Devomon Thị trường hôm nay
Devomon đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EVO chuyển đổi sang Lebanese Pound (LBP) là ل.ل25.06. Với nguồn cung lưu hành là 823,522,000 EVO, tổng vốn hóa thị trường của EVO tính bằng LBP là ل.ل1,847,052,788,140,000. Trong 24h qua, giá của EVO tính bằng LBP đã giảm ل.ل-0.08801, biểu thị mức giảm -0.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EVO tính bằng LBP là ل.ل1,745.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ل.ل20.31.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EVO sang LBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EVO sang LBP là ل.ل25.06 LBP, với tỷ lệ thay đổi là -0.35% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EVO/LBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EVO/LBP trong ngày qua.
Giao dịch Devomon
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00028 | -0.35% |
The real-time trading price of EVO/USDT Spot is $0.00028, with a 24-hour trading change of -0.35%, EVO/USDT Spot is $0.00028 and -0.35%, and EVO/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Devomon sang Lebanese Pound
Bảng chuyển đổi EVO sang LBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EVO | 25.06LBP |
2EVO | 50.12LBP |
3EVO | 75.18LBP |
4EVO | 100.24LBP |
5EVO | 125.3LBP |
6EVO | 150.36LBP |
7EVO | 175.42LBP |
8EVO | 200.48LBP |
9EVO | 225.54LBP |
10EVO | 250.6LBP |
100EVO | 2,506LBP |
500EVO | 12,530LBP |
1000EVO | 25,060LBP |
5000EVO | 125,300LBP |
10000EVO | 250,600LBP |
Bảng chuyển đổi LBP sang EVO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LBP | 0.0399EVO |
2LBP | 0.0798EVO |
3LBP | 0.1197EVO |
4LBP | 0.1596EVO |
5LBP | 0.1995EVO |
6LBP | 0.2394EVO |
7LBP | 0.2793EVO |
8LBP | 0.3192EVO |
9LBP | 0.3591EVO |
10LBP | 0.399EVO |
10000LBP | 399.04EVO |
50000LBP | 1,995.21EVO |
100000LBP | 3,990.42EVO |
500000LBP | 19,952.11EVO |
1000000LBP | 39,904.22EVO |
Bảng chuyển đổi số tiền EVO sang LBP và LBP sang EVO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EVO sang LBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 LBP sang EVO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Devomon phổ biến
Devomon | 1 EVO |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp4.25IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Devomon | 1 EVO |
---|---|
![]() | ₽0.03RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.04JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EVO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EVO = $0 USD, 1 EVO = €0 EUR, 1 EVO = ₹0.02 INR, 1 EVO = Rp4.25 IDR, 1 EVO = $0 CAD, 1 EVO = £0 GBP, 1 EVO = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang LBP
ETH chuyển đổi sang LBP
USDT chuyển đổi sang LBP
XRP chuyển đổi sang LBP
BNB chuyển đổi sang LBP
USDC chuyển đổi sang LBP
SOL chuyển đổi sang LBP
TRX chuyển đổi sang LBP
DOGE chuyển đổi sang LBP
ADA chuyển đổi sang LBP
STETH chuyển đổi sang LBP
WBTC chuyển đổi sang LBP
SMART chuyển đổi sang LBP
LEO chuyển đổi sang LBP
TON chuyển đổi sang LBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LBP, ETH sang LBP, USDT sang LBP, BNB sang LBP, SOL sang LBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.00027 |
![]() | 0.0000000727 |
![]() | 0.000003823 |
![]() | 0.00559 |
![]() | 0.003095 |
![]() | 0.00001011 |
![]() | 0.005582 |
![]() | 0.00005245 |
![]() | 0.02445 |
![]() | 0.03846 |
![]() | 0.009858 |
![]() | 0.00000388 |
![]() | 0.000000073 |
![]() | 5.12 |
![]() | 0.0006092 |
![]() | 0.001874 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Lebanese Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LBP sang GT, LBP sang USDT, LBP sang BTC, LBP sang ETH, LBP sang USBT, LBP sang PEPE, LBP sang EIGEN, LBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Devomon của bạn
Nhập số lượng EVO của bạn
Nhập số lượng EVO của bạn
Chọn Lebanese Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Lebanese Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Devomon hiện tại theo Lebanese Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Devomon.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Devomon sang LBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Devomon
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Devomon sang Lebanese Pound (LBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Devomon sang Lebanese Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Devomon sang Lebanese Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Devomon sang loại tiền tệ khác ngoài Lebanese Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lebanese Pound (LBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Devomon (EVO)

1SOS Token: الأصل الأساسي لنظام تبادل سولانا الذكي للبيئة المالية اللامركزية
يجمع Solana Swap بين الأداء العالي لسلسلة كتل Solana وذكاء نماذج DeepMind لتوفير منصة تبادل للأصول الرقمية فعالة ومنخفضة التكلفة.

B3: Leader Of The مجال العملات الرقمية Game Ecosystem In 2025
B3 تقود ثورة الألعاب على البلوكشين، وتخلق نظام بيئي للألعاب المفتوحة.

الارتفاع الصاروخي لعملة CKP: الحصان الأسود في بيئة PancakeSwap لعام 2025
يوضح الفندق تفاصيل مبدأ تشغيل Cakepie SubDAO، ومزايا آلية veCAKE، وكيف أصبح CKP ملك عوائد ديفي.

الأخبار اليومية
قد تعلن الاحتياطي الفيدرالي عن خفض في سعر الفائدة في يونيو

عملة ALE: ثورة عالم متلاحق مدفوعة بمشروع Ailey الذكاء الاصطناعي
يحلل المقال ارتفاع Ailey، نجمة افتراضية مدفوعة بالذكاء الاصطناعي، وكيف تخلق تقنية SLM تجارب فردية للغاية، وتطبيقها الواسع من الألعاب إلى الواقع.

سوق العملات الرقمية 'الاثنين الأسود'، بيتكوين يتراجع دون 78،000 دولار
في 7 أبريل 2025، شهد سوق العملات الرقمية العالمية اضطرابًا شديدًا، وصف بـ 'الاثنين الأسود' من قبل المستثمرين ووسائل الإعلام.