPF, BNB sang XPF, SOL sang XPF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo XPF
XPF
logo GTGT
0.2087
logo BTCBTC
0.00005673
logo ETHETH
0.002569
logo USDTUSDT
4.67
logo XRPXRP
2.24
logo BNBBNB
0.007717
logo SOLSOL
0.03715
logo USDCUSDC
4.67
logo DOGEDOGE
28.11
logo ADAADA
7.11
logo TRXTRX
19.48
logo STETHSTETH
0.002552
logo SMARTSMART
3,297.10
logo WBTCWBTC
0.00005689
logo TONTON
1.14
logo LINKLINK
0.3434

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Cfp Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XPF sang GT, XPF sang USDT,XPF sang BTC,XPF sang ETH,XPF sang USBT , XPF sang PEPE, XPF sang EIGEN, XPF sang OG, v.v.

Nhập số lượng Devomon của bạn

01

Nhập số lượng EVO của bạn

Nhập số lượng EVO của bạn

02

Chọn Cfp Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Devomon hiện tại bằng Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Devomon.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Devomon sang XPF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Devomon

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Devomon sang Cfp Franc (XPF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Devomon sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Devomon sang Cfp Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Devomon sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Devomon (EVO)

Tìm hiểu thêm về Devomon (EVO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.