Chuyển đổi 1 CrossFi (XFI) sang Thai Baht (THB)
XFI/THB: 1 XFI ≈ ฿3.46 THB
CrossFi Thị trường hôm nay
CrossFi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XFI được chuyển đổi thành Thai Baht (THB) là ฿3.45. Với nguồn cung lưu hành là 42,253,610.00 XFI, tổng vốn hóa thị trường của XFI tính bằng THB là ฿4,817,260,641.18. Trong 24h qua, giá của XFI tính bằng THB đã giảm ฿-0.01834, thể hiện mức giảm -14.85%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XFI tính bằng THB là ฿36.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿3.05.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XFI sang THB
Tính đến 2025-03-21 23:00:13, tỷ giá hối đoái của 1 XFI sang THB là ฿3.45 THB, với tỷ lệ thay đổi là -14.85% trong 24h qua (2025-03-20 23:05:00) thành (2025-03-21 22:15:00), Trang biểu đồ giá XFI/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XFI/THB trong ngày qua.
Giao dịch CrossFi
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.1051 | -14.62% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XFI/USDT là $0.1051, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -14.62%, Giá giao dịch Giao ngay XFI/USDT là $0.1051 và -14.62%, và Giá giao dịch Hợp đồng XFI/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi CrossFi sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi XFI sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XFI | 3.45THB |
2XFI | 6.91THB |
3XFI | 10.36THB |
4XFI | 13.82THB |
5XFI | 17.28THB |
6XFI | 20.73THB |
7XFI | 24.19THB |
8XFI | 27.65THB |
9XFI | 31.10THB |
10XFI | 34.56THB |
100XFI | 345.65THB |
500XFI | 1,728.29THB |
1000XFI | 3,456.59THB |
5000XFI | 17,282.98THB |
10000XFI | 34,565.97THB |
Bảng chuyển đổi THB sang XFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 0.2893XFI |
2THB | 0.5786XFI |
3THB | 0.8679XFI |
4THB | 1.15XFI |
5THB | 1.44XFI |
6THB | 1.73XFI |
7THB | 2.02XFI |
8THB | 2.31XFI |
9THB | 2.60XFI |
10THB | 2.89XFI |
1000THB | 289.30XFI |
5000THB | 1,446.50XFI |
10000THB | 2,893.01XFI |
50000THB | 14,465.09XFI |
100000THB | 28,930.18XFI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XFI sang THB và từ THB sang XFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XFI sang THB, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 THB sang XFI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1CrossFi phổ biến
CrossFi | 1 XFI |
---|---|
![]() | $0.1 USD |
![]() | €0.09 EUR |
![]() | ₹8.76 INR |
![]() | Rp1,589.79 IDR |
![]() | $0.14 CAD |
![]() | £0.08 GBP |
![]() | ฿3.46 THB |
CrossFi | 1 XFI |
---|---|
![]() | ₽9.68 RUB |
![]() | R$0.57 BRL |
![]() | د.إ0.38 AED |
![]() | ₺3.58 TRY |
![]() | ¥0.74 CNY |
![]() | ¥15.09 JPY |
![]() | $0.82 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XFI = $0.1 USD, 1 XFI = €0.09 EUR, 1 XFI = ₹8.76 INR , 1 XFI = Rp1,589.79 IDR,1 XFI = $0.14 CAD, 1 XFI = £0.08 GBP, 1 XFI = ฿3.46 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
LEO chuyển đổi sang THB
TON chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6614 |
![]() | 0.00018 |
![]() | 0.007705 |
![]() | 15.16 |
![]() | 6.35 |
![]() | 0.02386 |
![]() | 0.1175 |
![]() | 15.15 |
![]() | 21.46 |
![]() | 90.03 |
![]() | 64.76 |
![]() | 0.007701 |
![]() | 9,540.22 |
![]() | 0.0001799 |
![]() | 1.51 |
![]() | 4.19 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT,THB sang BTC,THB sang ETH,THB sang USBT , THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng CrossFi của bạn
Nhập số lượng XFI của bạn
Nhập số lượng XFI của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CrossFi hiện tại bằng Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CrossFi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CrossFi sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua CrossFi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CrossFi sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CrossFi sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CrossFi sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi CrossFi sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CrossFi (XFI)

Що таке монета SEI: Аналіз нових криптоактивів та інвестиційні перспективи
SEI монета вийшла на ринок криптовалют з інноваційною технологією блокчейн та ефективними можливостями обробки транзакцій.

Новини про монету Mubarak: Досліджуйте найгарячіші крипт
Монета Mubarak поєднує в собі не лише гумористичні та жартівливі Інтернет-елементи з жорсткою фінансовою логікою, але й надає роздрібним інвесторам непередбачувані ринкові уявлення.

Прогноз ціни на токен Mubarak 2025 року та аналіз інвестицій
Токен MUBARAK, як нова мем-монета на ланцюзі BNB, демонструє унікальні переваги та потенціал росту.

Яка Ціна на SUI? Як Торгувати SUI у Майбутньому?
Токен SUI буде внесений до платформи Gate.io в травні 2023 року і є одним з найуспішніших проектів блокчейну рівня 1 за останні два роки.

Sui Network: Переосмислення майбутнього високопродуктивних блокчейнів
SUI має на меті вирішити проблему масштабованості традиційного блокчейну та забезпечити міцну основу для наступного покоління децентралізованих додатків (dApps).

Поточна ціна SUI та Посібник з торгівлі Gate.io: ваш ресурс № 1 для інвестиційних можливостей
Gate.io став улюбленою платформою для торгівлі SUI через свою безпеку, ліквідність та користувацький досвід.