logo DevomonChuyển đổi 1 Devomon (EVO) sang Nigerian Naira (NGN)

EVO/NGN: 1 EVO0.49 NGN

logo Devomon
EVO
logo NGN
NGN

Lần cập nhật mới nhất :

Devomon Thị trường hôm nay

Devomon đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EVO được chuyển đổi thành Nigerian Naira (NGN) là ₦0.4853. Với nguồn cung lưu hành là 823,522,000.00 EVO, tổng vốn hóa thị trường của EVO tính bằng NGN là ₦646,706,649,462.07. Trong 24h qua, giá của EVO tính bằng NGN đã giảm ₦-0.00001097, thể hiện mức giảm -3.53%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EVO tính bằng NGN là ₦31.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₦0.3672.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1EVO sang NGN

0.48-3.53%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 EVO sang NGN là ₦0.48 NGN, với tỷ lệ thay đổi là -3.53% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá EVO/NGN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EVO/NGN trong ngày qua.

Giao dịch Devomon

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo DevomonEVO/USDT
Spot
$ 0.0003
+0.00%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của EVO/USDT là $0.0003, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.00%, Giá giao dịch Giao ngay EVO/USDT là $0.0003 và +0.00%, và Giá giao dịch Hợp đồng EVO/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Devomon sang Nigerian Naira

Bảng chuyển đổi EVO sang NGN

logo DevomonSố lượng
Chuyển thànhlogo NGN
1EVO
0.48NGN
2EVO
0.97NGN
3EVO
1.45NGN
4EVO
1.94NGN
5EVO
2.42NGN
6EVO
2.91NGN
7EVO
3.39NGN
8EVO
3.88NGN
9EVO
4.36NGN
10EVO
4.85NGN
1000EVO
485.37NGN
5000EVO
2,426.87NGN
10000EVO
4,853.74NGN
50000EVO
24,268.71NGN
100000EVO
48,537.42NGN

Bảng chuyển đổi NGN sang EVO

logo NGNSố lượng
Chuyển thànhlogo Devomon
1NGN
2.06EVO
2NGN
4.12EVO
3NGN
6.18EVO
4NGN
8.24EVO
5NGN
10.30EVO
6NGN
12.36EVO
7NGN
14.42EVO
8NGN
16.48EVO
9NGN
18.54EVO
10NGN
20.60EVO
100NGN
206.02EVO
500NGN
1,030.13EVO
1000NGN
2,060.26EVO
5000NGN
10,301.33EVO
10000NGN
20,602.66EVO

Các bảng chuyển đổi số tiền từ EVO sang NGN và từ NGN sang EVO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000EVO sang NGN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NGN sang EVO, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Devomon phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EVO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 EVO = $undefined USD, 1 EVO = € EUR, 1 EVO = ₹ INR , 1 EVO = Rp IDR,1 EVO = $ CAD, 1 EVO = £ GBP, 1 EVO = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NGN, ETH sang NGN, USDT sang NGN, BNB sang NGN, SOL sang NGN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo NGN
NGN
logo GTGT
0.01296
logo BTCBTC
0.00000354
logo ETHETH
0.0001483
logo USDTUSDT
0.309
logo XRPXRP
0.1259
logo BNBBNB
0.0004929
logo SOLSOL
0.002161
logo USDCUSDC
0.309
logo ADAADA
0.4228
logo DOGEDOGE
1.75
logo TRXTRX
1.35
logo STETHSTETH
0.0001485
logo SMARTSMART
204.79
logo WBTCWBTC
0.000003554
logo LINKLINK
0.02029
logo TONTON
0.08395

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Nigerian Naira nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NGN sang GT, NGN sang USDT,NGN sang BTC,NGN sang ETH,NGN sang USBT , NGN sang PEPE, NGN sang EIGEN, NGN sang OG, v.v.

Nhập số lượng Devomon của bạn

01

Nhập số lượng EVO của bạn

Nhập số lượng EVO của bạn

02

Chọn Nigerian Naira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nigerian Naira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Devomon hiện tại bằng Nigerian Naira hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Devomon.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Devomon sang NGN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Devomon

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Devomon sang Nigerian Naira (NGN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Devomon sang Nigerian Naira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Devomon sang Nigerian Naira?

4.Tôi có thể chuyển đổi Devomon sang loại tiền tệ khác ngoài Nigerian Naira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nigerian Naira (NGN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Devomon (EVO)

Tìm hiểu thêm về Devomon (EVO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.