CrossFi Thị trường hôm nay
CrossFi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XFI chuyển đổi sang Croatian Kuna (HRK) là kn1.42. Với nguồn cung lưu hành là 42,253,610 XFI, tổng vốn hóa thị trường của XFI tính bằng HRK là kn405,310,451.55. Trong 24h qua, giá của XFI tính bằng HRK đã giảm kn-0.02954, biểu thị mức giảm -2.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XFI tính bằng HRK là kn7.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kn0.5562.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XFI sang HRK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XFI sang HRK là kn1.42 HRK, với tỷ lệ thay đổi là -2.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XFI/HRK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XFI/HRK trong ngày qua.
Giao dịch CrossFi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2105 | -2.9% |
The real-time trading price of XFI/USDT Spot is $0.2105, with a 24-hour trading change of -2.9%, XFI/USDT Spot is $0.2105 and -2.9%, and XFI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi CrossFi sang Croatian Kuna
Bảng chuyển đổi XFI sang HRK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XFI | 1.42HRK |
2XFI | 2.84HRK |
3XFI | 4.26HRK |
4XFI | 5.68HRK |
5XFI | 7.1HRK |
6XFI | 8.52HRK |
7XFI | 9.94HRK |
8XFI | 11.36HRK |
9XFI | 12.78HRK |
10XFI | 14.2HRK |
100XFI | 142.09HRK |
500XFI | 710.49HRK |
1000XFI | 1,420.98HRK |
5000XFI | 7,104.9HRK |
10000XFI | 14,209.8HRK |
Bảng chuyển đổi HRK sang XFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HRK | 0.7037XFI |
2HRK | 1.4XFI |
3HRK | 2.11XFI |
4HRK | 2.81XFI |
5HRK | 3.51XFI |
6HRK | 4.22XFI |
7HRK | 4.92XFI |
8HRK | 5.62XFI |
9HRK | 6.33XFI |
10HRK | 7.03XFI |
1000HRK | 703.73XFI |
5000HRK | 3,518.69XFI |
10000HRK | 7,037.39XFI |
50000HRK | 35,186.97XFI |
100000HRK | 70,373.95XFI |
Bảng chuyển đổi số tiền XFI sang HRK và HRK sang XFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XFI sang HRK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HRK sang XFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CrossFi phổ biến
CrossFi | 1 XFI |
---|---|
![]() | $0.21USD |
![]() | €0.19EUR |
![]() | ₹17.59INR |
![]() | Rp3,193.23IDR |
![]() | $0.29CAD |
![]() | £0.16GBP |
![]() | ฿6.94THB |
CrossFi | 1 XFI |
---|---|
![]() | ₽19.45RUB |
![]() | R$1.14BRL |
![]() | د.إ0.77AED |
![]() | ₺7.18TRY |
![]() | ¥1.48CNY |
![]() | ¥30.31JPY |
![]() | $1.64HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XFI = $0.21 USD, 1 XFI = €0.19 EUR, 1 XFI = ₹17.59 INR, 1 XFI = Rp3,193.23 IDR, 1 XFI = $0.29 CAD, 1 XFI = £0.16 GBP, 1 XFI = ฿6.94 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HRK
ETH chuyển đổi sang HRK
USDT chuyển đổi sang HRK
XRP chuyển đổi sang HRK
BNB chuyển đổi sang HRK
SOL chuyển đổi sang HRK
USDC chuyển đổi sang HRK
TRX chuyển đổi sang HRK
DOGE chuyển đổi sang HRK
ADA chuyển đổi sang HRK
STETH chuyển đổi sang HRK
WBTC chuyển đổi sang HRK
SMART chuyển đổi sang HRK
LEO chuyển đổi sang HRK
LINK chuyển đổi sang HRK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HRK, ETH sang HRK, USDT sang HRK, BNB sang HRK, SOL sang HRK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.29 |
![]() | 0.0008756 |
![]() | 0.04674 |
![]() | 74.08 |
![]() | 35.71 |
![]() | 0.1256 |
![]() | 0.5502 |
![]() | 74.07 |
![]() | 303.06 |
![]() | 476.66 |
![]() | 120.1 |
![]() | 0.04673 |
![]() | 0.0008757 |
![]() | 60,861.61 |
![]() | 8.07 |
![]() | 5.84 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Croatian Kuna nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HRK sang GT, HRK sang USDT, HRK sang BTC, HRK sang ETH, HRK sang USBT, HRK sang PEPE, HRK sang EIGEN, HRK sang OG, v.v.
Nhập số lượng CrossFi của bạn
Nhập số lượng XFI của bạn
Nhập số lượng XFI của bạn
Chọn Croatian Kuna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CrossFi hiện tại theo Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CrossFi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CrossFi sang HRK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua CrossFi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CrossFi sang Croatian Kuna (HRK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CrossFi sang Croatian Kuna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CrossFi sang Croatian Kuna?
4.Tôi có thể chuyển đổi CrossFi sang loại tiền tệ khác ngoài Croatian Kuna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Croatian Kuna (HRK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CrossFi (XFI)

Dernières tendances du jeton DOGE : mise à jour de Libdogecoin et avancée de la demande d'ETF
Cet article explore les dernières tendances des jetons DOGE en 2025

Analyse des variations de prix de SHIB et des tendances futures
L'article explore l'impact de la récente destruction à grande échelle de jetons sur les prix

Trump et Bitcoin en 2025: Prévisions de prix, politiques et opportunités d'investissement
En 2025, l'intersection de Donald Trump et Bitcoin est devenue un point focal pour les investisseurs en cryptomonnaie

Qu'est-ce que l'arbitrage de cryptomonnaie? Comment faire de l'arbitrage de cryptomonnaie?
La stratégie d'arbitrage des actifs cryptographiques, en tant que méthode de trading à faible risque, est de plus en plus appréciée par de plus en plus d'investisseurs.

Le nouveau président de la SEC prend ses fonctions, comprenez de nombreuses politiques récentes et amicales en une seule article
Cet article explore la logique profonde de la transition des marchés cryptographiques de l'état de «hiver» à celui de «briser la glace».

Comment choisir une bourse de confiance - Un guide complet pour des investissements sécurisés
Cet article vous fournira un guide détaillé sur la façon de sélectionner une bourse de haute qualité.