Colizeum Thị trường hôm nay
Colizeum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Colizeum chuyển đổi sang Swiss Franc (CHF) là CHF0.001157. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 51,670,000 ZEUM, tổng vốn hóa thị trường của Colizeum tính bằng CHF là CHF50,852.36. Trong 24h qua, giá của Colizeum tính bằng CHF đã tăng CHF0.0002661, biểu thị mức tăng +29.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Colizeum tính bằng CHF là CHF0.1268, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là CHF0.0004467.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZEUM sang CHF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZEUM sang CHF là CHF0.001157 CHF, với tỷ lệ thay đổi là +29.89% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZEUM/CHF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZEUM/CHF trong ngày qua.
Giao dịch Colizeum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00136 | 29.99% |
The real-time trading price of ZEUM/USDT Spot is $0.00136, with a 24-hour trading change of 29.99%, ZEUM/USDT Spot is $0.00136 and 29.99%, and ZEUM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Colizeum sang Swiss Franc
Bảng chuyển đổi ZEUM sang CHF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZEUM | 0CHF |
2ZEUM | 0CHF |
3ZEUM | 0CHF |
4ZEUM | 0CHF |
5ZEUM | 0CHF |
6ZEUM | 0CHF |
7ZEUM | 0CHF |
8ZEUM | 0CHF |
9ZEUM | 0.01CHF |
10ZEUM | 0.01CHF |
100000ZEUM | 115.73CHF |
500000ZEUM | 578.65CHF |
1000000ZEUM | 1,157.3CHF |
5000000ZEUM | 5,786.54CHF |
10000000ZEUM | 11,573.09CHF |
Bảng chuyển đổi CHF sang ZEUM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CHF | 864.07ZEUM |
2CHF | 1,728.14ZEUM |
3CHF | 2,592.21ZEUM |
4CHF | 3,456.29ZEUM |
5CHF | 4,320.36ZEUM |
6CHF | 5,184.43ZEUM |
7CHF | 6,048.51ZEUM |
8CHF | 6,912.58ZEUM |
9CHF | 7,776.65ZEUM |
10CHF | 8,640.73ZEUM |
100CHF | 86,407.31ZEUM |
500CHF | 432,036.59ZEUM |
1000CHF | 864,073.19ZEUM |
5000CHF | 4,320,365.99ZEUM |
10000CHF | 8,640,731.98ZEUM |
Bảng chuyển đổi số tiền ZEUM sang CHF và CHF sang ZEUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ZEUM sang CHF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CHF sang ZEUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Colizeum phổ biến
Colizeum | 1 ZEUM |
---|---|
![]() | د.ا0JOD |
![]() | ₸0.65KZT |
![]() | $0BND |
![]() | ل.ل121.66LBP |
![]() | ֏0.53AMD |
![]() | RF1.82RWF |
![]() | K0.01PGK |
Colizeum | 1 ZEUM |
---|---|
![]() | ﷼0QAR |
![]() | P0.02BWP |
![]() | Br0BYN |
![]() | $0.08DOP |
![]() | ₮4.64MNT |
![]() | MT0.09MZN |
![]() | ZK0.04ZMW |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZEUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZEUM = $-- USD, 1 ZEUM = €-- EUR, 1 ZEUM = ₹-- INR, 1 ZEUM = Rp-- IDR, 1 ZEUM = $-- CAD, 1 ZEUM = £-- GBP, 1 ZEUM = ฿-- THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CHF
ETH chuyển đổi sang CHF
USDT chuyển đổi sang CHF
XRP chuyển đổi sang CHF
BNB chuyển đổi sang CHF
SOL chuyển đổi sang CHF
USDC chuyển đổi sang CHF
DOGE chuyển đổi sang CHF
TRX chuyển đổi sang CHF
ADA chuyển đổi sang CHF
SMART chuyển đổi sang CHF
STETH chuyển đổi sang CHF
WBTC chuyển đổi sang CHF
LINK chuyển đổi sang CHF
LEO chuyển đổi sang CHF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CHF, ETH sang CHF, USDT sang CHF, BNB sang CHF, SOL sang CHF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.02 |
![]() | 0.006764 |
![]() | 0.3651 |
![]() | 588.01 |
![]() | 279 |
![]() | 0.9901 |
![]() | 4.22 |
![]() | 587.89 |
![]() | 3,764.86 |
![]() | 2,409.86 |
![]() | 927.96 |
![]() | 354,405.42 |
![]() | 0.3682 |
![]() | 0.006882 |
![]() | 62.99 |
![]() | 43.55 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Swiss Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CHF sang GT, CHF sang USDT, CHF sang BTC, CHF sang ETH, CHF sang USBT, CHF sang PEPE, CHF sang EIGEN, CHF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Colizeum của bạn
Nhập số lượng ZEUM của bạn
Nhập số lượng ZEUM của bạn
Chọn Swiss Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Swiss Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Colizeum hiện tại theo Swiss Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Colizeum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Colizeum sang CHF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Colizeum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Colizeum sang Swiss Franc (CHF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Colizeum sang Swiss Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Colizeum sang Swiss Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Colizeum sang loại tiền tệ khác ngoài Swiss Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Swiss Franc (CHF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Colizeum (ZEUM)

GM Token di 2025: Harga, Panduan Pembelian, dan Kasus Penggunaan
Jelajahi fenomena token GM: kenaikan yang meledak, nilai unik, strategi akuisisi, dan dampaknya pada Web3.

Analisis Harga XRP untuk Tahun 2025
Telusuri potensi XRP pada tahun 2025 dengan analisis mendalam kami.

Kripto Jatuh 2025: Penyebab, Dampak, dan Strategi Bertahan bagi Investor
Jelajahi faktor-faktor di balik kejatuhan kripto 2025, strategi bertahan ahli, peluang-peluang yang muncul, dan dampak regulasi.

Kripto FET: Harga 2025, Staking, dan Integrasi AI Web3
Jelajahi potensi kripto FET pada tahun 2025, strategi staking insider, dan peranannya dalam integrasi AI Web3.

Penambang Doge 2025: Profitabilitas, Perangkat Keras, dan Panduan Setup untuk Penambangan Web3
Jelajahi masa depan penambangan Doge pada tahun 2025, maksimalkan profitabilitas dengan strategi ahli, dan atur operasi Penambang Doge Anda.

Bitcoin Gold pada 2025: Harga, Penambangan, dan Opsi Dompet
Jelajahi potensi Bitcoin Gold pada tahun 2025, profitabilitas penambangan, dompet teratas, dan perbandingan dengan Bitcoin.